Nam Định
Logo Nam Định

Nam Định

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
AFC Champions League Two
04/12
Vòng bảng
Bangkok United
3 - 2
Nam Định
2 - 1
4 - 6
AFC Champions League Two
27/11
Vòng bảng
Nam Định
3 - 0
Lee Man FC
3 - 0
4 - 2
VIE D1
20/11
Vòng 9
Bình Dương
1 - 4
Nam Định
0 - 4
-
VIE D1
16/11
Vòng 8
Nam Định
5 - 0
Đà Nẵng
1 - 0
-
VIE D1
11/11
Vòng 7
TPHCM
0 - 3
Nam Định
0 - 2
-
AFC Champions League Two
06/11
Vòng bảng
Nam Định
3 - 2
Tampines Rovers FC
0 - 1
7 - 8
VIE D1
01/11
Vòng 6
Hải Phòng
1 - 2
Nam Định
0 - 2
-
VIE D1
28/10
Vòng 5
Nam Định
0 - 3
CAHN
0 - 1
-
AFC Champions League Two
24/10
Vòng bảng
Tampines Rovers FC
3 - 3
Nam Định
2 - 2
2 - 9
VIE D1
19/10
Vòng 4
Nam Định
4 - 1
SLNA
1 - 0
-
AFC Champions League Two
02/10
Vòng bảng
Nam Định
0 - 0
Bangkok United
0 - 0
12 - 7
19:00
FT
HT 2-1
4-6
19:00
FT
HT 3-0
4-2
18:00
FT
18:00
FT
19:15
FT
Nam Định
19:00
FT
HT 0-1
7-8
Tampines Rovers FC
19:15
FT
18:00
FT
19:00
FT
HT 2-2
2-9
18:00
FT
19:00
FT
HT 0-0
12-7
Bangkok United

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
28/02
Vòng 15
Viettel
-
Nam Định
-
-
VIE D1
24/02
Vòng 14
Nam Định
-
Bình Định
-
-
AFC Champions League Two
19/02
Vòng 1/8
Sanfrecce Hiroshima
-
Nam Định
-
-
AFC Champions League Two
12/02
Vòng 1/8
Nam Định
-
Sanfrecce Hiroshima
-
-
VIE D1
05/02
Vòng 13
Nam Định
-
Hà Nội
-
-
VIE D1
24/01
Vòng 11
Bình Định
-
Nam Định
-
-
VIE D1
19/01
Vòng 10
Nam Định
-
Viettel
-
-
VIE D1
14/01
Vòng 12
Thanh Hóa
-
Nam Định
-
-
VIE CUP
09/01
Vòng 1/8
Nam Định
-
Bình Dương
-
-
AFC Champions League Two
04/12
Vòng bảng
Bangkok United
3 - 2
Nam Định
2 - 1
4 - 6
AFC Champions League Two
27/11
Vòng bảng
Nam Định
3 - 0
Lee Man FC
3 - 0
4 - 2
19:15
-
Nam Định
18:00
-
Bình Định
17:00
19:00
-
Sanfrecce Hiroshima
18:00
-
Hà Nội
18:00
-
Nam Định
18:00
18:00
-
Nam Định
18:00
-
Bình Dương
19:00
FT
HT 2-1
4-6
19:00
FT
HT 3-0
4-2

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Thanh HóaThanh Hóa 9 6 2 1 8 20 H H T T T
2 Nam ĐịnhNam Định 9 6 1 2 12 19 B T T T T
3 ViettelViettel 9 4 3 2 6 15 T H H B T
4 Hà TĩnhHà Tĩnh 9 3 6 0 4 15 H H H T H
5 CAHNCAHN 9 4 2 3 7 14 T T B B T
6 Hà NộiHà Nội 9 3 5 1 3 14 H H H T H
7 HAGLHAGL 9 3 3 3 1 12 H B T B B
8 Bình DươngBình Dương 9 3 2 4 1 11 B T H B B
9 Bình ĐịnhBình Định 9 3 2 4 -5 11 H H T T B
10 TPHCMTPHCM 9 2 4 3 -6 10 H H B T H
11 Quảng NamQuảng Nam 9 1 5 3 -5 8 H H B H H
12 Hải PhòngHải Phòng 9 1 4 4 -3 7 H B H B T
13 SLNASLNA 9 0 5 4 -11 5 H H B H B
14 Đà NẵngĐà Nẵng 9 0 4 5 -12 4 H B H B B