Becamex TP.HCM
Logo Becamex TP.HCM

Becamex TP.HCM

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
09/11
Vòng 11
SLNA
2 - 1
Becamex TP.HCM
1 - 1
-
VIE D1
05/11
Vòng 10
Becamex TP.HCM
2 - 1
Hải Phòng
0 - 1
-
VIE D1
01/11
Vòng 9
Ninh Bình
1 - 1
Becamex TP.HCM
1 - 0
-
VIE D1
25/10
Vòng 8
Becamex TP.HCM
2 - 3
Hà Nội
1 - 1
-
VIE D1
18/10
Vòng 7
Nam Định
1 - 2
Becamex TP.HCM
0 - 1
-
VIE D1
02/10
Vòng 6
Thanh Hóa
1 - 1
Becamex TP.HCM
1 - 1
-
VIE D1
27/09
Vòng 5
Becamex TP.HCM
1 - 2
Đà Nẵng
1 - 1
-
VIE D1
21/09
Vòng 4
Becamex TP.HCM
1 - 3
CA TP.HCM
0 - 1
-
VIE CUP
14/09
Vòng 1/16
Trường Tươi Đồng Nai
3 - 1
Becamex TP.HCM
1 - 1
-
VIE D1
30/08
Vòng 3
Viettel
2 - 0
Becamex TP.HCM
0 - 0
-
VIE D1
24/08
Vòng 2
Becamex TP.HCM
0 - 3
CAHN
0 - 1
-

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D2
08/02
Khác
Becamex TP.HCM
-
PVF-CAND
-
-
VIE D1
08/02
Vòng 13
Becamex TP.HCM
-
PVF-CAND
-
-
VIE D1
30/01
Vòng 12
Hà Tĩnh
-
Becamex TP.HCM
-
-
VIE D1
09/11
Vòng 11
SLNA
2 - 1
Becamex TP.HCM
1 - 1
-
VIE D1
05/11
Vòng 10
Becamex TP.HCM
2 - 1
Hải Phòng
0 - 1
-
VIE D1
01/11
Vòng 9
Ninh Bình
1 - 1
Becamex TP.HCM
1 - 0
-
VIE D1
25/10
Vòng 8
Becamex TP.HCM
2 - 3
Hà Nội
1 - 1
-
VIE D1
18/10
Vòng 7
Nam Định
1 - 2
Becamex TP.HCM
0 - 1
-
VIE D1
02/10
Vòng 6
Thanh Hóa
1 - 1
Becamex TP.HCM
1 - 1
-
VIE D1
27/09
Vòng 5
Becamex TP.HCM
1 - 2
Đà Nẵng
1 - 1
-
VIE D1
21/09
Vòng 4
Becamex TP.HCM
1 - 3
CA TP.HCM
0 - 1
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Ninh BìnhNinh Bình 11 8 3 0 15 27 T T H T T
2 CAHNCAHN 9 7 2 0 14 23 T H T T T
3 Hải PhòngHải Phòng 11 6 2 3 8 20 T T T B T
4 ViettelViettel 10 5 4 1 8 19 H T B T H
5 CA TP.HCMCA TP.HCM 11 5 2 4 0 17 H B B T B
6 Hà NộiHà Nội 11 4 3 4 3 15 B T B T H
7 Hà TĩnhHà Tĩnh 11 4 3 4 -4 15 H B T T B
8 Becamex TP.HCMBecamex TP.HCM 11 3 2 6 -5 11 T B H T B
9 SLNASLNA 11 2 4 5 -4 10 H B H B T
10 Nam ĐịnhNam Định 10 2 4 4 -4 10 B B H H H
11 Thanh HóaThanh Hóa 10 1 5 4 -6 8 H H T B H
12 HAGLHAGL 10 1 5 4 -7 8 B T H B H
13 PVF-CANDPVF-CAND 11 1 5 5 -10 8 H B B B H
14 Đà NẵngĐà Nẵng 11 1 4 6 -8 7 B H H B B