Kết quả Đức vs Ukraine

Giải đấu: Giao hữu - Vòng 1

Kết thúc
0 - 0
01:45 - 04/06/2024
Max-Morlock-Stadion
Hiệp 1: 0 - 0
Deniz Undav (Thay: Florian Wirtz) 46' Thay người
Chris Fuhrich (Thay: Ilkay Gundogan) 46' Thay người
Chris Fuehrich (Thay: Ilkay Gundogan) 46' Thay người
Maximilian Beier (Thay: Jamal Musiala) 60' Thay người
Thomas Mueller (Thay: Kai Havertz) 60' Thay người
Robin Koch (Thay: Jonathan Tah) 60' Thay người
Thay người 64' Volodymyr Brazhko (Thay: Taras Stepanenko)
Thay người 64' Andriy Yarmolenko (Thay: Viktor Tsigankov)
Thay người 64' Oleksandr Zubkov (Thay: Mykhaylo Mudryk)
Aleksandar Pavlovic (Thay: Robert Andrich) 71' Thay người
Thay người 73' Artem Dovbyk (Thay: Roman Yaremchuk)
Thay người 73' Georgiy Sudakov (Thay: Mykola Shaparenko)
Thay người 80' Oleksandr Tymchyk (Thay: Yukhym Konoplia)
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Đức vs Ukraine

Đức
Đức
Ukraine
Ukraine
Kiếm soát bóng
62
38
12 Phạm lỗi 4
17 Ném biên 14
2 Việt vị 1
37 Chuyền dài 7
11 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến trận đấu Đức vs Ukraine

90 +4'
Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
90 +4'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +4'
Kiểm soát bóng: Đức: 62%, Ukraine: 38%.
90 +4'
Quả phát bóng lên cho Ukraine.
90 +4'
Joshua Kimmich của Đức thực hiện cú vô lê không chính xác và đưa bóng đi chệch mục tiêu
90 +4'
Maximilian Beier tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
90 +4'
Đường tạt bóng của Maximilian Mittelstaedt của Đức đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
90 +3'
Andriy Yarmolenko bị phạt vì xô ngã Aleksandar Pavlovic.
90 +3'
Oleksandr Svatok giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
90 +3'
Đường căng ngang của Aleksandar Pavlovic của tuyển Đức tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.
Xem thêm

Đội hình xuất phát Đức vs Ukraine

Đức (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Joshua Kimmich (6), Waldemar Anton (16), Jonathan Tah (4), Maximilian Mittelstädt (18), Robert Andrich (23), Pascal Groß (5), Jamal Musiala (10), İlkay Gündoğan (21), Florian Wirtz (17), Kai Havertz (7)

Ukraine (5-4-1): Anatoliy Trubin (12), Yukhym Konoplya (2), Illia Zabarnyi (13), Oleksandr Svatok (3), Mykola Matvienko (22), Oleksandr Zinchenko (17), Viktor Tsygankov (15), Taras Stepanenko (6), Mykola Shaparenko (19), Mykhailo Mudryk (10), Roman Yaremchuk (9)

Đức
Đức
4-2-3-1
1
Manuel Neuer
6
Joshua Kimmich
16
Waldemar Anton
4
Jonathan Tah
18
Maximilian Mittelstädt
23
Robert Andrich
5
Pascal Groß
10
Jamal Musiala
21
İlkay Gündoğan
17
Florian Wirtz
7
Kai Havertz
9
Roman Yaremchuk
10
Mykhailo Mudryk
19
Mykola Shaparenko
6
Taras Stepanenko
15
Viktor Tsygankov
17
Oleksandr Zinchenko
22
Mykola Matvienko
3
Oleksandr Svatok
13
Illia Zabarnyi
2
Yukhym Konoplya
12
Anatoliy Trubin
Ukraine
Ukraine
5-4-1

Lịch sử đối đầu Đức vs Ukraine

13/06/2016
13/06/2016
ĐT Đức
logo 2 - 0 logo
Ukraine
11/10/2020
UEFA NL
11/10/2020
Ukraine
logo 1 - 2 logo
ĐT Đức
15/11/2020
UEFA NL
15/11/2020
ĐT Đức
logo 3 - 1 logo
Ukraine
12/06/2023
GH
12/06/2023
ĐT Đức
logo 3 - 3 logo
Ukraine
04/06/2024
GH
04/06/2024
Đức
logo 0 - 0 logo
Ukraine

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Đức

20/11/2024
UEFA NL
20/11/2024
Hungary
logo 1 - 1 logo
Đức
17/11/2024
UEFA NL
17/11/2024
Đức
logo 7 - 0 logo
Bosnia and Herzegovina
15/10/2024
UEFA NL
15/10/2024
Đức
logo 1 - 0 logo
Hà Lan
12/10/2024
UEFA NL
12/10/2024
Bosnia and Herzegovina
logo 1 - 2 logo
Đức
11/09/2024
UEFA NL
11/09/2024
Hà Lan
logo 2 - 2 logo
Đức

Phong độ thi đấu Ukraine

20/11/2024
UEFA NL
20/11/2024
Albania
logo 1 - 2 logo
Ukraine
17/11/2024
UEFA NL
17/11/2024
Georgia
logo 1 - 1 logo
Ukraine
15/10/2024
UEFA NL
15/10/2024
Ukraine
logo 1 - 1 logo
CH Séc
12/10/2024
UEFA NL
12/10/2024
Ukraine
logo 1 - 0 logo
Georgia
11/09/2024
UEFA NL
11/09/2024
CH Séc
logo 3 - 2 logo
Ukraine