Nam Định
Logo Nam Định

Nam Định

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
AFC Champions League Two
05/11
Vòng 4
Nam Định
-
Gamba Osaka
-
-
VIE D1
31/10
Vòng 9
HAGL
2 - 2
Nam Định
2 - 2
-
VIE D1
27/10
Vòng 8
Nam Định
1 - 1
Đà Nẵng
0 - 1
-
AFC Champions League Two
22/10
Vòng 3
Gamba Osaka
3 - 1
Nam Định
1 - 0
6 - 1
VIE D1
18/10
Vòng 7
Nam Định
1 - 2
Becamex TP.HCM
0 - 1
-
AFC Champions League Two
02/10
Vòng 2
Eastern Sports Club
0 - 1
Nam Định
0 - 0
4 - 3
VIE D1
28/09
Vòng 5
Nam Định
0 - 2
CAHN
0 - 1
-
ASEAN Club Championship
25/09
Vòng bảng
Nam Định
2 - 1
Svay Rieng
2 - 0
-
VIE D1
22/09
Vòng 4
Ninh Binh FC
2 - 0
Nam Định
2 - 0
-
AFC Champions League Two
17/09
Vòng 1
Nam Định
3 - 1
Ratchaburi FC
1 - 0
4 - 2
VIE D1
13/09
Vòng 6
CA TP.HCM
0 - 0
Nam Định
0 - 0
-

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
24/02
Vòng 10
Viettel
-
Nam Định
-
-
VIE D1
09/02
Vòng 13
Nam Định
-
Hà Tĩnh
-
-
ASEAN Club Championship
05/02
Vòng bảng
Nam Định
-
Johor Darul Ta'zim FC
-
-
VIE D1
01/02
Vòng 12
Thanh Hóa
-
Nam Định
-
-
ASEAN Club Championship
29/01
Vòng bảng
Nam Định
-
Lion City Sailors FC
-
-
ASEAN Club Championship
17/12
Vòng bảng
Bangkok United
-
Nam Định
-
-
AFC Champions League Two
11/12
Vòng 6
Nam Định
-
Eastern Sports Club
-
-
ASEAN Club Championship
04/12
Vòng bảng
Shan United
-
Nam Định
-
-
AFC Champions League Two
27/11
Vòng 5
Ratchaburi FC
-
Nam Định
-
-
VIE CUP
23/11
Vòng 1/8
Nam Định
-
Long An
-
-
VIE D1
10/11
Vòng 11
Nam Định
-
Hà Nội
-
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Ninh Binh FCNinh Binh FC 9 6 3 0 13 21 H H T T H
2 CAHNCAHN 8 6 2 0 11 20 T T H T T
3 ViettelViettel 9 5 3 1 8 18 T H T B T
4 Hải PhòngHải Phòng 9 5 2 2 7 17 H H T T T
5 Hà TĩnhHà Tĩnh 10 4 3 3 -1 15 H H B T T
6 Hà NộiHà Nội 10 4 2 4 3 14 T B T B T
7 CA TP.HCMCA TP.HCM 9 4 2 3 0 14 T T H B B
8 Nam ĐịnhNam Định 9 2 3 4 -4 9 B B B H H
9 Becamex TP.HCMBecamex TP.HCM 9 2 2 5 -5 8 B H T B H
10 SLNASLNA 9 1 4 4 -4 7 B H H B H
11 Đà NẵngĐà Nẵng 9 1 4 4 -5 7 T B B H H
12 Thanh HóaThanh Hóa 9 1 4 4 -6 7 B H H T B
13 HAGLHAGL 9 1 4 4 -7 7 H B T H B
14 PVF-CANDPVF-CAND 10 1 4 5 -10 7 H H B B B