Kết quả Southampton vs Leicester
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 17
|
|
5' | Stephy Mavididi | ||||
|
|
5' | Olabade Aluko | ||||
| Taylor Harwood-Bellis (Kiến tạo: Ryan Manning) | 18' |
|
1 - 0 | |||
| Finn Azaz (Kiến tạo: Leo Scienza) | 23' |
|
2 - 0 | |||
|
|
33' | Olabade Aluko | ||||
| Taylor Harwood-Bellis (Kiến tạo: Ryan Manning) | 42' |
|
3 - 0 | |||
|
|
33' | Olabade Aluko | ||||
|
|
46' | Boubakary Soumare (Thay: Issahaku Fatawu) | ||||
|
|
46' | Boubakary Soumare (Thay: Abdul Fatawu) | ||||
|
|
46' | Jordan Ayew (Thay: Stephy Mavididi) | ||||
|
|
57' | Bobby Reid (Thay: Jordan James) | ||||
| Joe Aribo (Thay: Finn Azaz) | 67' |
|
||||
| Flynn Downes | 58' |
|
||||
| Welington (Thay: Ryan Manning) | 67' |
|
||||
|
|
68' | Silko Thomas (Thay: Patson Daka) | ||||
| Damion Downs (Thay: Leo Scienza) | 78' |
|
||||
| Jay Robinson (Thay: Tom Fellows) | 78' |
|
||||
|
|
80' | Louis Page (Thay: Harry Winks) | ||||
| Cameron Bragg (Thay: Flynn Downes) | 85' |
|
||||
| Flynn Downes | 68' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Southampton vs Leicester
Southampton
Leicester
Kiếm soát bóng
61
39
8
Phạm lỗi
13
13
Ném biên
7
1
Việt vị
0
9
Chuyền dài
5
11
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
1
5
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
5
2
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Southampton vs Leicester
90 +4'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
85 '
Flynn Downes rời sân và được thay thế bởi Cameron Bragg.
80 '
Harry Winks rời sân và được thay thế bởi Louis Page.
78 '
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Jay Robinson.
78 '
Leo Scienza rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.
68 '
Thẻ vàng cho Flynn Downes.
68 '
Patson Daka rời sân và được thay thế bởi Silko Thomas.
67 '
Ryan Manning rời sân và được thay thế bởi Welington.
67 '
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Joe Aribo.
58 '
Thẻ vàng cho Flynn Downes.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Southampton vs Leicester
Southampton (3-4-3): Gavin Bazunu (31), Taylor Harwood-Bellis (6), Nathan Wood (15), Joshua Quarshie (17), Tom Fellows (18), Flynn Downes (4), Caspar Jander (20), Ryan Manning (3), Finn Azaz (10), Adam Armstrong (9), Léo Scienza (13)
Leicester (4-2-3-1): Asmir Begović (31), Hamza Choudhury (17), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Olabade Aluko (56), Oliver Skipp (22), Harry Winks (8), Abdul Fatawu (7), Abdul Fatawu (7), Jordan James (6), Stephy Mavididi (10), Patson Daka (20)
Southampton
3-4-3
31
Gavin Bazunu
6
Taylor Harwood-Bellis
15
Nathan Wood
17
Joshua Quarshie
18
Tom Fellows
4
Flynn Downes
20
Caspar Jander
3
Ryan Manning
10
Finn Azaz
9
Adam Armstrong
13
Léo Scienza
20
Patson Daka
10
Stephy Mavididi
6
Jordan James
7
Abdul Fatawu
7
Abdul Fatawu
8
Harry Winks
22
Oliver Skipp
56
Olabade Aluko
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
17
Hamza Choudhury
31
Asmir Begović
Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Southampton vs Leicester
| 02/10/2016 | ||||||
|
ENG PR
|
02/10/2016 |
Leicester
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
| 22/01/2017 | ||||||
|
ENG PR
|
22/01/2017 |
Southampton
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
| 14/12/2017 | ||||||
|
ENG PR
|
14/12/2017 |
Southampton
|
1 - 4 |
Leicester
|
||
| 20/04/2018 | ||||||
|
ENG PR
|
20/04/2018 |
Leicester
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
| 25/08/2018 | ||||||
|
ENG PR
|
25/08/2018 |
Southampton
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
| 12/01/2019 | ||||||
|
ENG PR
|
12/01/2019 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
| 26/10/2019 | ||||||
|
ENG PR
|
26/10/2019 |
Southampton
|
0 - 9 |
Leicester
|
||
| 11/01/2020 | ||||||
|
ENG PR
|
11/01/2020 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
| 17/01/2021 | ||||||
|
ENG PR
|
17/01/2021 |
Leicester
|
2 - 0 |
Southampton
|
||
| 19/04/2021 | ||||||
|
ENG FAC
|
19/04/2021 |
Leicester
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
| 01/05/2021 | ||||||
|
ENG PR
|
01/05/2021 |
Southampton
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
| 02/12/2021 | ||||||
|
ENG PR
|
02/12/2021 |
Southampton
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
| 22/05/2022 | ||||||
|
ENG PR
|
22/05/2022 |
Leicester
|
4 - 1 |
Southampton
|
||
| 20/08/2022 | ||||||
|
ENG PR
|
20/08/2022 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
| 05/03/2023 | ||||||
|
ENG PR
|
05/03/2023 |
Southampton
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
| 16/09/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
16/09/2023 |
Southampton
|
1 - 4 |
Leicester
|
||
| 24/04/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
24/04/2024 |
Leicester
|
5 - 0 |
Southampton
|
||
| 19/10/2024 | ||||||
|
ENG PR
|
19/10/2024 |
Southampton
|
2 - 3 |
Leicester
|
||
| 03/05/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
03/05/2025 |
Leicester
|
2 - 0 |
Southampton
|
||
| 26/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
26/11/2025 |
Southampton
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Southampton
| 13/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
13/12/2025 |
Norwich City
|
2 - 1 |
Southampton
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
10/12/2025 |
Southampton
|
3 - 2 |
West Brom
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
06/12/2025 |
Southampton
|
3 - 1 |
Birmingham City
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
29/11/2025 |
Millwall
|
3 - 2 |
Southampton
|
||
| 26/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
26/11/2025 |
Southampton
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
Phong độ thi đấu Leicester
| 13/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
13/12/2025 |
Leicester
|
3 - 1 |
Ipswich Town
|
||
| 11/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
11/12/2025 |
Bristol City
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
06/12/2025 |
Derby County
|
1 - 3 |
Leicester
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
29/11/2025 |
Leicester
|
2 - 3 |
Sheffield United
|
||
| 26/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
26/11/2025 |
Southampton
|
3 - 0 |
Leicester
|
||