Công An Hà Nội
Logo Công An Hà Nội

Công An Hà Nội

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
31/10
Vòng 9
CAHN
2 - 0
PVF-CAND
0 - 0
-
VIE D1
27/10
Vòng 8
CAHN
1 - 0
CA TP.HCM
1 - 0
-
AFC Champions League Two
23/10
Vòng 3
CAHN
1 - 1
Macarthur FC
1 - 0
1 - 5
VIE D1
18/10
Vòng 7
SLNA
1 - 1
CAHN
1 - 0
-
AFC Champions League Two
02/10
Vòng 2
CAHN
3 - 0
Tai Po
2 - 0
8 - 4
VIE D1
28/09
Vòng 5
Nam Định
0 - 2
CAHN
0 - 1
-
ASEAN Club Championship
24/09
Vòng bảng
Công An Hà Nội
1 - 0
Cebu FC
0 - 0
-
AFC Champions League Two
18/09
Vòng 1
Beijing Guoan
2 - 2
CAHN
0 - 1
2 - 9
VIE D1
13/09
Vòng 6
CAHN
2 - 1
Hải Phòng
0 - 0
-
VIE D1
28/08
Vòng 3
CAHN
4 - 2
Hà Nội
1 - 0
-
VIE D1
24/08
Vòng 2
Becamex TP.HCM
0 - 3
CAHN
0 - 1
-

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
24/02
Vòng 10
Thanh Hóa
-
CAHN
-
-
VIE D1
09/02
Vòng 13
Đà Nẵng
-
CAHN
-
-
ASEAN Club Championship
04/02
Vòng bảng
Công An Hà Nội
-
Tampines Rovers FC
-
-
VIE D1
01/02
Vòng 12
CAHN
-
Ninh Binh FC
-
-
ASEAN Club Championship
28/01
Vòng bảng
Selangor
-
Công An Hà Nội
-
-
VIE D1
18/12
Vòng 4
HAGL
-
CAHN
-
-
AFC Champions League Two
11/12
Vòng 6
Tai Po
-
CAHN
-
-
ASEAN Club Championship
03/12
Vòng bảng
Buriram United
-
Công An Hà Nội
-
-
AFC Champions League Two
27/11
Vòng 5
CAHN
-
Beijing Guoan
-
-
VIE CUP
23/11
Vòng 1/8
CAHN
-
Viettel
-
-
VIE D1
10/11
Vòng 11
CAHN
-
Hà Tĩnh
-
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Ninh Binh FCNinh Binh FC 9 6 3 0 13 21 H H T T H
2 CAHNCAHN 8 6 2 0 11 20 T T H T T
3 ViettelViettel 9 5 3 1 8 18 T H T B T
4 Hải PhòngHải Phòng 9 5 2 2 7 17 H H T T T
5 Hà TĩnhHà Tĩnh 10 4 3 3 -1 15 H H B T T
6 Hà NộiHà Nội 10 4 2 4 3 14 T B T B T
7 CA TP.HCMCA TP.HCM 9 4 2 3 0 14 T T H B B
8 Nam ĐịnhNam Định 9 2 3 4 -4 9 B B B H H
9 Becamex TP.HCMBecamex TP.HCM 9 2 2 5 -5 8 B H T B H
10 SLNASLNA 9 1 4 4 -4 7 B H H B H
11 Đà NẵngĐà Nẵng 9 1 4 4 -5 7 T B B H H
12 Thanh HóaThanh Hóa 9 1 4 4 -6 7 B H H T B
13 HAGLHAGL 9 1 4 4 -7 7 H B T H B
14 PVF-CANDPVF-CAND 10 1 4 5 -10 7 H H B B B