Logo Hearts

Hearts

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
SCO PR
22/12
Vòng 18
Hearts
2 - 1
St. Johnstone
1 - 0
8 - 0
UEFA ECL
20/12
Vòng bảng
Hearts
2 - 2
CS Petrocub
0 - 1
15 - 0
SCO PR
15/12
Vòng 17
Kilmarnock
1 - 0
Hearts
1 - 0
3 - 6
UEFA ECL
13/12
Vòng bảng
FC Copenhagen
2 - 0
Hearts
0 - 0
4 - 3
SCO PR
07/12
Vòng 16
Hearts
2 - 0
Dundee FC
2 - 0
6 - 4
SCO PR
01/12
Vòng 14
Hearts
1 - 1
Aberdeen
0 - 1
9 - 6
UEFA ECL
29/11
Vòng bảng
Cercle Brugge
2 - 0
Hearts
1 - 0
4 - 3
SCO PR
24/11
Vòng 13
Hearts
1 - 4
Celtic
0 - 0
1 - 6
SCO PR
11/11
Vòng 12
Rangers
1 - 0
Hearts
1 - 0
9 - 4
UEFA ECL
08/11
Vòng bảng
Hearts
0 - 2
FC Heidenheim
0 - 0
5 - 1
SCO PR
02/11
Vòng 11
St. Johnstone
1 - 2
Hearts
0 - 1
6 - 9
22:00
FT
HT 1-0
8-0
St. Johnstone
03:00
FT
HT 0-1
15-0
CS Petrocub
22:00
FT
HT 1-0
3-6
00:45
FT
HT 0-0
4-3
22:00
FT
HT 2-0
6-4
Dundee FC
22:00
FT
HT 0-1
9-6
00:45
FT
HT 1-0
4-3
02:45
FT
HT 0-0
1-6
00:00
FT
HT 1-0
9-4
03:00
FT
HT 0-0
5-1
FC Heidenheim
22:00
FT
HT 0-1
6-9

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
SCO PR
12/04
Vòng 33
Motherwell
-
Hearts
-
-
SCO PR
05/04
Vòng 32
Hearts
-
Dundee United
-
-
SCO PR
29/03
Vòng 31
Celtic
-
Hearts
-
-
SCO PR
15/03
Vòng 30
Hearts
-
Ross County
-
-
SCO PR
01/03
Vòng 29
Hibernian
-
Hearts
-
-
SCO PR
27/02
Vòng 28
Hearts
-
St. Mirren
-
-
SCO PR
22/02
Vòng 27
St. Johnstone
-
Hearts
-
-
SCO PR
15/02
Vòng 26
Hearts
-
Rangers
-
-
SCO PR
01/02
Vòng 25
Dundee FC
-
Hearts
-
-
SCO PR
25/01
Vòng 24
Hearts
-
Kilmarnock
-
-
SCO CUP
18/01
Vòng 4
Brechin City
-
Hearts
-
-
21:00
Motherwell
-
Hearts
21:00
Hearts
-
Dundee United
22:00
Celtic
-
Hearts
22:00
Hearts
-
Ross County
22:00
Hibernian
-
Hearts
02:45
Hearts
-
St. Mirren
22:00
St. Johnstone
-
Hearts
22:00
Hearts
-
Rangers
22:00
Dundee FC
-
Hearts
22:00
Hearts
-
Kilmarnock
02:45
Brechin City
-
Hearts

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm
1 LazioLazio 6 5 1 0 11 16
2 Athletic ClubAthletic Club 6 5 1 0 9 16
3 AnderlechtAnderlecht 6 4 2 0 5 14
4 LyonLyon 6 4 1 1 8 13
5 E.FrankfurtE.Frankfurt 6 4 1 1 4 13
6 GalatasarayGalatasaray 6 3 3 0 4 12
7 Man UnitedMan United 6 3 3 0 4 12
8 RangersRangers 6 3 2 1 6 11
9 TottenhamTottenham 6 3 2 1 4 11
10 FCSBFCSB 6 3 2 1 2 11
11 AjaxAjax 6 3 1 2 8 10
12 SociedadSociedad 6 3 1 2 4 10
13 Bodoe/GlimtBodoe/Glimt 6 3 1 2 1 10
14 AS RomaAS Roma 6 2 3 1 3 9
15 OlympiacosOlympiacos 6 2 3 1 2 9
16 FerencvarosFerencvaros 6 3 0 3 1 9
17 Viktoria PlzenViktoria Plzen 6 2 3 1 1 9
18 FC PortoFC Porto 6 2 2 2 2 8
19 AZ AlkmaarAZ Alkmaar 6 2 2 2 0 8
20 Union St.GilloiseUnion St.Gilloise 6 2 2 2 0 8
21 FenerbahceFenerbahce 6 2 2 2 -2 8
22 PAOK FCPAOK FC 6 2 1 3 2 7
23 FC MidtjyllandFC Midtjylland 6 2 1 3 -2 7
24 ElfsborgElfsborg 6 2 1 3 -3 7
25 SC BragaSC Braga 6 2 1 3 -3 7
26 HoffenheimHoffenheim 6 1 3 2 -3 6
27 Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv 6 2 0 4 -6 6
28 BesiktasBesiktas 6 2 0 4 -7 6
29 Slavia PragueSlavia Prague 6 1 1 4 -2 4
30 FC TwenteFC Twente 6 0 4 2 -3 4
31 Malmo FFMalmo FF 6 1 1 4 -6 4
32 LudogoretsLudogorets 6 0 3 3 -5 3
33 QarabagQarabag 6 1 0 5 -10 3
34 RFSRFS 6 0 2 4 -7 2
35 NiceNice 6 0 2 4 -8 2
36 Dynamo KyivDynamo Kyiv 6 0 0 6 -14 0

Nhận định Bóng đá Scotland