Chelsea
Logo Chelsea

Chelsea

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
02/11
Vòng 10
Tottenham
0 - 1
Chelsea
0 - 1
6 - 5
ENG LC
30/10
Vòng 4
Wolves
3 - 4
Chelsea
0 - 3
4 - 1
ENG PR
25/10
Vòng 9
Chelsea
1 - 2
Sunderland
1 - 1
9 - 1
UEFA CL
23/10
Vòng bảng
Chelsea
5 - 1
Ajax
4 - 1
11 - 0
ENG PR
18/10
Vòng 8
Nottingham Forest
0 - 3
Chelsea
0 - 0
5 - 2
ENG PR
04/10
Vòng 7
Chelsea
2 - 1
Liverpool
1 - 0
7 - 2
UEFA CL
01/10
Vòng bảng
Chelsea
1 - 0
Benfica
1 - 0
3 - 5
ENG PR
27/09
Vòng 6
Chelsea
1 - 3
Brighton
1 - 0
5 - 7
ENG LC
24/09
Vòng 3
Lincoln City
1 - 2
Chelsea
1 - 0
3 - 2
ENG PR
20/09
Vòng 5
Man United
2 - 1
Chelsea
2 - 0
5 - 5
UEFA CL
18/09
Vòng bảng
Munich
3 - 1
Chelsea
2 - 1
6 - 2
00:30
FT
HT 0-1
6-5
02:45
FT
HT 0-3
4-1
21:00
FT
HT 1-1
9-1
02:00
FT
HT 4-1
11-0
23:30
FT
HT 1-0
7-2
02:00
FT
HT 1-0
3-5
21:00
FT
HT 1-0
5-7
01:45
FT
HT 1-0
3-2
23:30
FT
HT 2-0
5-5
02:00
FT
HT 2-1
6-2

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
24/05
Vòng 38
Sunderland
-
Chelsea
-
-
ENG PR
17/05
Vòng 37
Chelsea
-
Tottenham
-
-
ENG PR
09/05
Vòng 36
Liverpool
-
Chelsea
-
-
ENG PR
02/05
Vòng 35
Chelsea
-
Nottingham Forest
-
-
ENG PR
25/04
Vòng 34
Brighton
-
Chelsea
-
-
ENG PR
18/04
Vòng 33
Chelsea
-
Man United
-
-
ENG PR
11/04
Vòng 32
Chelsea
-
Man City
-
-
ENG PR
21/03
Vòng 31
Everton
-
Chelsea
-
-
ENG PR
14/03
Vòng 30
Chelsea
-
Newcastle
-
-
ENG PR
05/03
Vòng 29
Aston Villa
-
Chelsea
-
-
ENG PR
28/02
Vòng 28
Arsenal
-
Chelsea
-
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 ArsenalArsenal 10 8 1 1 15 25 T T T T T
2 Man CityMan City 10 6 1 3 12 19 T T T B T
3 LiverpoolLiverpool 10 6 0 4 4 18 B B B B T
4 SunderlandSunderland 10 5 3 2 4 18 T B T T H
5 BournemouthBournemouth 10 5 3 2 3 18 H T H T B
6 TottenhamTottenham 10 5 2 3 9 17 H T B T B
7 ChelseaChelsea 10 5 2 3 7 17 B T T B T
8 Man UnitedMan United 10 5 2 3 1 17 B T T T H
9 Crystal PalaceCrystal Palace 10 4 4 2 5 16 T B H B T
10 BrightonBrighton 10 4 3 3 2 15 T H T B T
11 Aston VillaAston Villa 10 4 3 3 -1 15 T T T T B
12 BrentfordBrentford 10 4 1 5 -2 13 T B T T B
13 NewcastleNewcastle 10 3 3 4 -1 12 B T B T B
14 EvertonEverton 10 3 3 4 -3 12 H T B B H
15 FulhamFulham 10 3 2 5 -2 11 B B B B T
16 Leeds UnitedLeeds United 10 3 2 5 -8 11 H B B T B
17 BurnleyBurnley 10 3 1 6 -7 10 B B T T B
18 West HamWest Ham 10 2 1 7 -11 7 H B B B T
19 Nottingham ForestNottingham Forest 10 1 3 6 -12 6 B B B B H
20 WolvesWolves 10 0 2 8 -15 2 H H B B B

Nhận định Bóng đá Anh