Champions League

Champions League

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ Champions League Ngày 09/04/2025

02:00
Vòng tứ kết
Arsenal
-
Real Madrid
-
-
02:00
Vòng tứ kết
Munich
-
Inter
-
-

LTĐ Champions League Ngày 10/04/2025

02:00
Vòng tứ kết
Barcelona
-
Dortmund
-
-
02:00
Vòng tứ kết
Paris Saint-Germain
-
Aston Villa
-
-

LTĐ Champions League Ngày 16/04/2025

02:00
Vòng tứ kết
Aston Villa
-
Paris Saint-Germain
-
-
02:00
Vòng tứ kết
Dortmund
-
Barcelona
-
-
Vòng đấu hiện tại: Play off 1/8
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả Champions League Ngày 06/03/2025

03:00
Vòng 1/8
Munich
3 - 0
Leverkusen
1 - 0
5 - 1
03:00
Vòng 1/8
Benfica
0 - 1
Barcelona
0 - 0
13 - 4
03:00
FT
HT 1-0
5 - 1
03:00
FT
HT 0-0
13 - 4

Kết quả Champions League Ngày 12/03/2025

00:45
Vòng 1/8
Barcelona
3 - 1
Benfica
3 - 1
1 - 6
03:00
Vòng 1/8
Liverpool
0 - 1
Paris Saint-Germain
0 - 1
12 - 6
03:00
Vòng 1/8
Leverkusen
0 - 2
Munich
0 - 0
14 - 6
03:00
Vòng 1/8
Inter
2 - 1
Feyenoord
1 - 1
6 - 3
00:45
FT
HT 3-1
1 - 6
03:00
FT
HT 0-1
12 - 6
03:00
FT
HT 0-0
14 - 6
03:00
FT
HT 1-1
6 - 3

Kết quả Champions League Ngày 13/03/2025

00:45
Vòng 1/8
Lille
1 - 2
Dortmund
1 - 0
4 - 3
03:00
Vòng 1/8
Arsenal
2 - 2
PSV
2 - 1
5 - 4
03:00
Vòng 1/8
Aston Villa
3 - 0
Club Brugge
0 - 0
3 - 1
03:00
Vòng 1/8
Atletico
1 - 0
Real Madrid
1 - 0
10 - 10
00:45
FT
HT 1-0
4 - 3
03:00
FT
HT 2-1
5 - 4
03:00
FT
HT 0-0
3 - 1
03:00
FT
HT 1-0
10 - 10
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 8 7 0 1 12 21
2 8 6 1 1 15 19
3 8 6 1 1 13 19
4 8 6 1 1 10 19
5 8 6 0 2 8 18
6 8 5 1 2 8 16
7 8 5 1 2 7 16
8 8 5 1 2 7 16
9 8 4 3 1 14 15
10 8 5 0 3 10 15
11 8 5 0 3 8 15
12 8 5 0 3 8 15
13 8 5 0 3 3 15
14 8 4 2 2 4 14
15 8 4 1 3 5 13
16 8 4 1 3 4 13
17 8 4 1 3 0 13
18 8 4 1 3 -1 13
19 8 4 1 3 -3 13
20 8 3 3 2 2 12
21 8 3 3 2 -1 12
22 8 3 2 3 4 11
23 8 3 2 3 1 11
24 8 3 2 3 -4 11
25 8 3 2 3 -7 11
26 8 3 1 4 -4 10
27 8 2 1 5 -8 7
28 8 1 3 4 -5 6
29 8 2 0 6 -9 6
30 8 2 0 6 -9 6
31 8 1 1 6 -14 4
32 8 1 0 7 -7 3
33 8 1 0 7 -8 3
34 8 1 0 7 -22 3
35 8 0 0 8 -20 0
36 8 0 0 8 -21 0