Europa Conference League

Europa Conference League

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ Europa Conference League Ngày 10/04/2025

23:45
Vòng tứ kết
Legia Warszawa
-
Chelsea
-
-

LTĐ Europa Conference League Ngày 11/04/2025

02:00
Vòng tứ kết
NK Celje
-
Fiorentina
-
-
02:00
Vòng tứ kết
Djurgaarden
-
Rapid Wien
-
-
02:00
Vòng tứ kết
Real Betis
-
Jagiellonia Bialystok
-
-

LTĐ Europa Conference League Ngày 17/04/2025

23:45
Vòng tứ kết
Jagiellonia Bialystok
-
Real Betis
-
-
23:45
Vòng tứ kết
Fiorentina
-
NK Celje
-
-
Vòng đấu hiện tại: Play off 1/8
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả Europa Conference League Ngày 07/03/2025

00:45
Vòng 1/8
FC Copenhagen
1 - 2
Chelsea
0 - 0
1 - 0
00:45
Vòng 1/8
Molde
3 - 2
Legia Warszawa
3 - 0
2 - 10
00:45
FT
HT 0-0
1 - 0
00:45
FT
HT 3-0
2 - 10

Kết quả Europa Conference League Ngày 14/03/2025

00:45
Vòng 1/8
Cercle Brugge
2 - 0
Jagiellonia Bialystok
1 - 0
17 - 2
00:45
Vòng 1/8
Djurgaarden
3 - 0
Pafos FC
1 - 0
4 - 4
00:45
Vòng 1/8
Lugano
5 - 4
NK Celje
3 - 1
5 - 2
00:45
Vòng 1/8
Rapid Wien
2 - 1
Borac Banja Luka
0 - 0
19 - 0
03:00
Vòng 1/8
Chelsea
1 - 0
FC Copenhagen
0 - 0
1 - 6
03:00
Vòng 1/8
Fiorentina
3 - 1
Panathinaikos
2 - 0
5 - 5
03:00
Vòng 1/8
Legia Warszawa
2 - 0
Molde
1 - 0
7 - 8
03:00
Vòng 1/8
Vitoria de Guimaraes
0 - 4
Real Betis
0 - 2
3 - 3
00:45
FT
HT 1-0
4 - 4
00:45
FT
HT 3-1
5 - 2
00:45
FT
HT 0-0
19 - 0
03:00
FT
HT 0-0
1 - 6
03:00
FT
HT 2-0
5 - 5
03:00
FT
HT 1-0
7 - 8
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 6 6 0 0 21 18
2 6 4 2 0 7 14
3 6 4 1 1 11 13
4 6 4 1 1 6 13
5 6 4 1 1 4 13
6 6 4 1 1 4 13
7 6 4 0 2 8 12
8 6 3 2 1 7 11
9 6 3 2 1 5 11
10 6 3 2 1 3 11
11 6 3 2 1 3 11
12 6 3 1 2 4 10
13 6 3 1 2 3 10
14 6 3 1 2 1 10
15 6 3 1 2 1 10
16 6 3 1 2 0 10
17 6 3 0 3 0 9
18 6 2 2 2 -1 8
19 6 2 2 2 -1 8
20 6 2 2 2 -3 8
21 6 2 1 3 0 7
22 6 2 1 3 0 7
23 6 2 1 3 -1 7
24 6 2 1 3 -3 7
25 6 2 1 3 -3 7
26 6 1 3 2 -3 6
27 6 2 0 4 -3 6
28 6 1 2 3 -4 5
29 6 1 2 3 -8 5
30 6 1 1 4 -6 4
31 6 1 1 4 -10 4
32 6 1 0 5 -5 3
33 6 1 0 5 -9 3
34 6 1 0 5 -9 3
35 6 0 3 3 -10 3
36 6 0 2 4 -9 2