Logo Santos FC

Santos FC

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
BRA D2
25/11
Vòng 38
Sport Recife
2 - 1
Santos FC
1 - 0
7 - 1
BRA D2
18/11
Vòng 37
Santos FC
0 - 2
CRB
0 - 1
7 - 2
BRA D2
12/11
Vòng 36
Coritiba
0 - 2
Santos FC
0 - 2
9 - 4
BRA D2
03/11
Vòng 35
Santos FC
3 - 0
Vila Nova
0 - 0
9 - 3
BRA D2
29/10
Vòng 34
Ituano FC
0 - 2
Santos FC
0 - 1
3 - 6
BRA D2
23/10
Vòng 33
Santos FC
1 - 0
Ceara
1 - 0
5 - 6
BRA D2
17/10
Vòng 32
Chapecoense AF
3 - 2
Santos FC
1 - 1
8 - 5
BRA D2
13/10
Vòng 31
Santos FC
3 - 2
Mirassol
2 - 1
5 - 6
BRA D2
08/10
Vòng 30
Goias
3 - 1
Santos FC
2 - 1
2 - 11
BRA D2
29/09
Vòng 29
Santos FC
1 - 0
Operario Ferroviario
1 - 0
10 - 4
BRA D2
24/09
Vòng 28
Santos FC
1 - 1
Novorizontino
1 - 1
2 - 1
04:30
FT
HT 1-0
7-1
02:00
FT
HT 0-1
7-2
07:00
FT
HT 0-2
9-4
02:30
FT
HT 0-0
9-3
05:00
FT
HT 0-1
3-6
05:00
FT
HT 1-0
5-6
06:00
FT
HT 1-1
8-5
04:30
FT
HT 2-1
5-6
07:00
FT
HT 2-1
2-11
07:00
FT
HT 1-1
2-1

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
BRA D2
25/11
Vòng 38
Sport Recife
2 - 1
Santos FC
1 - 0
7 - 1
BRA D2
18/11
Vòng 37
Santos FC
0 - 2
CRB
0 - 1
7 - 2
BRA D2
12/11
Vòng 36
Coritiba
0 - 2
Santos FC
0 - 2
9 - 4
BRA D2
03/11
Vòng 35
Santos FC
3 - 0
Vila Nova
0 - 0
9 - 3
BRA D2
29/10
Vòng 34
Ituano FC
0 - 2
Santos FC
0 - 1
3 - 6
BRA D2
23/10
Vòng 33
Santos FC
1 - 0
Ceara
1 - 0
5 - 6
BRA D2
17/10
Vòng 32
Chapecoense AF
3 - 2
Santos FC
1 - 1
8 - 5
BRA D2
13/10
Vòng 31
Santos FC
3 - 2
Mirassol
2 - 1
5 - 6
BRA D2
08/10
Vòng 30
Goias
3 - 1
Santos FC
2 - 1
2 - 11
BRA D2
29/09
Vòng 29
Santos FC
1 - 0
Operario Ferroviario
1 - 0
10 - 4
BRA D2
24/09
Vòng 28
Santos FC
1 - 1
Novorizontino
1 - 1
2 - 1
04:30
FT
HT 1-0
7-1
02:00
FT
HT 0-1
7-2
07:00
FT
HT 0-2
9-4
02:30
FT
HT 0-0
9-3
05:00
FT
HT 0-1
3-6
05:00
FT
HT 1-0
5-6
06:00
FT
HT 1-1
8-5
04:30
FT
HT 2-1
5-6
07:00
FT
HT 2-1
2-11
07:00
FT
HT 1-1
2-1

Bảng xếp hạng

Nhận định Bóng đá Brazil