Nam Định
Logo Nam Định

Nam Định

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
08/03
Vòng 16
CAHN
1 - 1
Nam Định
1 - 1
6 - 3
VIE D1
28/02
Vòng 15
Viettel
0 - 2
Nam Định
0 - 1
-
VIE D1
24/02
Vòng 14
Nam Định
3 - 1
Bình Định
1 - 1
6 - 5
AFC Champions League Two
19/02
Vòng 1/8
Sanfrecce Hiroshima
4 - 0
Nam Định
1 - 0
3 - 2
AFC Champions League Two
12/02
Vòng 1/8
Nam Định
0 - 3
Sanfrecce Hiroshima
0 - 0
1 - 5
VIE D1
05/02
Vòng 13
Nam Định
2 - 1
Hà Nội
0 - 1
-
VIE D1
24/01
Vòng 11
Bình Định
0 - 0
Nam Định
0 - 0
-
VIE D1
19/01
Vòng 10
Nam Định
0 - 1
Viettel
0 - 0
-
VIE D1
14/01
Vòng 12
Thanh Hóa
1 - 1
Nam Định
0 - 0
-
VIE CUP
09/01
Vòng 1/8
Nam Định
1 - 1
Bình Dương
0 - 0
-
AFC Champions League Two
04/12
Vòng bảng
Bangkok United
3 - 2
Nam Định
2 - 1
4 - 6
19:15
FT
HT 1-1
6-3
19:15
FT
Viettel
18:00
FT
HT 1-1
6-5
Nam Định
17:00
FT
HT 1-0
3-2
Sanfrecce Hiroshima
19:00
FT
HT 0-0
1-5
18:00
FT
Nam Định
18:00
FT
Bình Định
18:00
FT
Nam Định
18:00
FT
Thanh Hóa
18:00
FT
Nam Định
19:00
FT
HT 2-1
4-6
Bangkok United

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
22/06
Vòng 26
Nam Định
-
Hà Tĩnh
-
-
VIE D1
15/06
Vòng 25
Quảng Nam
-
Nam Định
-
-
VIE D1
24/05
Vòng 24
SLNA
-
Nam Định
-
-
VIE D1
18/05
Vòng 23
Nam Định
-
HAGL
-
-
VIE D1
11/05
Vòng 22
Nam Định
-
Thanh Hóa
-
-
VIE D1
04/05
Vòng 21
Hà Nội
-
Nam Định
-
-
VIE D1
26/04
Vòng 20
Nam Định
-
Bình Dương
-
-
VIE D1
20/04
Vòng 19
Đà Nẵng
-
Nam Định
-
-
VIE D1
13/04
Vòng 18
Nam Định
-
TPHCM
-
-
VIE D1
06/04
Vòng 17
Nam Định
-
Hải Phòng
-
-
VIE D1
08/03
Vòng 16
CAHN
1 - 1
Nam Định
1 - 1
6 - 3

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Nam ĐịnhNam Định 16 9 4 3 16 31 H T T T H
2 ViettelViettel 16 8 4 4 7 28 H T B B T
3 Hà NộiHà Nội 16 7 6 3 10 27 B T T T H
4 Thanh HóaThanh Hóa 16 6 8 2 7 26 H B H H H
5 Bình DươngBình Dương 16 7 3 6 3 24 T H T T B
6 CAHNCAHN 16 5 7 4 7 22 H B T H H
7 Hà TĩnhHà Tĩnh 16 3 12 1 3 21 H H B H H
8 Hải PhòngHải Phòng 16 5 5 6 0 20 T B T T T
9 Quảng NamQuảng Nam 16 4 7 5 -3 19 H T H B T
10 TPHCMTPHCM 16 4 7 5 -8 19 B H H T B
11 HAGLHAGL 16 4 6 6 -3 18 B H B B H
12 SLNASLNA 16 3 7 6 -12 16 B T B H T
13 Bình ĐịnhBình Định 16 3 4 9 -11 13 B H B B B
14 Đà NẵngĐà Nẵng 16 1 6 9 -16 9 T H H B B