Logo Elfsborg

Elfsborg

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
SWE CUP
01/03
Vòng bảng
Elfsborg
1 - 1
Brommapojkarna
-
-
SWE CUP
23/02
Vòng bảng
IK Brage
0 - 1
Elfsborg
-
-
SWE CUP
16/02
Vòng bảng
Elfsborg
3 - 1
Oergryte
-
-
UEFA EL
31/01
Vòng bảng
Tottenham
3 - 0
Elfsborg
0 - 0
10 - 0
UEFA EL
24/01
Vòng bảng
Elfsborg
1 - 0
Nice
0 - 0
4 - 9
UEFA EL
13/12
Vòng bảng
Elfsborg
1 - 0
Qarabag
0 - 0
2 - 4
UEFA EL
29/11
Vòng bảng
Athletic Club
3 - 0
Elfsborg
2 - 0
10 - 0
UEFA EL
08/11
Vòng bảng
Elfsborg
1 - 1
SC Braga
0 - 0
3 - 6
SWE CUP
31/10
Vòng 2
Eskilsminne IF
0 - 5
Elfsborg
0 - 2
-
UEFA EL
23/10
Vòng bảng
Galatasaray
4 - 3
Elfsborg
3 - 0
5 - 4
UEFA EL
04/10
Vòng bảng
Elfsborg
1 - 0
AS Roma
1 - 0
3 - 5
19:00
FT
23:30
FT
IK Brage
21:15
FT
Elfsborg
03:00
FT
HT 0-0
10-0
Tottenham
03:00
FT
HT 0-0
4-9
Elfsborg
03:00
FT
HT 0-0
2-4
Elfsborg
00:45
FT
HT 2-0
10-0
Athletic Club
00:45
FT
HT 0-0
3-6
Elfsborg
01:00
FT
Eskilsminne IF
21:30
FT
HT 3-0
5-4
Galatasaray
02:00
FT
HT 1-0
3-5
Elfsborg

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
SWE CUP
01/03
Vòng bảng
Elfsborg
1 - 1
Brommapojkarna
-
-
SWE CUP
23/02
Vòng bảng
IK Brage
0 - 1
Elfsborg
-
-
SWE CUP
16/02
Vòng bảng
Elfsborg
3 - 1
Oergryte
-
-
UEFA EL
31/01
Vòng bảng
Tottenham
3 - 0
Elfsborg
0 - 0
10 - 0
UEFA EL
24/01
Vòng bảng
Elfsborg
1 - 0
Nice
0 - 0
4 - 9
UEFA EL
13/12
Vòng bảng
Elfsborg
1 - 0
Qarabag
0 - 0
2 - 4
UEFA EL
29/11
Vòng bảng
Athletic Club
3 - 0
Elfsborg
2 - 0
10 - 0
UEFA EL
08/11
Vòng bảng
Elfsborg
1 - 1
SC Braga
0 - 0
3 - 6
SWE CUP
31/10
Vòng 2
Eskilsminne IF
0 - 5
Elfsborg
0 - 2
-
UEFA EL
23/10
Vòng bảng
Galatasaray
4 - 3
Elfsborg
3 - 0
5 - 4
UEFA EL
04/10
Vòng bảng
Elfsborg
1 - 0
AS Roma
1 - 0
3 - 5
19:00
FT
23:30
FT
IK Brage
21:15
FT
Elfsborg
03:00
FT
HT 0-0
10-0
Tottenham
03:00
FT
HT 0-0
4-9
Elfsborg
03:00
FT
HT 0-0
2-4
Elfsborg
00:45
FT
HT 2-0
10-0
Athletic Club
00:45
FT
HT 0-0
3-6
Elfsborg
01:00
FT
Eskilsminne IF
21:30
FT
HT 3-0
5-4
Galatasaray
02:00
FT
HT 1-0
3-5
Elfsborg

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm
1 LazioLazio 8 6 1 1 12 19
2 Athletic ClubAthletic Club 8 6 1 1 8 19
3 Man UnitedMan United 8 5 3 0 7 18
4 TottenhamTottenham 8 5 2 1 8 17
5 E.FrankfurtE.Frankfurt 8 5 1 2 4 16
6 LyonLyon 8 4 3 1 8 15
7 OlympiacosOlympiacos 8 4 3 1 6 15
8 RangersRangers 8 4 2 2 6 14
9 Bodoe/GlimtBodoe/Glimt 8 4 2 2 3 14
10 AnderlechtAnderlecht 8 4 2 2 2 14
11 FCSBFCSB 8 4 2 2 1 14
12 AjaxAjax 8 4 1 3 8 13
13 SociedadSociedad 8 4 1 3 4 13
14 GalatasarayGalatasaray 8 3 4 1 3 13
15 AS RomaAS Roma 8 3 3 2 4 12
16 Viktoria PlzenViktoria Plzen 8 3 3 2 1 12
17 FerencvarosFerencvaros 8 4 0 4 0 12
18 FC PortoFC Porto 8 3 2 3 2 11
19 AZ AlkmaarAZ Alkmaar 8 3 2 3 0 11
20 FC MidtjyllandFC Midtjylland 8 3 2 3 0 11
21 Union St.GilloiseUnion St.Gilloise 8 3 2 3 0 11
22 PAOK FCPAOK FC 8 3 1 4 2 10
23 FC TwenteFC Twente 8 2 4 2 -1 10
24 FenerbahceFenerbahce 8 2 4 2 -2 10
25 SC BragaSC Braga 8 3 1 4 -3 10
26 ElfsborgElfsborg 8 3 1 4 -5 10
27 HoffenheimHoffenheim 8 2 3 3 -3 9
28 BesiktasBesiktas 8 3 0 5 -5 9
29 Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv 8 2 0 6 -9 6
30 Slavia PragueSlavia Prague 8 1 2 5 -4 5
31 Malmo FFMalmo FF 8 1 2 5 -7 5
32 RFSRFS 8 1 2 5 -7 5
33 LudogoretsLudogorets 8 0 4 4 -7 4
34 Dynamo KyivDynamo Kyiv 8 1 1 6 -13 4
35 NiceNice 8 0 3 5 -9 3
36 QarabagQarabag 8 1 0 7 -14 3

Nhận định Bóng đá Thụy Điển