Logo Olympiacos

Olympiacos

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
GRE D1
22/12
Vòng 16
Olympiacos
1 - 0
Lamia
0 - 0
8 - 0
GRE D1
17/12
Vòng 15
Athens Kallithea
1 - 1
Olympiacos
0 - 0
5 - 4
UEFA EL
13/12
Vòng bảng
Olympiacos
0 - 0
FC Twente
0 - 0
7 - 2
GRE D1
07/12
Vòng 14
Olympiacos
3 - 0
NFC Volos
2 - 0
5 - 1
GRE D1
01/12
Vòng 13
OFI Crete
0 - 2
Olympiacos
0 - 0
4 - 6
UEFA EL
29/11
Vòng bảng
FCSB
0 - 0
Olympiacos
0 - 0
4 - 4
GRE D1
25/11
Vòng 12
Olympiacos
4 - 1
Athens
1 - 1
2 - 0
GRE D1
11/11
Vòng 11
PAOK FC
2 - 3
Olympiacos
0 - 1
4 - 5
UEFA EL
08/11
Vòng bảng
Olympiacos
1 - 1
Rangers
0 - 0
4 - 4
GRE D1
02/11
Vòng 10
Olympiacos
2 - 1
Panserraikos FC
1 - 0
8 - 1
GRE D1
27/10
Vòng 9
Asteras Tripolis
1 - 0
Olympiacos
1 - 0
3 - 8
00:00
FT
HT 0-0
8-0
Olympiacos
Lamia
01:30
FT
HT 0-0
5-4
Athens Kallithea
Olympiacos
00:45
FT
HT 0-0
7-2
Olympiacos
FC Twente
22:00
FT
HT 2-0
5-1
Olympiacos
NFC Volos
22:00
FT
HT 0-0
4-6
OFI Crete
Olympiacos
03:00
FT
HT 0-0
4-4
FCSB
Olympiacos
01:30
FT
HT 1-1
2-0
Olympiacos
Athens
01:30
FT
HT 0-1
4-5
PAOK FC
Olympiacos
00:45
FT
HT 0-0
4-4
Olympiacos
Rangers
22:00
FT
HT 1-0
8-1
Olympiacos
Panserraikos FC
22:00
FT
HT 1-0
3-8
Asteras Tripolis
Olympiacos

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
GRE D1
10/03
Vòng 26
Olympiacos
-
OFI Crete
-
-
GRE D1
03/03
Vòng 25
Athens
-
Olympiacos
-
-
GRE D1
24/02
Vòng 24
Olympiacos
-
PAOK FC
-
-
GRE D1
16/02
Vòng 23
Panserraikos FC
-
Olympiacos
-
-
GRE D1
09/02
Vòng 22
Olympiacos
-
Asteras Tripolis
-
-
GRE D1
02/02
Vòng 21
Levadiakos
-
Olympiacos
-
-
UEFA EL
31/01
Vòng bảng
Olympiacos
-
Qarabag
-
-
GRE D1
27/01
Vòng 20
Olympiacos
-
Panathinaikos
-
-
UEFA EL
24/01
Vòng bảng
FC Porto
-
Olympiacos
-
-
GRE D1
19/01
Khác
Atromitos
-
Olympiacos
-
-
GRE D1
12/01
Vòng 18
Olympiacos
-
Aris
-
-
00:00
Olympiacos
-
01:30
Athens
-
01:30
Olympiacos
-
22:00
Panserraikos FC
-
22:00
Olympiacos
-
21:30
Levadiakos
-
03:00
Olympiacos
-
01:30
Olympiacos
-
00:45
FC Porto
-
20:00
Atromitos
-
01:30
Olympiacos
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm
1 LazioLazio 6 5 1 0 11 16
2 Athletic ClubAthletic Club 6 5 1 0 9 16
3 AnderlechtAnderlecht 6 4 2 0 5 14
4 LyonLyon 6 4 1 1 8 13
5 E.FrankfurtE.Frankfurt 6 4 1 1 4 13
6 GalatasarayGalatasaray 6 3 3 0 4 12
7 Man UnitedMan United 6 3 3 0 4 12
8 RangersRangers 6 3 2 1 6 11
9 TottenhamTottenham 6 3 2 1 4 11
10 FCSBFCSB 6 3 2 1 2 11
11 AjaxAjax 6 3 1 2 8 10
12 SociedadSociedad 6 3 1 2 4 10
13 Bodoe/GlimtBodoe/Glimt 6 3 1 2 1 10
14 AS RomaAS Roma 6 2 3 1 3 9
15 OlympiacosOlympiacos 6 2 3 1 2 9
16 FerencvarosFerencvaros 6 3 0 3 1 9
17 Viktoria PlzenViktoria Plzen 6 2 3 1 1 9
18 FC PortoFC Porto 6 2 2 2 2 8
19 AZ AlkmaarAZ Alkmaar 6 2 2 2 0 8
20 Union St.GilloiseUnion St.Gilloise 6 2 2 2 0 8
21 FenerbahceFenerbahce 6 2 2 2 -2 8
22 PAOK FCPAOK FC 6 2 1 3 2 7
23 FC MidtjyllandFC Midtjylland 6 2 1 3 -2 7
24 ElfsborgElfsborg 6 2 1 3 -3 7
25 SC BragaSC Braga 6 2 1 3 -3 7
26 HoffenheimHoffenheim 6 1 3 2 -3 6
27 Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv 6 2 0 4 -6 6
28 BesiktasBesiktas 6 2 0 4 -7 6
29 Slavia PragueSlavia Prague 6 1 1 4 -2 4
30 FC TwenteFC Twente 6 0 4 2 -3 4
31 Malmo FFMalmo FF 6 1 1 4 -6 4
32 LudogoretsLudogorets 6 0 3 3 -5 3
33 QarabagQarabag 6 1 0 5 -10 3
34 RFSRFS 6 0 2 4 -7 2
35 NiceNice 6 0 2 4 -8 2
36 Dynamo KyivDynamo Kyiv 6 0 0 6 -14 0

Nhận định Bóng đá Greece