Kết quả Đức vs Ukraine
Giải đấu: Giao hữu - Vòng 1
Deniz Undav (Thay: Florian Wirtz) | 46' | |||||
Chris Fuhrich (Thay: Ilkay Gundogan) | 46' | |||||
Chris Fuehrich (Thay: Ilkay Gundogan) | 46' | |||||
Maximilian Beier (Thay: Jamal Musiala) | 60' | |||||
Thomas Mueller (Thay: Kai Havertz) | 60' | |||||
Robin Koch (Thay: Jonathan Tah) | 60' | |||||
64' | Volodymyr Brazhko (Thay: Taras Stepanenko) | |||||
64' | Andriy Yarmolenko (Thay: Viktor Tsigankov) | |||||
64' | Oleksandr Zubkov (Thay: Mykhaylo Mudryk) | |||||
Aleksandar Pavlovic (Thay: Robert Andrich) | 71' | |||||
73' | Artem Dovbyk (Thay: Roman Yaremchuk) | |||||
73' | Georgiy Sudakov (Thay: Mykola Shaparenko) | |||||
80' | Oleksandr Tymchyk (Thay: Yukhym Konoplia) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Đức vs Ukraine
Đức
Ukraine
Kiếm soát bóng
62
38
12
Phạm lỗi
4
17
Ném biên
14
2
Việt vị
1
37
Chuyền dài
7
11
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
13
Sút không trúng đích
3
6
Cú sút bị chặn
3
1
Phản công
3
3
Thủ môn cản phá
5
2
Phát bóng
14
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Đức vs Ukraine
90 +4'
Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
90 +4'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +4'
Kiểm soát bóng: Đức: 62%, Ukraine: 38%.
90 +4'
Quả phát bóng lên cho Ukraine.
90 +4'
Joshua Kimmich của Đức thực hiện cú vô lê không chính xác và đưa bóng đi chệch mục tiêu
90 +4'
Maximilian Beier tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
90 +4'
Đường tạt bóng của Maximilian Mittelstaedt của Đức đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
90 +3'
Andriy Yarmolenko bị phạt vì xô ngã Aleksandar Pavlovic.
90 +3'
Oleksandr Svatok giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
90 +3'
Đường căng ngang của Aleksandar Pavlovic của tuyển Đức tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Đức vs Ukraine
Đức (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Joshua Kimmich (6), Waldemar Anton (16), Jonathan Tah (4), Maximilian Mittelstädt (18), Robert Andrich (23), Pascal Groß (5), Jamal Musiala (10), İlkay Gündoğan (21), Florian Wirtz (17), Kai Havertz (7)
Ukraine (5-4-1): Anatoliy Trubin (12), Yukhym Konoplya (2), Illia Zabarnyi (13), Oleksandr Svatok (3), Mykola Matvienko (22), Oleksandr Zinchenko (17), Viktor Tsygankov (15), Taras Stepanenko (6), Mykola Shaparenko (19), Mykhailo Mudryk (10), Roman Yaremchuk (9)
Đức
4-2-3-1
1
Manuel Neuer
6
Joshua Kimmich
16
Waldemar Anton
4
Jonathan Tah
18
Maximilian Mittelstädt
23
Robert Andrich
5
Pascal Groß
10
Jamal Musiala
21
İlkay Gündoğan
17
Florian Wirtz
7
Kai Havertz
9
Roman Yaremchuk
10
Mykhailo Mudryk
19
Mykola Shaparenko
6
Taras Stepanenko
15
Viktor Tsygankov
17
Oleksandr Zinchenko
22
Mykola Matvienko
3
Oleksandr Svatok
13
Illia Zabarnyi
2
Yukhym Konoplya
12
Anatoliy Trubin
Ukraine
5-4-1
Lịch sử đối đầu Đức vs Ukraine
13/06/2016 | ||||||
|
13/06/2016 |
ĐT Đức
|
2 - 0 |
Ukraine
|
||
11/10/2020 | ||||||
UEFA NL
|
11/10/2020 |
Ukraine
|
1 - 2 |
ĐT Đức
|
||
15/11/2020 | ||||||
UEFA NL
|
15/11/2020 |
ĐT Đức
|
3 - 1 |
Ukraine
|
||
12/06/2023 | ||||||
GH
|
12/06/2023 |
ĐT Đức
|
3 - 3 |
Ukraine
|
||
04/06/2024 | ||||||
GH
|
04/06/2024 |
Đức
|
0 - 0 |
Ukraine
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Đức
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Hungary
|
1 - 1 |
Đức
|
||
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Đức
|
7 - 0 |
Bosnia and Herzegovina
|
||
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Đức
|
1 - 0 |
Hà Lan
|
||
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina
|
1 - 2 |
Đức
|
||
11/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/09/2024 |
Hà Lan
|
2 - 2 |
Đức
|
Phong độ thi đấu Ukraine
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Albania
|
1 - 2 |
Ukraine
|
||
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Georgia
|
1 - 1 |
Ukraine
|
||
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Ukraine
|
1 - 1 |
CH Séc
|
||
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
Ukraine
|
1 - 0 |
Georgia
|
||
11/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/09/2024 |
CH Séc
|
3 - 2 |
Ukraine
|