Logo Olympiacos

Olympiacos

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
GRE D1
31/03
Vòng 27
Olympiacos
4 - 2
Panathinaikos
2 - 1
3 - 0
UEFA EL
14/03
Vòng 1/8
Olympiacos
2 - 1
Bodoe/Glimt
0 - 1
11 - 0
GRE D1
10/03
Vòng 26
Olympiacos
1 - 0
OFI Crete
1 - 0
9 - 1
UEFA EL
07/03
Vòng 1/8
Bodoe/Glimt
3 - 0
Olympiacos
2 - 0
8 - 7
GRE D1
03/03
Vòng 25
Athens
0 - 1
Olympiacos
-
-
GRE CUP
27/02
Vòng bán kết
Olympiacos
6 - 0
Athens
-
-
GRE D1
24/02
Vòng 24
Olympiacos
2 - 1
PAOK FC
-
-
GRE D1
16/02
Vòng 23
Panserraikos FC
0 - 4
Olympiacos
0 - 2
0 - 7
GRE D1
09/02
Vòng 22
Olympiacos
1 - 1
Asteras Tripolis
1 - 1
12 - 0
GRE CUP
06/02
Vòng tứ kết
Olympiacos
1 - 0
Panathinaikos
-
-
GRE D1
02/02
Vòng 21
Levadiakos
0 - 1
Olympiacos
0 - 0
3 - 6
01:00
FT
HT 2-1
3-0
Olympiacos
Panathinaikos
00:45
FT
HT 0-1
11-0
Olympiacos
Bodoe/Glimt
00:00
FT
HT 1-0
9-1
Olympiacos
OFI Crete
03:00
FT
HT 2-0
8-7
Bodoe/Glimt
Olympiacos
01:30
FT
Athens
Olympiacos
01:00
FT
Olympiacos
Athens
01:30
FT
Olympiacos
PAOK FC
22:00
FT
HT 0-2
0-7
Panserraikos FC
Olympiacos
22:00
FT
HT 1-1
12-0
Olympiacos
Asteras Tripolis
00:30
FT
Olympiacos
Panathinaikos
21:30
FT
HT 0-0
3-6
Levadiakos
Olympiacos

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
GRE D1
12/05
Vòng 6
Panathinaikos
-
Olympiacos
-
-
GRE D1
05/05
Vòng 5
Olympiacos
-
PAOK FC
-
-
GRE D1
28/04
Vòng 4
Athens
-
Olympiacos
-
-
GRE D1
14/04
Vòng 3
Olympiacos
-
Athens
-
-
GRE D1
06/04
Vòng 2
PAOK FC
-
Olympiacos
-
-
GRE CUP
03/04
Vòng bán kết
Athens
-
Olympiacos
-
-
GRE D1
31/03
Vòng 27
Olympiacos
4 - 2
Panathinaikos
2 - 1
3 - 0
UEFA EL
14/03
Vòng 1/8
Olympiacos
2 - 1
Bodoe/Glimt
0 - 1
11 - 0
GRE D1
10/03
Vòng 26
Olympiacos
1 - 0
OFI Crete
1 - 0
9 - 1
UEFA EL
07/03
Vòng 1/8
Bodoe/Glimt
3 - 0
Olympiacos
2 - 0
8 - 7
GRE D1
03/03
Vòng 25
Athens
0 - 1
Olympiacos
-
-
00:00
Panathinaikos
-
Olympiacos
00:00
Olympiacos
-
PAOK FC
00:00
Athens
-
Olympiacos
01:00
Olympiacos
-
Athens
23:30
PAOK FC
-
Olympiacos
00:30
Athens
-
Olympiacos
01:00
FT
HT 2-1
3-0
Olympiacos
Panathinaikos
00:45
FT
HT 0-1
11-0
Olympiacos
Bodoe/Glimt
00:00
FT
HT 1-0
9-1
Olympiacos
OFI Crete
03:00
FT
HT 2-0
8-7
Bodoe/Glimt
Olympiacos
01:30
FT
Athens
Olympiacos

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm
1 LazioLazio 8 6 1 1 12 19
2 Athletic ClubAthletic Club 8 6 1 1 8 19
3 Man UnitedMan United 8 5 3 0 7 18
4 TottenhamTottenham 8 5 2 1 8 17
5 E.FrankfurtE.Frankfurt 8 5 1 2 4 16
6 LyonLyon 8 4 3 1 8 15
7 OlympiacosOlympiacos 8 4 3 1 6 15
8 RangersRangers 8 4 2 2 6 14
9 Bodoe/GlimtBodoe/Glimt 8 4 2 2 3 14
10 AnderlechtAnderlecht 8 4 2 2 2 14
11 FCSBFCSB 8 4 2 2 1 14
12 AjaxAjax 8 4 1 3 8 13
13 SociedadSociedad 8 4 1 3 4 13
14 GalatasarayGalatasaray 8 3 4 1 3 13
15 AS RomaAS Roma 8 3 3 2 4 12
16 Viktoria PlzenViktoria Plzen 8 3 3 2 1 12
17 FerencvarosFerencvaros 8 4 0 4 0 12
18 FC PortoFC Porto 8 3 2 3 2 11
19 AZ AlkmaarAZ Alkmaar 8 3 2 3 0 11
20 FC MidtjyllandFC Midtjylland 8 3 2 3 0 11
21 Union St.GilloiseUnion St.Gilloise 8 3 2 3 0 11
22 PAOK FCPAOK FC 8 3 1 4 2 10
23 FC TwenteFC Twente 8 2 4 2 -1 10
24 FenerbahceFenerbahce 8 2 4 2 -2 10
25 SC BragaSC Braga 8 3 1 4 -3 10
26 ElfsborgElfsborg 8 3 1 4 -5 10
27 HoffenheimHoffenheim 8 2 3 3 -3 9
28 BesiktasBesiktas 8 3 0 5 -5 9
29 Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv 8 2 0 6 -9 6
30 Slavia PragueSlavia Prague 8 1 2 5 -4 5
31 Malmo FFMalmo FF 8 1 2 5 -7 5
32 RFSRFS 8 1 2 5 -7 5
33 LudogoretsLudogorets 8 0 4 4 -7 4
34 Dynamo KyivDynamo Kyiv 8 1 1 6 -13 4
35 NiceNice 8 0 3 5 -9 3
36 QarabagQarabag 8 1 0 7 -14 3

Nhận định Bóng đá Greece