Becamex TP.HCM
Logo Becamex TP.HCM

Becamex TP.HCM

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE CUP
26/06
Vòng bán kết
SLNA
3 - 2
Becamex TP.HCM
1 - 1
-
VIE D1
22/06
Vòng 26
Becamex TP.HCM
1 - 0
Thanh Hóa
1 - 0
-
VIE D1
15/06
Vòng 25
Hải Phòng
4 - 2
Becamex TP.HCM
4 - 0
-
VIE D1
30/05
Vòng 23
Becamex TP.HCM
1 - 3
CAHN
0 - 0
-
VIE D1
23/05
Vòng 24
CA TP.HCM
0 - 2
Becamex TP.HCM
0 - 1
-
VIE D1
11/05
Vòng 22
Becamex TP.HCM
0 - 0
Quảng Nam
0 - 0
-
VIE D1
03/05
Vòng 21
Hà Tĩnh
3 - 1
Becamex TP.HCM
1 - 1
-
VIE D1
26/04
Vòng 20
Nam Định
3 - 1
Becamex TP.HCM
2 - 0
-
VIE D1
19/04
Vòng 19
Becamex TP.HCM
0 - 3
Hà Nội FC
0 - 1
-
VIE D1
13/04
Vòng 18
Becamex TP.HCM
1 - 1
Đà Nẵng
1 - 1
-
VIE D1
06/04
Vòng 17
HAGL
4 - 0
Becamex TP.HCM
3 - 0
-

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE CUP
26/06
Vòng bán kết
SLNA
3 - 2
Becamex TP.HCM
1 - 1
-
VIE D1
22/06
Vòng 26
Becamex TP.HCM
1 - 0
Thanh Hóa
1 - 0
-
VIE D1
15/06
Vòng 25
Hải Phòng
4 - 2
Becamex TP.HCM
4 - 0
-
VIE D1
30/05
Vòng 23
Becamex TP.HCM
1 - 3
CAHN
0 - 0
-
VIE D1
23/05
Vòng 24
CA TP.HCM
0 - 2
Becamex TP.HCM
0 - 1
-
VIE D1
11/05
Vòng 22
Becamex TP.HCM
0 - 0
Quảng Nam
0 - 0
-
VIE D1
03/05
Vòng 21
Hà Tĩnh
3 - 1
Becamex TP.HCM
1 - 1
-
VIE D1
26/04
Vòng 20
Nam Định
3 - 1
Becamex TP.HCM
2 - 0
-
VIE D1
19/04
Vòng 19
Becamex TP.HCM
0 - 3
Hà Nội FC
0 - 1
-
VIE D1
13/04
Vòng 18
Becamex TP.HCM
1 - 1
Đà Nẵng
1 - 1
-
VIE D1
06/04
Vòng 17
HAGL
4 - 0
Becamex TP.HCM
3 - 0
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Nam ĐịnhNam Định 26 17 6 3 33 57 T T T T T
2 Hà NộiHà Nội 26 14 7 5 21 49 T T T B T
3 CAHNCAHN 26 12 9 5 22 45 B T T T T
4 ViettelViettel 26 12 8 6 14 44 B H H T T
5 Hà TĩnhHà Tĩnh 26 7 15 4 4 36 H B B H B
6 Hải PhòngHải Phòng 26 9 8 9 2 35 T T H T B
7 Bình DươngBình Dương 26 9 5 12 -9 32 H T B B T
8 Thanh HóaThanh Hóa 26 7 10 9 -1 31 B B H B B
9 HAGLHAGL 26 7 8 11 -7 29 T B H B H
10 TPHCMTPHCM 26 6 10 10 -17 28 B B B T B
11 Quảng NamQuảng Nam 26 5 11 10 -9 26 H B T B H
12 SLNASLNA 26 5 11 10 -14 26 B T B T B
13 Đà NẵngĐà Nẵng 26 5 10 11 -18 25 T T H H T
14 Bình ĐịnhBình Định 26 5 6 15 -21 21 H H B B B