Kết quả Cercle Brugge vs Club Brugge
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 29
![]() |
8' | Joel Ordonez | ||||
![]() |
20' | Raphael Onyedika | ||||
0 - 1 |
![]() |
26' | Hans Vanaken (Kiến tạo: Ardon Jashari) | |||
0 - 2 |
![]() |
34' | Ferran Jutgla (Kiến tạo: Hans Vanaken) | |||
0 - 3 |
![]() |
36' | Ferran Jutgla (Kiến tạo: Chemsdine Talbi) | |||
Felipe Augusto (Thay: Paris Brunner) | 46' |
![]() |
||||
Alan Minda (Thay: Abu Francis) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Hugo Vetlesen (Thay: Raphael Onyedika) | ||||
Ibrahim Diakite (Kiến tạo: Gary Magnee) | 57' |
![]() |
1 - 3 | |||
Hannes van der Bruggen | 69' |
![]() |
||||
![]() |
63' | Zaid Abner Romero (Thay: Joel Ordonez) | ||||
![]() |
63' | Michal Skoras (Thay: Chemsdine Talbi) | ||||
Flavio Nazinho (Thay: Alan Minda) | 68' |
![]() |
||||
![]() |
73' | Gustaf Nilsson (Thay: Christos Tzolis) | ||||
![]() |
73' | Hugo Siquet (Thay: Kyriani Sabbe) | ||||
Bruninho (Thay: Gary Magnee) | 76' |
![]() |
||||
Felipe Augusto | 87' |
![]() |
||||
![]() |
90+9'' | Hugo Siquet | ||||
Steve Ngoura (Thay: Hannes van der Bruggen) | 82' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Club Brugge

Cercle Brugge

Club Brugge
Kiếm soát bóng
42
58
9
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
5
6
Sút không trúng đích
8
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Cercle Brugge vs Club Brugge
90 +11'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +9'

Thẻ vàng cho Hugo Siquet.
87 '

Thẻ vàng cho Felipe Augusto.
82 '
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Steve Ngoura.
76 '
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Bruninho.
73 '
Kyriani Sabbe rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.
73 '
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Gustaf Nilsson.
69 '

Thẻ vàng cho Hannes van der Bruggen.
68 '
Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Flavio Nazinho.
63 '
Chemsdine Talbi rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Club Brugge
Cercle Brugge (3-5-2): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Lucas Perrin (5), Erick Nunes (8), Abu Francis (17), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Gary Magnée (15), Paris Brunner (13), Thibo Somers (34)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Kyriani Sabbe (64), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Ardon Jashari (30), Chemsdine Talbi (68), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Ferran Jutglà (9)

Cercle Brugge
3-5-2
21
Maxime Delanghe
2
Ibrahim Diakite
66
Christiaan Ravych
5
Lucas Perrin
8
Erick Nunes
17
Abu Francis
6
Lawrence Agyekum
28
Hannes van der Bruggen
15
Gary Magnée
13
Paris Brunner
34
Thibo Somers
9
Ferran Jutglà
8
Christos Tzolis
20
Hans Vanaken
68
Chemsdine Talbi
30
Ardon Jashari
15
Raphael Onyedika
55
Maxime De Cuyper
44
Brandon Mechele
4
Joel Ordóñez
64
Kyriani Sabbe
22
Simon Mignolet

Club Brugge
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Club Brugge
07/08/2021 | ||||||
BEL D1
|
07/08/2021 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
26/12/2021 | ||||||
BEL D1
|
26/12/2021 |
Cercle Brugge
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
03/09/2022 | ||||||
BEL D1
|
03/09/2022 |
Club Brugge
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
19/02/2023 | ||||||
BEL D1
|
19/02/2023 |
Cercle Brugge
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Club Brugge
|
12/11/2023 | ||||||
BEL D1
|
12/11/2023 |
Club Brugge
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
18/02/2024 | ||||||
BEL D1
|
18/02/2024 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
01/09/2024 | ||||||
BEL D1
|
01/09/2024 |
Club Brugge
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
09/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
09/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Club Brugge
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Cercle Brugge
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Anderlecht
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
14/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Jagiellonia Bialystok
|
09/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
09/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Club Brugge
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
07/03/2025 |
Jagiellonia Bialystok
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
01/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
01/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Royal Antwerp
|
Phong độ thi đấu Club Brugge
20/03/2025 | ||||||
GH
|
20/03/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
NAC Breda
|
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Sporting Charleroi
|
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
09/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
09/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Club Brugge
|
05/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
05/03/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|