Kết quả Leicester vs Southampton
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 38
Abdul Fatawu (Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall) | 25' | 1 - 0 | ||||
40' | William Smallbone (Thay: Joe Rothwell) | |||||
60' | Ryan Manning (Thay: James Bree) | |||||
61' | Samuel Edozie (Thay: David Brooks) | |||||
Wilfred Ndidi (Kiến tạo: Stephy Mavididi) | 62' | 2 - 0 | ||||
Hamza Choudhury (Thay: Ricardo Pereira) | 64' | |||||
Jannik Vestergaard | 66' | |||||
Abdul Fatawu (Kiến tạo: Hamza Choudhury) | 75' | 3 - 0 | ||||
Jamie Vardy (Kiến tạo: Abdul Issahaku) | 79' | 4 - 0 | ||||
Abdul Fatawu (Kiến tạo: Jamie Vardy) | 81' | 5 - 0 | ||||
Patson Daka (Thay: Jamie Vardy) | 82' | |||||
Dennis Praet (Thay: Wilfred Ndidi) | 82' | |||||
83' | Ryan Fraser (Thay: Che Adams) | |||||
83' | Jack Stephens (Thay: Joe Aribo) | |||||
Conor Coady (Thay: Jannik Vestergaard) | 87' | |||||
Kasey McAteer (Thay: Abdul Issahaku) | 87' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Leicester vs Southampton
Leicester
Southampton
Kiếm soát bóng
34
66
20
Phạm lỗi
7
17
Ném biên
20
2
Việt vị
6
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
0
5
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Leicester vs Southampton
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
87 '
Abdul Fatawu rời sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.
87 '
Abdul Issahaku vào sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.
87 '
Jannik Vestergaard rời sân và được thay thế bởi Conor Coady.
83 '
Joe Aribo rời sân và được thay thế bởi Jack Stephens.
83 '
Che Adams sẽ rời sân và được thay thế bởi Ryan Fraser.
82 '
Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Dennis Praet.
82 '
Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.
81 '
G O O O A A A L - Abdul Fatawu đã trúng mục tiêu!
81 '
Jamie Vardy đã kiến tạo nên bàn thắng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Southampton
Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Jannik Vestergaard (23), Wout Faes (3), James Justin (2), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Abdul Fatawu (18), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)
Southampton (4-3-3): Alex McCarthy (1), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), James Bree (14), Joe Aribo (7), Shea Charles (24), Joe Rothwell (19), David Brooks (36), Che Adams (10), Adam Armstrong (9)
Leicester
4-3-3
30
Mads Hermansen
21
Ricardo Pereira
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
2
James Justin
25
Wilfred Ndidi
8
Harry Winks
22
Kiernan Dewsbury-Hall
18
3
Abdul Fatawu
9
Jamie Vardy
10
Stephy Mavididi
9
Adam Armstrong
10
Che Adams
36
David Brooks
19
Joe Rothwell
24
Shea Charles
7
Joe Aribo
14
James Bree
35
Jan Bednarek
21
Taylor Harwood-Bellis
2
Kyle Walker-Peters
1
Alex McCarthy
Southampton
4-3-3
Lịch sử đối đầu Leicester vs Southampton
17/10/2015 | ||||||
ENG PR
|
17/10/2015 |
Southampton
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
03/04/2016 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2016 |
Leicester
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
02/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
02/10/2016 |
Leicester
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
22/01/2017 | ||||||
ENG PR
|
22/01/2017 |
Southampton
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
14/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2017 |
Southampton
|
1 - 4 |
Leicester
|
||
20/04/2018 | ||||||
ENG PR
|
20/04/2018 |
Leicester
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
25/08/2018 | ||||||
ENG PR
|
25/08/2018 |
Southampton
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
12/01/2019 | ||||||
ENG PR
|
12/01/2019 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
26/10/2019 | ||||||
ENG PR
|
26/10/2019 |
Southampton
|
0 - 9 |
Leicester
|
||
11/01/2020 | ||||||
ENG PR
|
11/01/2020 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
17/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
17/01/2021 |
Leicester
|
2 - 0 |
Southampton
|
||
19/04/2021 | ||||||
ENG FAC
|
19/04/2021 |
Leicester
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
01/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
01/05/2021 |
Southampton
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
02/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
02/12/2021 |
Southampton
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
22/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
22/05/2022 |
Leicester
|
4 - 1 |
Southampton
|
||
20/08/2022 | ||||||
ENG PR
|
20/08/2022 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
05/03/2023 | ||||||
ENG PR
|
05/03/2023 |
Southampton
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
16/09/2023 | ||||||
ENG LCH
|
16/09/2023 |
Southampton
|
1 - 4 |
Leicester
|
||
24/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/04/2024 |
Leicester
|
5 - 0 |
Southampton
|
||
19/10/2024 | ||||||
ENG PR
|
19/10/2024 |
Southampton
|
2 - 3 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu Southampton
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Fulham
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
19/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
19/12/2024 |
Southampton
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
16/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
16/12/2024 |
Southampton
|
0 - 5 |
Tottenham
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2024 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Southampton
|
1 - 5 |
Chelsea
|