Logo PVF-CAND

PVF-CAND

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D2
14/06
Vòng 21
Khánh Hòa
0 - 1
PVF-CAND
0 - 0
-
VIE D2
26/05
Vòng 20
Đồng Tháp
0 - 1
PVF-CAND
0 - 1
-
VIE D1
17/05
Khác
PVF-CAND
0 - 0
Bình Phước
-
-
VIE D2
11/05
Vòng 18
Phù Đổng
1 - 0
PVF-CAND
1 - 0
-
VIE D2
03/05
Vòng 17
Vũng Tàu
0 - 1
PVF-CAND
0 - 1
-
VIE D2
20/04
Vòng 15
PVF-CAND
3 - 0
Long An
2 - 0
-
VIE D2
13/04
Khác
Hòa Bình
2 - 4
PVF-CAND
1 - 2
-
VIE D2
06/04
Khác
PVF-CAND
3 - 0
Huế
0 - 0
-
VIE D2
08/03
Vòng 12
PVF-CAND
0 - 2
Thanh Pho Ho Chi Minh II
0 - 0
-
VIE D2
01/03
Vòng 11
Bình Phước
2 - 2
PVF-CAND
0 - 0
-
VIE D2
22/02
Vòng 10
PVF-CAND
1 - 0
Đồng Tháp
1 - 0
-
16:00
FT
Khánh Hòa
PVF-CAND
16:00
FT
Đồng Tháp
PVF-CAND
18:00
FT
PVF-CAND
Bình Phước
18:00
FT
Phù Đổng
PVF-CAND
16:00
FT
Vũng Tàu
PVF-CAND
15:30
FT
PVF-CAND
Long An
18:00
FT
Hòa Bình
PVF-CAND
15:30
FT
PVF-CAND
Huế
15:00
FT
PVF-CAND
Thanh Pho Ho Chi Minh II
18:00
FT
Bình Phước
PVF-CAND
15:00
FT
PVF-CAND
Đồng Tháp

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D2
21/06
Vòng 22
PVF-CAND
-
Đồng Nai
-
-
VIE D2
14/06
Vòng 21
Khánh Hòa
0 - 1
PVF-CAND
0 - 0
-
VIE D2
26/05
Vòng 20
Đồng Tháp
0 - 1
PVF-CAND
0 - 1
-
VIE D1
17/05
Khác
PVF-CAND
0 - 0
Bình Phước
-
-
VIE D2
11/05
Vòng 18
Phù Đổng
1 - 0
PVF-CAND
1 - 0
-
VIE D2
03/05
Vòng 17
Vũng Tàu
0 - 1
PVF-CAND
0 - 1
-
VIE D2
20/04
Vòng 15
PVF-CAND
3 - 0
Long An
2 - 0
-
VIE D2
13/04
Khác
Hòa Bình
2 - 4
PVF-CAND
1 - 2
-
VIE D2
06/04
Khác
PVF-CAND
3 - 0
Huế
0 - 0
-
VIE D2
08/03
Vòng 12
PVF-CAND
0 - 2
Thanh Pho Ho Chi Minh II
0 - 0
-
VIE D2
01/03
Vòng 11
Bình Phước
2 - 2
PVF-CAND
0 - 0
-
16:00
PVF-CAND
-
Đồng Nai
16:00
FT
Khánh Hòa
PVF-CAND
16:00
FT
Đồng Tháp
PVF-CAND
18:00
FT
PVF-CAND
Bình Phước
18:00
FT
Phù Đổng
PVF-CAND
16:00
FT
Vũng Tàu
PVF-CAND
15:30
FT
PVF-CAND
Long An
18:00
FT
Hòa Bình
PVF-CAND
15:30
FT
PVF-CAND
Huế
15:00
FT
PVF-CAND
Thanh Pho Ho Chi Minh II
18:00
FT
Bình Phước
PVF-CAND

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Nam ĐịnhNam Định 25 16 6 3 32 54 T T T T T
2 Hà NộiHà Nội 25 13 7 5 19 46 B T T T B
3 CAHNCAHN 25 11 9 5 20 42 H B T T T
4 ViettelViettel 25 11 8 6 12 41 T B H H T
5 Hà TĩnhHà Tĩnh 25 7 15 3 5 36 T H B B H
6 Hải PhòngHải Phòng 25 9 8 8 4 35 H T T H T
7 Thanh HóaThanh Hóa 25 7 10 8 0 31 B B B H B
8 Bình DươngBình Dương 25 8 5 12 -10 29 B H T B B
9 HAGLHAGL 25 7 7 11 -7 28 B T B H B
10 TPHCMTPHCM 25 6 10 9 -15 28 T B B B T
11 SLNASLNA 25 5 11 9 -13 26 H B T B T
12 Quảng NamQuảng Nam 25 5 10 10 -9 25 B H B T B
13 Đà NẵngĐà Nẵng 25 4 10 11 -19 22 B T T H H
14 Bình ĐịnhBình Định 25 5 6 14 -19 21 B H H B B