Kết quả Southampton vs Leicester
Giải đấu: Premier League - Vòng 14
Jan Bednarek | 3' | 1 - 0 | ||||
1 - 1 | 22' | Jonny Evans | ||||
Che Adams (Kiến tạo: Nathan Redmond) | 34' | 2 - 1 | ||||
Oriol Romeu | 48' | |||||
2 - 2 | 49' | James Maddison (Kiến tạo: Luke Thomas) | ||||
55' | Ademola Lookman | |||||
82' | Wilfred Ndidi | |||||
90+3'' | Kiernan Dewsbury-Hall |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Southampton vs Leicester
Southampton
Leicester
Kiếm soát bóng
46
54
14
Phạm lỗi
11
20
Ném biên
22
1
Việt vị
2
17
Chuyền dài
15
2
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
6
3
Sút không trúng đích
5
3
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
2
4
Thủ môn cản phá
5
7
Phát bóng
5
1
Chăm sóc y tế
3
Diễn biến trận đấu Southampton vs Leicester
90 +6'
Số người tham dự hôm nay là 26951.
90 +6'
Nathan Redmond bị phạt vì đẩy Wilfred Ndidi.
90 +6'
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
90 +6'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'
Tỷ lệ cầm bóng: Southampton: 46%, Leicester: 54%.
90 +6'
Mohammed Salisu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +6'
Timothy Castagne băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
90 +6'
Che Adams bị phạt vì đẩy Wilfred Ndidi.
90 +5'
Southampton thực hiện quả ném biên bên trái bên phần sân của mình
90 +5'
Quả phát bóng lên cho Leicester.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Southampton vs Leicester
Southampton (4-4-2): Alex McCarthy (1), Valentino Livramento (21), Jan Bednarek (35), Mohammed Salisu (22), Kyle Walker-Peters (2), Nathan Tella (23), James Ward-Prowse (8), Oriol Romeu (6), Nathan Redmond (11), Adam Armstrong (9), Che Adams (10)
Leicester (4-2-3-1): Kasper Schmeichel (1), Timothy Castagne (27), Jonny Evans (6), Caglar Soyuncu (4), Luke Thomas (33), Boubakary Soumare (42), Wilfred Ndidi (25), Ademola Lookman (37), James Maddison (10), Harvey Barnes (7), Jamie Vardy (9)
Southampton
4-4-2
1
Alex McCarthy
21
Valentino Livramento
35
Jan Bednarek
22
Mohammed Salisu
2
Kyle Walker-Peters
23
Nathan Tella
8
James Ward-Prowse
6
Oriol Romeu
11
Nathan Redmond
9
Adam Armstrong
10
Che Adams
9
Jamie Vardy
7
Harvey Barnes
10
James Maddison
37
Ademola Lookman
25
Wilfred Ndidi
42
Boubakary Soumare
33
Luke Thomas
4
Caglar Soyuncu
6
Jonny Evans
27
Timothy Castagne
1
Kasper Schmeichel
Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Southampton vs Leicester
17/10/2015 | ||||||
ENG PR
|
17/10/2015 |
Southampton
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
03/04/2016 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2016 |
Leicester
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
02/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
02/10/2016 |
Leicester
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
22/01/2017 | ||||||
ENG PR
|
22/01/2017 |
Southampton
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
14/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2017 |
Southampton
|
1 - 4 |
Leicester
|
||
20/04/2018 | ||||||
ENG PR
|
20/04/2018 |
Leicester
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
25/08/2018 | ||||||
ENG PR
|
25/08/2018 |
Southampton
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
12/01/2019 | ||||||
ENG PR
|
12/01/2019 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
26/10/2019 | ||||||
ENG PR
|
26/10/2019 |
Southampton
|
0 - 9 |
Leicester
|
||
11/01/2020 | ||||||
ENG PR
|
11/01/2020 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
17/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
17/01/2021 |
Leicester
|
2 - 0 |
Southampton
|
||
19/04/2021 | ||||||
ENG FAC
|
19/04/2021 |
Leicester
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
01/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
01/05/2021 |
Southampton
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
02/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
02/12/2021 |
Southampton
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
22/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
22/05/2022 |
Leicester
|
4 - 1 |
Southampton
|
||
20/08/2022 | ||||||
ENG PR
|
20/08/2022 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
05/03/2023 | ||||||
ENG PR
|
05/03/2023 |
Southampton
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
16/09/2023 | ||||||
ENG LCH
|
16/09/2023 |
Southampton
|
1 - 4 |
Leicester
|
||
24/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/04/2024 |
Leicester
|
5 - 0 |
Southampton
|
||
19/10/2024 | ||||||
ENG PR
|
19/10/2024 |
Southampton
|
2 - 3 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Southampton
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Fulham
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
19/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
19/12/2024 |
Southampton
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
16/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
16/12/2024 |
Southampton
|
0 - 5 |
Tottenham
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2024 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Southampton
|
1 - 5 |
Chelsea
|
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|