Logo Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
SPA D1
25/05
Vòng 38
Vallecano
0 - 0
Mallorca
0 - 0
11 - 2
SPA D1
19/05
Vòng 37
Celta Vigo
1 - 2
Vallecano
1 - 2
9 - 2
SPA D1
16/05
Vòng 36
Vallecano
2 - 2
Real Betis
2 - 0
10 - 7
SPA D1
10/05
Vòng 35
Las Palmas
0 - 1
Vallecano
0 - 0
8 - 8
SPA D1
03/05
Vòng 34
Vallecano
1 - 0
Getafe
1 - 0
7 - 3
SPA D1
25/04
Vòng 33
Atletico
3 - 0
Vallecano
2 - 0
6 - 3
SPA D1
19/04
Vòng 32
Vallecano
1 - 1
Valencia
1 - 0
5 - 2
SPA D1
14/04
Vòng 31
Athletic Club
3 - 1
Vallecano
0 - 1
7 - 1
SPA D1
05/04
Vòng 30
Vallecano
0 - 4
Espanyol
0 - 2
8 - 4
SPA D1
30/03
Vòng 29
Alaves
0 - 2
Vallecano
0 - 1
8 - 5
SPA D1
17/03
Vòng 28
Vallecano
2 - 2
Sociedad
0 - 1
4 - 4
02:00
FT
HT 0-0
11-2
00:00
FT
HT 1-2
9-2
00:00
FT
HT 2-0
10-7
02:00
FT
HT 0-0
8-8
02:00
FT
HT 1-0
7-3
02:30
FT
HT 2-0
6-3
19:00
FT
HT 1-0
5-2
02:00
FT
HT 0-1
7-1
02:00
FT
HT 0-2
8-4
00:30
FT
HT 0-1
8-5
00:30
FT
HT 0-1
4-4

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
SPA D1
25/05
Vòng 38
Vallecano
0 - 0
Mallorca
0 - 0
11 - 2
SPA D1
19/05
Vòng 37
Celta Vigo
1 - 2
Vallecano
1 - 2
9 - 2
SPA D1
16/05
Vòng 36
Vallecano
2 - 2
Real Betis
2 - 0
10 - 7
SPA D1
10/05
Vòng 35
Las Palmas
0 - 1
Vallecano
0 - 0
8 - 8
SPA D1
03/05
Vòng 34
Vallecano
1 - 0
Getafe
1 - 0
7 - 3
SPA D1
25/04
Vòng 33
Atletico
3 - 0
Vallecano
2 - 0
6 - 3
SPA D1
19/04
Vòng 32
Vallecano
1 - 1
Valencia
1 - 0
5 - 2
SPA D1
14/04
Vòng 31
Athletic Club
3 - 1
Vallecano
0 - 1
7 - 1
SPA D1
05/04
Vòng 30
Vallecano
0 - 4
Espanyol
0 - 2
8 - 4
SPA D1
30/03
Vòng 29
Alaves
0 - 2
Vallecano
0 - 1
8 - 5
SPA D1
17/03
Vòng 28
Vallecano
2 - 2
Sociedad
0 - 1
4 - 4
02:00
FT
HT 0-0
11-2
00:00
FT
HT 1-2
9-2
00:00
FT
HT 2-0
10-7
02:00
FT
HT 0-0
8-8
02:00
FT
HT 1-0
7-3
02:30
FT
HT 2-0
6-3
19:00
FT
HT 1-0
5-2
02:00
FT
HT 0-1
7-1
02:00
FT
HT 0-2
8-4
00:30
FT
HT 0-1
8-5
00:30
FT
HT 0-1
4-4

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 BarcelonaBarcelona 38 28 4 6 63 88 T T T B T
2 Real MadridReal Madrid 38 26 6 6 40 84 T B T T T
3 AtleticoAtletico 38 22 10 6 38 76 H T B T T
4 Athletic ClubAthletic Club 38 19 13 6 25 70 H T T T B
5 VillarrealVillarreal 38 20 10 8 20 70 T T T T T
6 Real BetisReal Betis 38 16 12 10 7 60 T H H B H
7 Celta VigoCelta Vigo 38 16 7 15 2 55 B T T B T
8 VallecanoVallecano 38 13 13 12 -4 52 T T H T H
9 OsasunaOsasuna 38 12 16 10 -4 52 B H T T H
10 MallorcaMallorca 38 13 9 16 -9 48 B T B B H
11 SociedadSociedad 38 13 7 18 -11 46 H B B T B
12 ValenciaValencia 38 11 13 14 -10 46 T T B B H
13 GetafeGetafe 38 11 9 18 -5 42 B B B T B
14 EspanyolEspanyol 38 11 9 18 -11 42 B B B B T
15 AlavesAlaves 38 10 12 16 -10 42 H B T T H
16 GironaGirona 38 11 8 19 -16 41 T B T B B
17 SevillaSevilla 38 10 11 17 -13 41 H B T B B
18 LeganesLeganes 38 9 13 16 -17 40 H T B T T
19 Las PalmasLas Palmas 38 8 8 22 -21 32 B B B B B
20 ValladolidValladolid 38 4 4 30 -64 16 B B B B B

Nhận định Bóng đá Spain