Logo Sparta Praha

Sparta Praha

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VĐQG Séc
30/03
Vòng 27
Sparta Prague
2 - 4
Viktoria Plzen
1 - 2
3 - 3
VĐQG Séc
16/03
Vòng 26
Slovan Liberec
1 - 0
Sparta Prague
0 - 0
2 - 4
VĐQG Séc
09/03
Vòng 25
Sparta Prague
2 - 0
Slavia Prague
0 - 0
2 - 3
VĐQG Séc
01/03
Vòng 24
SK Sigma Olomouc
1 - 2
Sparta Prague
-
-
CZEC
26/02
Vòng 1/8
Sparta Prague
3 - 0
Dukla Praha
-
-
VĐQG Séc
23/02
Vòng 23
Sparta Prague
2 - 1
SK Dynamo Ceske Budejovice
-
-
VĐQG Séc
16/02
Vòng 22
Karvina
2 - 3
Sparta Prague
2 - 2
4 - 3
VĐQG Séc
10/02
Vòng 21
Sparta Prague
3 - 0
Hradec Kralove
1 - 0
6 - 1
VĐQG Séc
02/02
Vòng 20
Slovacko
0 - 2
Sparta Prague
0 - 2
3 - 8
UEFA CL
30/01
Vòng bảng
Leverkusen
2 - 0
Sparta Prague
1 - 0
10 - 2
UEFA CL
23/01
Vòng bảng
Sparta Prague
0 - 1
Inter
0 - 1
4 - 3
23:30
FT
HT 1-2
3-3
Sparta Prague
01:00
FT
HT 0-0
2-4
Slovan Liberec
01:00
FT
HT 0-0
2-3
Sparta Prague
22:00
FT
SK Sigma Olomouc
00:00
FT
Sparta Prague
01:00
FT
01:00
FT
HT 2-2
4-3
00:30
FT
HT 1-0
6-1
Sparta Prague
19:00
FT
HT 0-2
3-8
Slovacko
03:00
FT
HT 1-0
10-2
Leverkusen
03:00
FT
HT 0-1
4-3
Sparta Prague

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VĐQG Séc
19/04
Vòng 30
Pardubice
-
Sparta Prague
-
-
VĐQG Séc
12/04
Vòng 29
Sparta Prague
-
Mlada Boleslav
-
-
CZEC
10/04
Vòng tứ kết
Sparta Prague
-
Teplice
-
-
VĐQG Séc
05/04
Vòng 28
Banik Ostrava
-
Sparta Prague
-
-
CZEC
02/04
Khác
Sparta Prague
-
Teplice
-
-
VĐQG Séc
30/03
Vòng 27
Sparta Prague
2 - 4
Viktoria Plzen
1 - 2
3 - 3
VĐQG Séc
16/03
Vòng 26
Slovan Liberec
1 - 0
Sparta Prague
0 - 0
2 - 4
VĐQG Séc
09/03
Vòng 25
Sparta Prague
2 - 0
Slavia Prague
0 - 0
2 - 3
VĐQG Séc
01/03
Vòng 24
SK Sigma Olomouc
1 - 2
Sparta Prague
-
-
CZEC
26/02
Vòng 1/8
Sparta Prague
3 - 0
Dukla Praha
-
-
VĐQG Séc
23/02
Vòng 23
Sparta Prague
2 - 1
SK Dynamo Ceske Budejovice
-
-
21:00
Pardubice
-
Sparta Prague
21:00
Sparta Prague
-
Mlada Boleslav
00:00
Sparta Prague
-
Teplice
21:00
Banik Ostrava
-
Sparta Prague
22:00
Sparta Prague
-
Teplice
23:30
FT
HT 1-2
3-3
Sparta Prague
Viktoria Plzen
01:00
FT
HT 0-0
2-4
Slovan Liberec
Sparta Prague
01:00
FT
HT 0-0
2-3
Sparta Prague
Slavia Prague
22:00
FT
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
00:00
FT
Sparta Prague
Dukla Praha
01:00
FT
Sparta Prague
SK Dynamo Ceske Budejovice

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm
1 LiverpoolLiverpool 8 7 0 1 12 21
2 BarcelonaBarcelona 8 6 1 1 15 19
3 ArsenalArsenal 8 6 1 1 13 19
4 InterInter 8 6 1 1 10 19
5 AtleticoAtletico 8 6 0 2 8 18
6 LeverkusenLeverkusen 8 5 1 2 8 16
7 LilleLille 8 5 1 2 7 16
8 Aston VillaAston Villa 8 5 1 2 7 16
9 AtalantaAtalanta 8 4 3 1 14 15
10 DortmundDortmund 8 5 0 3 10 15
11 Real MadridReal Madrid 8 5 0 3 8 15
12 MunichMunich 8 5 0 3 8 15
13 AC MilanAC Milan 8 5 0 3 3 15
14 PSVPSV 8 4 2 2 4 14
15 Paris Saint-GermainParis Saint-Germain 8 4 1 3 5 13
16 BenficaBenfica 8 4 1 3 4 13
17 AS MonacoAS Monaco 8 4 1 3 0 13
18 BrestBrest 8 4 1 3 -1 13
19 FeyenoordFeyenoord 8 4 1 3 -3 13
20 JuventusJuventus 8 3 3 2 2 12
21 CelticCeltic 8 3 3 2 -1 12
22 Man CityMan City 8 3 2 3 4 11
23 SportingSporting 8 3 2 3 1 11
24 Club BruggeClub Brugge 8 3 2 3 -4 11
25 Dinamo ZagrebDinamo Zagreb 8 3 2 3 -7 11
26 StuttgartStuttgart 8 3 1 4 -4 10
27 Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk 8 2 1 5 -8 7
28 BolognaBologna 8 1 3 4 -5 6
29 Crvena ZvezdaCrvena Zvezda 8 2 0 6 -9 6
30 Sturm GrazSturm Graz 8 2 0 6 -9 6
31 Sparta PragueSparta Prague 8 1 1 6 -14 4
32 RB LeipzigRB Leipzig 8 1 0 7 -7 3
33 GironaGirona 8 1 0 7 -8 3
34 RB SalzburgRB Salzburg 8 1 0 7 -22 3
35 Slovan BratislavaSlovan Bratislava 8 0 0 8 -20 0
36 Young BoysYoung Boys 8 0 0 8 -21 0

Nhận định Bóng đá SÉC