Kết quả Leicester vs Southampton
Giải đấu: Premier League - Vòng 3
![]() |
59' | Che Adams (Thay: Sekou Mara) | ||||
![]() |
64' | Mohamed Elyounoussi | ||||
Youri Tielemans (Thay: Ayoze Perez) | 65' |
![]() |
||||
Patson Daka (Thay: Jamie Vardy) | 65' |
![]() |
||||
1 - 1 |
![]() |
68' | Che Adams (Kiến tạo: Armel Bella-Kotchap) | |||
![]() |
70' | Stuart Armstrong (Thay: Adam Armstrong) | ||||
Patson Daka | 76' |
![]() |
||||
Kelechi Iheanacho (Thay: Harvey Barnes) | 76' |
![]() |
||||
![]() |
82' | Joe Aribo | ||||
1 - 2 |
![]() |
84' | Che Adams (Kiến tạo: James Ward-Prowse) | |||
![]() |
88' | Lyanco (Thay: Joe Aribo) | ||||
James Maddison | 90+4'' |
![]() |
||||
![]() |
90+4'' | Romeo Lavia | ||||
James Maddison | 90' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Romeo Lavia | ||||
James Maddison | 54' |
![]() |
1 - 0 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Leicester vs Southampton

Leicester

Southampton
Kiếm soát bóng
62
38
11
Phạm lỗi
15
32
Ném biên
19
0
Việt vị
1
7
Chuyền dài
16
2
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
3
2
Sút không trúng đích
2
2
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
1
1
Thủ môn cản phá
1
4
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
4
Diễn biến trận đấu Leicester vs Southampton
90 +7'
Số người tham dự hôm nay là 30850.
90 +7'
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Southampton chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
90 +7'
Sau một hiệp hai tuyệt vời, Southampton hiện thực hóa sự trở lại và bước ra khỏi cuộc chơi với chiến thắng!
90 +7'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +7'
Tỷ lệ cầm bóng: Leicester: 62%, Southampton: 38%.
90 +6'
BƯU KIỆN! Che Adams suýt chút nữa đã ghi được bàn thắng nhưng cú dứt điểm của anh lại đi chệch cột dọc!
90 +6'
Stuart Armstrong tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
90 +6'
Jonny Evans có thể khiến đội của mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.
90 +6'
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt trực tiếp khi Patson Daka từ Leicester vượt qua Kyle Walker-Peters
90 +5'
Leicester thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Southampton
Leicester (4-3-3): Danny Ward (1), Timothy Castagne (27), Jonny Evans (6), Daniel Amartey (18), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Wilfred Ndidi (25), James Maddison (10), Ayoze Perez (17), Jamie Vardy (9), Harvey Barnes (7)
Southampton (4-2-3-1): Gavin Bazunu (31), Kyle Walker-Peters (2), Armel Bella-Kotchap (37), Mohammed Salisu (22), Moussa Djenepo (19), James Ward-Prowse (8), Romeo Lavia (45), Joe Aribo (7), Adam Armstrong (9), Mohamed Elyounoussi (24), Sekou Mara (18)

Leicester
4-3-3
1
Danny Ward
27
Timothy Castagne
6
Jonny Evans
18
Daniel Amartey
22
Kiernan Dewsbury-Hall
25
Wilfred Ndidi
10
James Maddison
17
Ayoze Perez
9
Jamie Vardy
7
Harvey Barnes
18
Sekou Mara
24
Mohamed Elyounoussi
9
Adam Armstrong
7
Joe Aribo
45
Romeo Lavia
8
James Ward-Prowse
19
Moussa Djenepo
22
Mohammed Salisu
37
Armel Bella-Kotchap
2
Kyle Walker-Peters
31
Gavin Bazunu

Southampton
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Leicester vs Southampton
17/10/2015 | ||||||
ENG PR
|
17/10/2015 |
Southampton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Leicester
|
03/04/2016 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2016 |
Leicester
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Southampton
|
02/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
02/10/2016 |
Leicester
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Southampton
|
22/01/2017 | ||||||
ENG PR
|
22/01/2017 |
Southampton
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Leicester
|
14/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2017 |
Southampton
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Leicester
|
20/04/2018 | ||||||
ENG PR
|
20/04/2018 |
Leicester
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Southampton
|
25/08/2018 | ||||||
ENG PR
|
25/08/2018 |
Southampton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Leicester
|
12/01/2019 | ||||||
ENG PR
|
12/01/2019 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Southampton
|
26/10/2019 | ||||||
ENG PR
|
26/10/2019 |
Southampton
|
![]() |
0 - 9 | ![]() |
Leicester
|
11/01/2020 | ||||||
ENG PR
|
11/01/2020 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Southampton
|
17/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
17/01/2021 |
Leicester
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Southampton
|
19/04/2021 | ||||||
ENG FAC
|
19/04/2021 |
Leicester
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Southampton
|
01/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
01/05/2021 |
Southampton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
02/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
02/12/2021 |
Southampton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Leicester
|
22/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
22/05/2022 |
Leicester
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Southampton
|
20/08/2022 | ||||||
ENG PR
|
20/08/2022 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Southampton
|
05/03/2023 | ||||||
ENG PR
|
05/03/2023 |
Southampton
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
16/09/2023 | ||||||
ENG LCH
|
16/09/2023 |
Southampton
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Leicester
|
24/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/04/2024 |
Leicester
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Southampton
|
19/10/2024 | ||||||
ENG PR
|
19/10/2024 |
Southampton
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
08/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
08/04/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Newcastle
|
03/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2025 |
Man City
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
17/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
17/03/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Man United
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
28/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2025 |
West Ham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu Southampton
06/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
06/04/2025 |
Tottenham
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Southampton
|
03/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Crystal Palace
|
15/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/03/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Wolves
|
08/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
08/03/2025 |
Liverpool
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Southampton
|
26/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/02/2025 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Southampton
|