Logo Molde

Molde

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
UEFA ECL
20/12
Vòng bảng
Molde
4 - 3
Mlada Boleslav
2 - 1
3 - 2
UEFA ECL
13/12
Vòng bảng
HJK Helsinki
2 - 2
Molde
1 - 2
3 - 6
UEFA ECL
29/11
Vòng bảng
Molde
0 - 1
APOEL Nicosia
0 - 1
6 - 7
UEFA ECL
08/11
Vòng bảng
Jagiellonia Bialystok
3 - 0
Molde
1 - 0
2 - 3
UEFA ECL
24/10
Vòng bảng
Gent
2 - 1
Molde
1 - 0
5 - 2
UEFA ECL
03/10
Vòng bảng
Molde
3 - 0
Larne
0 - 0
0 - 0
UEFA EL
30/08
Play-off
Elfsborg
0 - 1
Molde
0 - 0
11 - 6
UEFA EL
23/08
Play-off
Molde
0 - 1
Elfsborg
0 - 1
11 - 9
UEFA EL
16/08
Play-off
Cercle Brugge
1 - 0
Molde
1 - 0
4 - 5
UEFA EL
09/08
Play-off
Molde
3 - 0
Cercle Brugge
3 - 0
5 - 7
UEFA EL
02/08
Play-off
Silkeborg
3 - 2
Molde
1 - 1
5 - 8
03:00
FT
HT 2-1
3-2
Molde
Mlada Boleslav
00:45
FT
HT 1-2
3-6
HJK Helsinki
Molde
00:45
FT
HT 0-1
6-7
Molde
APOEL Nicosia
03:00
FT
HT 1-0
2-3
Jagiellonia Bialystok
Molde
23:45
FT
HT 1-0
5-2
Gent
Molde
23:45
FT
HT 0-0
0-0
Molde
Larne
00:00
FT
HT 0-0
11-6
Elfsborg
Molde
00:00
FT
HT 0-1
11-9
Molde
Elfsborg
01:00
FT
HT 1-0
4-5
Cercle Brugge
Molde
00:00
FT
HT 3-0
5-7
Molde
Cercle Brugge
00:15
FT
HT 1-1
5-8
Silkeborg
Molde

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
UEFA ECL
20/12
Vòng bảng
Molde
4 - 3
Mlada Boleslav
2 - 1
3 - 2
UEFA ECL
13/12
Vòng bảng
HJK Helsinki
2 - 2
Molde
1 - 2
3 - 6
UEFA ECL
29/11
Vòng bảng
Molde
0 - 1
APOEL Nicosia
0 - 1
6 - 7
UEFA ECL
08/11
Vòng bảng
Jagiellonia Bialystok
3 - 0
Molde
1 - 0
2 - 3
UEFA ECL
24/10
Vòng bảng
Gent
2 - 1
Molde
1 - 0
5 - 2
UEFA ECL
03/10
Vòng bảng
Molde
3 - 0
Larne
0 - 0
0 - 0
UEFA EL
30/08
Play-off
Elfsborg
0 - 1
Molde
0 - 0
11 - 6
UEFA EL
23/08
Play-off
Molde
0 - 1
Elfsborg
0 - 1
11 - 9
UEFA EL
16/08
Play-off
Cercle Brugge
1 - 0
Molde
1 - 0
4 - 5
UEFA EL
09/08
Play-off
Molde
3 - 0
Cercle Brugge
3 - 0
5 - 7
UEFA EL
02/08
Play-off
Silkeborg
3 - 2
Molde
1 - 1
5 - 8
03:00
FT
HT 2-1
3-2
Molde
Mlada Boleslav
00:45
FT
HT 1-2
3-6
HJK Helsinki
Molde
00:45
FT
HT 0-1
6-7
Molde
APOEL Nicosia
03:00
FT
HT 1-0
2-3
Jagiellonia Bialystok
Molde
23:45
FT
HT 1-0
5-2
Gent
Molde
23:45
FT
HT 0-0
0-0
Molde
Larne
00:00
FT
HT 0-0
11-6
Elfsborg
Molde
00:00
FT
HT 0-1
11-9
Molde
Elfsborg
01:00
FT
HT 1-0
4-5
Cercle Brugge
Molde
00:00
FT
HT 3-0
5-7
Molde
Cercle Brugge
00:15
FT
HT 1-1
5-8
Silkeborg
Molde

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm
1 LazioLazio 6 5 1 0 11 16
2 Athletic ClubAthletic Club 6 5 1 0 9 16
3 AnderlechtAnderlecht 6 4 2 0 5 14
4 LyonLyon 6 4 1 1 8 13
5 E.FrankfurtE.Frankfurt 6 4 1 1 4 13
6 GalatasarayGalatasaray 6 3 3 0 4 12
7 Man UnitedMan United 6 3 3 0 4 12
8 RangersRangers 6 3 2 1 6 11
9 TottenhamTottenham 6 3 2 1 4 11
10 FCSBFCSB 6 3 2 1 2 11
11 AjaxAjax 6 3 1 2 8 10
12 SociedadSociedad 6 3 1 2 4 10
13 Bodoe/GlimtBodoe/Glimt 6 3 1 2 1 10
14 AS RomaAS Roma 6 2 3 1 3 9
15 OlympiacosOlympiacos 6 2 3 1 2 9
16 FerencvarosFerencvaros 6 3 0 3 1 9
17 Viktoria PlzenViktoria Plzen 6 2 3 1 1 9
18 FC PortoFC Porto 6 2 2 2 2 8
19 AZ AlkmaarAZ Alkmaar 6 2 2 2 0 8
20 Union St.GilloiseUnion St.Gilloise 6 2 2 2 0 8
21 FenerbahceFenerbahce 6 2 2 2 -2 8
22 PAOK FCPAOK FC 6 2 1 3 2 7
23 FC MidtjyllandFC Midtjylland 6 2 1 3 -2 7
24 ElfsborgElfsborg 6 2 1 3 -3 7
25 SC BragaSC Braga 6 2 1 3 -3 7
26 HoffenheimHoffenheim 6 1 3 2 -3 6
27 Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv 6 2 0 4 -6 6
28 BesiktasBesiktas 6 2 0 4 -7 6
29 Slavia PragueSlavia Prague 6 1 1 4 -2 4
30 FC TwenteFC Twente 6 0 4 2 -3 4
31 Malmo FFMalmo FF 6 1 1 4 -6 4
32 LudogoretsLudogorets 6 0 3 3 -5 3
33 QarabagQarabag 6 1 0 5 -10 3
34 RFSRFS 6 0 2 4 -7 2
35 NiceNice 6 0 2 4 -8 2
36 Dynamo KyivDynamo Kyiv 6 0 0 6 -14 0

Nhận định Bóng đá Na Uy