Logo Montpellier

Montpellier

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
FRA D1
30/03
Vòng 27
Auxerre
1 - 0
Montpellier
0 - 0
10 - 6
FRA D1
16/03
Vòng 26
Montpellier
0 - 2
Saint-Etienne
0 - 1
4 - 6
FRA D1
09/03
Vòng 25
Lille
1 - 0
Montpellier
0 - 0
7 - 1
FRA D1
02/03
Vòng 24
Montpellier
0 - 4
Rennes
0 - 1
6 - 5
FRA D1
23/02
Vòng 23
Nice
2 - 0
Montpellier
1 - 0
8 - 5
FRA D1
16/02
Vòng 22
Montpellier
1 - 4
Lyon
1 - 1
7 - 4
FRA D1
09/02
Vòng 21
Strasbourg
2 - 0
Montpellier
1 - 0
6 - 2
FRA D1
01/02
Vòng 20
Montpellier
0 - 2
Lens
0 - 1
4 - 5
FRA D1
26/01
Vòng 19
Toulouse
1 - 2
Montpellier
0 - 0
6 - 2
FRA D1
18/01
Vòng 18
Montpellier
2 - 1
AS Monaco
0 - 1
4 - 16
FRA D1
12/01
Vòng 17
Montpellier
1 - 3
Angers
0 - 1
3 - 3
22:15
FT
HT 0-0
10-6
01:00
FT
HT 0-0
7-1
23:15
FT
HT 0-1
6-5
23:15
FT
HT 1-0
8-5
21:00
FT
HT 1-1
7-4
23:15
FT
HT 1-0
6-2
02:45
FT
HT 0-1
4-5
23:15
FT
HT 0-0
6-2
01:00
FT
HT 0-1
4-16
23:15
FT
HT 0-1
3-3

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
FRA D1
19/05
Vòng 34
Nantes
-
Montpellier
-
-
FRA D1
12/05
Vòng 33
Montpellier
-
Paris Saint-Germain
-
-
FRA D1
05/05
Vòng 32
Brest
-
Montpellier
-
-
FRA D1
27/04
Vòng 31
Montpellier
-
Reims
-
-
FRA D1
20/04
Vòng 30
Marseille
-
Montpellier
-
-
FRA D1
13/04
Vòng 29
Angers
-
Montpellier
-
-
FRA D1
06/04
Vòng 28
Montpellier
-
Le Havre
-
-
FRA D1
30/03
Vòng 27
Auxerre
1 - 0
Montpellier
0 - 0
10 - 6
FRA D1
16/03
Vòng 26
Montpellier
0 - 2
Saint-Etienne
0 - 1
4 - 6
FRA D1
09/03
Vòng 25
Lille
1 - 0
Montpellier
0 - 0
7 - 1
FRA D1
02/03
Vòng 24
Montpellier
0 - 4
Rennes
0 - 1
6 - 5

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Paris Saint-GermainParis Saint-Germain 27 22 5 0 53 71 T T T T T
2 AS MonacoAS Monaco 27 15 5 7 20 50 B T H T T
3 MarseilleMarseille 27 15 4 8 18 49 B T B B B
4 NiceNice 27 13 8 6 18 47 T T B H B
5 LilleLille 27 13 8 6 13 47 T B T B T
6 StrasbourgStrasbourg 27 13 7 7 10 46 H T T T T
7 LyonLyon 27 13 6 8 15 45 B T T T B
8 BrestBrest 27 12 4 11 0 40 H B T H T
9 LensLens 27 11 6 10 1 39 B B T T B
10 AuxerreAuxerre 27 9 8 10 -1 35 T B T H T
11 ToulouseToulouse 27 9 7 11 2 34 T T H B B
12 RennesRennes 27 10 2 15 1 32 T T B B T
13 NantesNantes 27 6 9 12 -15 27 T B B T B
14 AngersAngers 27 7 6 14 -19 27 H B B B B
15 ReimsReims 27 6 8 13 -12 26 B B B H T
16 Le HavreLe Havre 27 7 3 17 -28 24 B T H B T
17 Saint-EtienneSaint-Etienne 26 5 5 16 -37 20 B H B H B
18 MontpellierMontpellier 26 4 3 19 -39 15 B B B B B

Nhận định Bóng đá France