Kết quả Southampton vs Leicester
Giải đấu: Premier League - Vòng 8
Ryan Manning | 6' | |||||
Cameron Archer | 8' | 1 - 0 | ||||
Mateus Fernandes | 10' | |||||
Joe Aribo (Kiến tạo: Kyle Walker-Peters) | 28' | 2 - 0 | ||||
Taylor Harwood-Bellis | 33' | |||||
Tyler Dibling | 36' | |||||
46' | Harry Winks (Thay: Oliver Skipp) | |||||
Yukinari Sugawara | 49' | |||||
52' | Jamie Vardy | |||||
59' | Abdul Fatawu (Thay: Victor Kristiansen) | |||||
Ryan Fraser (Thay: Yukinari Sugawara) | 62' | |||||
62' | Facundo Buonanotte | |||||
2 - 1 | 64' | Facundo Buonanotte (Kiến tạo: Abdul Fatawu) | ||||
William Smallbone (Thay: Mateus Fernandes) | 68' | |||||
Paul Onuachu (Thay: Cameron Archer) | 68' | |||||
69' | Jordan Ayew (Thay: Bilal El Khannous) | |||||
70' | Harry Winks | |||||
Ryan Fraser | 73' | |||||
2 - 2 | 74' | (Pen) Jamie Vardy | ||||
Charlie Taylor (Thay: Ryan Manning) | 78' | |||||
Kamaldeen Sulemana (Thay: Tyler Dibling) | 78' | |||||
88' | Bobby Reid (Thay: Stephy Mavididi) | |||||
2 - 3 | 90+8'' | Jordan Ayew (Kiến tạo: Harry Winks) | ||||
Russell Martin | 90+9'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Southampton vs Leicester
Southampton
Leicester
Kiếm soát bóng
42
58
10
Phạm lỗi
10
16
Ném biên
17
0
Việt vị
2
16
Chuyền dài
27
10
Phạt góc
6
5
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
4
4
Sút không trúng đích
10
3
Cú sút bị chặn
4
1
Phản công
1
1
Thủ môn cản phá
5
11
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Southampton vs Leicester
90 +11'
Sau hiệp 2 tuyệt vời, Leicester đã có màn lội ngược dòng và giành chiến thắng!
90 +11'
Số người tham dự hôm nay là 31145.
90 +11'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +11'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Southampton: 41%, Leicester: 59%.
90 +10'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Southampton: 42%, Leicester: 58%.
90 +10'
Bàn tay an toàn của Mads Hermansen khi anh ấy bước ra và giành bóng
90 +10'
Southampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +10'
Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Russell Martin, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối
90 +9'
Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Russell Martin, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối
90 +9'
Leicester đã ghi được bàn thắng quyết định vào những phút cuối cùng của trận đấu!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Southampton vs Leicester
Southampton (5-4-1): Aaron Ramsdale (30), Yukinari Sugawara (16), Taylor Harwood-Bellis (6), Jan Bednarek (35), Kyle Walker-Peters (2), Ryan Manning (3), Tyler Dibling (33), Joe Aribo (7), Flynn Downes (4), Mateus Fernandes (18), Cameron Archer (19)
Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), James Justin (2), Caleb Okoli (5), Wout Faes (3), Victor Kristiansen (16), Wilfred Ndidi (6), Oliver Skipp (22), Facundo Buonanotte (40), Bilal El Khannous (11), Stephy Mavididi (10), Jamie Vardy (9)
Southampton
5-4-1
30
Aaron Ramsdale
16
Yukinari Sugawara
6
Taylor Harwood-Bellis
35
Jan Bednarek
2
Kyle Walker-Peters
3
Ryan Manning
33
Tyler Dibling
7
Joe Aribo
4
Flynn Downes
18
Mateus Fernandes
19
Cameron Archer
9
Jamie Vardy
10
Stephy Mavididi
11
Bilal El Khannous
40
Facundo Buonanotte
22
Oliver Skipp
6
Wilfred Ndidi
16
Victor Kristiansen
3
Wout Faes
5
Caleb Okoli
2
James Justin
30
Mads Hermansen
Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Southampton vs Leicester
17/10/2015 | ||||||
ENG PR
|
17/10/2015 |
Southampton
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
03/04/2016 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2016 |
Leicester
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
02/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
02/10/2016 |
Leicester
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
22/01/2017 | ||||||
ENG PR
|
22/01/2017 |
Southampton
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
14/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2017 |
Southampton
|
1 - 4 |
Leicester
|
||
20/04/2018 | ||||||
ENG PR
|
20/04/2018 |
Leicester
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
25/08/2018 | ||||||
ENG PR
|
25/08/2018 |
Southampton
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
12/01/2019 | ||||||
ENG PR
|
12/01/2019 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
26/10/2019 | ||||||
ENG PR
|
26/10/2019 |
Southampton
|
0 - 9 |
Leicester
|
||
11/01/2020 | ||||||
ENG PR
|
11/01/2020 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
17/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
17/01/2021 |
Leicester
|
2 - 0 |
Southampton
|
||
19/04/2021 | ||||||
ENG FAC
|
19/04/2021 |
Leicester
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
01/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
01/05/2021 |
Southampton
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
02/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
02/12/2021 |
Southampton
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
22/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
22/05/2022 |
Leicester
|
4 - 1 |
Southampton
|
||
20/08/2022 | ||||||
ENG PR
|
20/08/2022 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
05/03/2023 | ||||||
ENG PR
|
05/03/2023 |
Southampton
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
16/09/2023 | ||||||
ENG LCH
|
16/09/2023 |
Southampton
|
1 - 4 |
Leicester
|
||
24/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/04/2024 |
Leicester
|
5 - 0 |
Southampton
|
||
19/10/2024 | ||||||
ENG PR
|
19/10/2024 |
Southampton
|
2 - 3 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Southampton
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Fulham
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
19/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
19/12/2024 |
Southampton
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
16/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
16/12/2024 |
Southampton
|
0 - 5 |
Tottenham
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2024 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Southampton
|
1 - 5 |
Chelsea
|
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|