Kết quả Celtic vs Club Brugge
Giải đấu: Champions League - Vòng bảng
0 - 1 | 26' | (og) Cameron Carter-Vickers | ||||
48' | Joel Ordonez | |||||
Paulo Bernardo (Thay: Arne Engels) | 59' | |||||
Alex Valle (Thay: Greg Taylor) | 59' | |||||
Daizen Maeda (Kiến tạo: Alex Valle) | 60' | 1 - 1 | ||||
1 - 1 | 69' | Ferran Jutgla (VAR check) | ||||
James Forrest (Thay: Daizen Maeda) | 76' | |||||
Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi) | 76' | |||||
76' | Brandon Mechele | |||||
77' | Chemsdine Talbi (Thay: Andreas Skov Olsen) | |||||
77' | Romeo Vermant (Thay: Ferran Jutgla) | |||||
Paulo Bernardo | 84' | |||||
Hyun-Jun Yang (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) | 88' | |||||
90+2'' | Joaquin Seys | |||||
90' | Casper Nielsen (Thay: Christos Tzolis) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Celtic vs Club Brugge
Celtic
Club Brugge
Kiếm soát bóng
60
40
5
Phạm lỗi
8
21
Ném biên
21
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
8
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Celtic vs Club Brugge
90 +5'
Số người tham dự hôm nay là 57456.
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Celtic: 62%, Club Bruges: 38%.
90 +5'
Bàn tay an toàn của Simon Mignolet khi anh ấy bước ra và giành bóng
90 +5'
Celtic đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +4'
Joaquin Seys giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
90 +4'
Joel Ordonez của Club Bruges chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +4'
Paulo Bernardo của Celtic thực hiện cú đá phạt góc ở cánh trái.
90 +4'
Joaquin Seys của Club Bruges chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +4'
Celtic đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Celtic vs Club Brugge
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Greg Taylor (3), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Ardon Jashari (30), Andreas Skov Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Ferran Jutglà (9)
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
6
Auston Trusty
3
Greg Taylor
27
Arne Engels
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
10
Nicolas Kuhn
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
9
Ferran Jutglà
8
Christos Tzolis
20
Hans Vanaken
7
Andreas Skov Olsen
30
Ardon Jashari
15
Raphael Onyedika
55
Maxime De Cuyper
44
Brandon Mechele
4
Joel Ordóñez
65
Joaquin Seys
22
Simon Mignolet
Club Brugge
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Celtic vs Club Brugge
28/11/2024 | ||||||
UEFA CL
|
28/11/2024 |
Celtic
|
1 - 1 |
Club Brugge
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Celtic
22/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
22/12/2024 |
Dundee United
|
0 - 0 |
Celtic
|
||
15/12/2024 | ||||||
Scotland League Cup
|
15/12/2024 |
Celtic
|
3 - 3 |
Rangers
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
Dinamo Zagreb
|
0 - 0 |
Celtic
|
||
07/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
07/12/2024 |
Celtic
|
3 - 0 |
Hibernian
|
||
05/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
05/12/2024 |
Aberdeen
|
0 - 1 |
Celtic
|
Phong độ thi đấu Club Brugge
23/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
23/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 2 |
Club Brugge
|
||
15/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
15/12/2024 |
Club Brugge
|
2 - 0 |
Genk
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
Club Brugge
|
2 - 1 |
Sporting
|
||
08/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
08/12/2024 |
KV Mechelen
|
1 - 2 |
Club Brugge
|
||
04/12/2024 | ||||||
BEL CUP
|
04/12/2024 |
Patro Eisden
|
1 - 3 |
Club Brugge
|