Kết quả Đức vs Slovakia
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Vòng 6
| Nick Woltemade (Kiến tạo: Joshua Kimmich) | 18' |
|
1 - 0 | |||
|
|
24' | Tomas Rigo (Thay: Matus Bero) | ||||
| Serge Gnabry (Kiến tạo: Leon Goretzka) | 29' |
|
2 - 0 | |||
| Leroy Sane (Kiến tạo: Florian Wirtz) | 36' |
|
3 - 0 | |||
| Leroy Sane (Kiến tạo: Florian Wirtz) | 41' |
|
4 - 0 | |||
| Felix Nmecha (Thay: Aleksandar Pavlovic) | 46' |
|
||||
|
|
46' | Lubomir Satka (Thay: Ondrej Duda) | ||||
|
|
46' | Ivan Schranz (Thay: Norbert Gyomber) | ||||
| Ridle Baku (Thay: Joshua Kimmich) | 64' |
|
||||
| Malick Thiaw (Thay: Nico Schlotterbeck) | 64' |
|
||||
| Ridle Baku (Kiến tạo: Serge Gnabry) | 67' |
|
5 - 0 | |||
|
|
67' | Tomas Bobcek (Thay: David Strelec) | ||||
| Malick Thiaw | 70' |
|
||||
| Nathaniel Brown (Thay: David Raum) | 72' |
|
||||
| Forzan Assan Ouedraogo (Thay: Florian Wirtz) | 77' |
|
||||
| Forzan Assan Ouedraogo (Kiến tạo: Leroy Sane) | 79' |
|
6 - 0 | |||
|
|
82' | Peter Pekarik (Thay: David Duris) | ||||
| Jonathan Tah | 70' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Đức vs Slovakia
Đức
Slovakia
Kiếm soát bóng
67
33
11
Phạm lỗi
3
10
Ném biên
9
0
Việt vị
0
27
Chuyền dài
6
8
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
2
5
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
4
2
Thủ môn cản phá
4
3
Phát bóng
14
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Đức vs Slovakia
90 +1'
Số lượng khán giả hôm nay là 40.120.
90 +1'
Đức giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
90 +1'
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 '
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đức: 67%, Slovakia: 33%.
90 '
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Nathaniel Brown của Đức đá ngã Stanislav Lobotka.
90 '
David Hancko giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
90 '
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đức: 71%, Slovakia: 29%.
90 '
Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
89 '
Phạt góc cho Đức.
89 '
Slovakia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Đức vs Slovakia
Đức (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Joshua Kimmich (6), Jonathan Tah (4), Nico Schlotterbeck (15), David Raum (22), Leon Goretzka (8), Aleksandar Pavlović (5), Leroy Sané (19), Serge Gnabry (20), Florian Wirtz (17), Nick Woltemade (11)
Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Norbert Gyömbér (6), Milan Škriniar (14), Adam Obert (4), Dávid Hancko (16), Matúš Bero (21), Stanislav Lobotka (22), Ondrej Duda (8), Dávid Ďuriš (20), David Strelec (15), Leo Sauer (7)
Đức
4-2-3-1
1
Oliver Baumann
6
Joshua Kimmich
4
Jonathan Tah
15
Nico Schlotterbeck
22
David Raum
8
Leon Goretzka
5
Aleksandar Pavlović
19
Leroy Sané
20
Serge Gnabry
17
Florian Wirtz
11
Nick Woltemade
7
Leo Sauer
15
David Strelec
20
Dávid Ďuriš
8
Ondrej Duda
22
Stanislav Lobotka
21
Matúš Bero
16
Dávid Hancko
4
Adam Obert
14
Milan Škriniar
6
Norbert Gyömbér
1
Martin Dúbravka
Slovakia
4-3-3
Lịch sử đối đầu Đức vs Slovakia
| 26/06/2016 | ||||||
|
|
26/06/2016 |
ĐT Đức
|
3 - 0 |
Slovakia
|
||
| 05/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
05/09/2025 |
Slovakia
|
2 - 0 |
Đức
|
||
| 18/11/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
18/11/2025 |
Đức
|
6 - 0 |
Slovakia
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Đức
| 18/11/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
18/11/2025 |
Đức
|
6 - 0 |
Slovakia
|
||
| 15/11/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
15/11/2025 |
Luxembourg
|
0 - 2 |
Đức
|
||
| 14/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
14/10/2025 |
Northern Ireland
|
0 - 1 |
Đức
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
11/10/2025 |
Đức
|
4 - 0 |
Luxembourg
|
||
| 08/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
08/09/2025 |
Đức
|
3 - 1 |
Northern Ireland
|
||
Phong độ thi đấu Slovakia
| 18/11/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
18/11/2025 |
Đức
|
6 - 0 |
Slovakia
|
||
| 15/11/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
15/11/2025 |
Slovakia
|
1 - 0 |
Northern Ireland
|
||
| 14/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
14/10/2025 |
Slovakia
|
2 - 0 |
Luxembourg
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
11/10/2025 |
Northern Ireland
|
2 - 0 |
Slovakia
|
||
| 08/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
08/09/2025 |
Luxembourg
|
0 - 1 |
Slovakia
|
||