Hạng 2 Bỉ

Hạng 2 Bỉ

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ Hạng 2 Bỉ Ngày 12/01/2025

00:00
Vòng 17
RSCA Futures
-
Jong Genk
-
-
00:00
Vòng 17
Club NXT
-
Deinze
-
-
00:00
Vòng 17
KSC Lokeren-Temse
-
Eupen
-
-
00:00
Vòng 17
Lommel
-
Francs Borains
-
-
00:00
Vòng 17
SK Beveren
-
Raal La Louviere
-
-
00:00
Vòng 17
Zulte Waregem
-
Patro Eisden
-
-
00:00
Vòng 17
RWD Molenbeek
-
FC Liege
-
-
00:00
Vòng 17
RFC Seraing
-
K Lierse S.K.
-
-

LTĐ Hạng 2 Bỉ Ngày 19/01/2025

00:00
Vòng 18
Deinze
-
Lommel
-
-
00:00
Vòng 18
FC Liege
-
Zulte Waregem
-
-
00:00
Vòng 18
Francs Borains
-
SK Beveren
-
-
00:00
Vòng 18
Jong Genk
-
RFC Seraing
-
-
00:00
Vòng 18
Patro Eisden
-
KSC Lokeren-Temse
-
-
00:00
Vòng 18
Raal La Louviere
-
RSCA Futures
-
-
00:00
Vòng 18
Eupen
-
RWD Molenbeek
-
-
00:00
Vòng 18
K Lierse S.K.
-
Club NXT
-
-

LTĐ Hạng 2 Bỉ Ngày 26/01/2025

00:00
Vòng 19
RSCA Futures
-
Patro Eisden
-
-
00:00
Vòng 19
Club NXT
-
Raal La Louviere
-
-
00:00
Vòng 19
Lommel
-
FC Liege
-
-
00:00
Vòng 19
RFC Seraing
-
Francs Borains
-
-
00:00
Vòng 19
SK Beveren
-
Deinze
-
-
00:00
Vòng 19
Zulte Waregem
-
Eupen
-
-
00:00
Vòng 19
RWD Molenbeek
-
Jong Genk
-
-
00:00
Vòng 19
KSC Lokeren-Temse
-
K Lierse S.K.
-
-
Vòng đấu hiện tại: Khác
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả Hạng 2 Bỉ Ngày 15/12/2024

02:00
Vòng 15
RSCA Futures
0 - 1
Francs Borains
0 - 0
-

Kết quả Hạng 2 Bỉ Ngày 16/12/2024

01:15
Vòng 15
RWD Molenbeek
1 - 0
Club NXT
1 - 0
-

Kết quả Hạng 2 Bỉ Ngày 21/12/2024

02:00
Vòng 16
Francs Borains
2 - 2
Jong Genk
1 - 2
-
02:00
Vòng 16
Club NXT
0 - 3
Zulte Waregem
0 - 1
-
22:00
Vòng 16
Eupen
0 - 1
FC Liege
0 - 1
-
22:00
FT
HT 0-1

Kết quả Hạng 2 Bỉ Ngày 22/12/2024

02:00
Vòng 16
Raal La Louviere
0 - 0
RWD Molenbeek
0 - 0
-
02:00
Vòng 16
Deinze
-
RSCA Futures
-
-
19:30
Vòng 16
KSC Lokeren-Temse
0 - 1
SK Beveren
0 - 1
-
22:00
Vòng 16
Patro Eisden
2 - 3
RFC Seraing
1 - 1
-

Kết quả Hạng 2 Bỉ Ngày 23/12/2024

01:15
Vòng 16
K Lierse S.K.
1 - 0
Lommel
1 - 0
-
01:15
FT
HT 1-0
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 15 12 1 2 20 37 T T T T T
2 15 10 3 2 13 33 T T T T H
3 15 8 4 3 11 28 B H T T H
4 15 7 6 2 17 27 T H T T B
5 15 6 5 4 1 23 T H B T T
6 15 6 4 5 2 22 H B T B T
7 15 6 4 5 2 22 B T T B B
8 15 5 4 6 -3 19 B H B B B
9 15 4 4 7 -8 16 T B B B T
10 15 4 3 8 -4 15 B T B B B
11 15 4 3 8 -7 15 B H B T B
12 14 5 3 6 -2 15
12 15 4 2 9 -14 14 B B T T H
13 15 3 5 7 -10 14 H B H B T
14 14 3 4 7 -6 13 H T T B B
15 15 3 2 10 -14 11 H B B B H