Man City
Logo Man City

Man City

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
02/11
Vòng 10
Man City
3 - 1
Bournemouth
2 - 1
9 - 4
ENG LC
30/10
Vòng 4
Swansea
1 - 3
Man City
1 - 1
3 - 8
ENG PR
26/10
Vòng 9
Aston Villa
1 - 0
Man City
1 - 0
5 - 6
UEFA CL
22/10
Vòng bảng
Villarreal
0 - 2
Man City
0 - 2
1 - 3
ENG PR
18/10
Vòng 8
Man City
2 - 0
Everton
0 - 0
11 - 3
ENG PR
05/10
Vòng 7
Brentford
0 - 1
Man City
0 - 1
3 - 2
UEFA CL
02/10
Vòng bảng
AS Monaco
2 - 2
Man City
1 - 2
7 - 3
ENG PR
27/09
Vòng 6
Man City
5 - 1
Burnley
1 - 1
10 - 2
ENG LC
25/09
Vòng 3
Huddersfield
0 - 2
Man City
0 - 1
1 - 5
ENG PR
21/09
Vòng 5
Arsenal
1 - 1
Man City
0 - 1
11 - 1
UEFA CL
19/09
Vòng bảng
Man City
2 - 0
Napoli
0 - 0
9 - 2
23:30
FT
HT 2-1
9-4
02:45
FT
HT 1-1
3-8
21:00
FT
HT 1-0
5-6
02:00
FT
HT 0-2
1-3
21:00
FT
HT 0-0
11-3
22:30
FT
HT 0-1
3-2
02:00
FT
HT 1-2
7-3
21:00
FT
HT 1-1
10-2
01:45
FT
HT 0-1
1-5
22:30
FT
HT 0-1
11-1
02:00
FT
HT 0-0
9-2

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
24/05
Vòng 38
Man City
-
Aston Villa
-
-
ENG PR
17/05
Vòng 37
Bournemouth
-
Man City
-
-
ENG PR
09/05
Vòng 36
Man City
-
Brentford
-
-
ENG PR
02/05
Vòng 35
Everton
-
Man City
-
-
ENG PR
25/04
Vòng 34
Burnley
-
Man City
-
-
ENG PR
18/04
Vòng 33
Man City
-
Arsenal
-
-
ENG PR
11/04
Vòng 32
Chelsea
-
Man City
-
-
ENG PR
21/03
Vòng 31
Man City
-
Crystal Palace
-
-
ENG PR
14/03
Vòng 30
West Ham
-
Man City
-
-
ENG PR
05/03
Vòng 29
Man City
-
Nottingham Forest
-
-
ENG PR
28/02
Vòng 28
Leeds United
-
Man City
-
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 ArsenalArsenal 10 8 1 1 15 25 T T T T T
2 Man CityMan City 10 6 1 3 12 19 T T T B T
3 LiverpoolLiverpool 10 6 0 4 4 18 B B B B T
4 SunderlandSunderland 10 5 3 2 4 18 T B T T H
5 BournemouthBournemouth 10 5 3 2 3 18 H T H T B
6 TottenhamTottenham 10 5 2 3 9 17 H T B T B
7 ChelseaChelsea 10 5 2 3 7 17 B T T B T
8 Man UnitedMan United 10 5 2 3 1 17 B T T T H
9 Crystal PalaceCrystal Palace 10 4 4 2 5 16 T B H B T
10 BrightonBrighton 10 4 3 3 2 15 T H T B T
11 Aston VillaAston Villa 10 4 3 3 -1 15 T T T T B
12 BrentfordBrentford 10 4 1 5 -2 13 T B T T B
13 NewcastleNewcastle 10 3 3 4 -1 12 B T B T B
14 EvertonEverton 10 3 3 4 -3 12 H T B B H
15 FulhamFulham 10 3 2 5 -2 11 B B B B T
16 Leeds UnitedLeeds United 10 3 2 5 -8 11 H B B T B
17 BurnleyBurnley 10 3 1 6 -7 10 B B T T B
18 West HamWest Ham 10 2 1 7 -11 7 H B B B T
19 Nottingham ForestNottingham Forest 10 1 3 6 -12 6 B B B B H
20 WolvesWolves 10 0 2 8 -15 2 H H B B B

Nhận định Bóng đá Anh