Kết quả Cercle Brugge vs Club Brugge

Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 26

Kết thúc
2 - 2
19:30 - 19/02/2023
Jan Breydel Stadion
Hiệp 1: 0 - 1
0 - 1 Bàn thắng 18' Noa Lang (Kiến tạo: Ferran Jutgla)
Thay người 38' Clinton Mata (Thay: Bjorn Meijer)
Olivier Deman 39' Thẻ vàng
Kevin Denkey (Kiến tạo: Thibo Somers) 51' Bàn thắng 1 - 1
Thẻ vàng 58' Denis Odoi
Thay người 67' Brandon Mechele (Thay: Abakar Sylla)
Thay người 66' Kamal Sowah (Thay: Raphael Onyedika)
1 - 2 Bàn thắng 71' Casper Nielsen (Kiến tạo: Tajon Buchanan)
Thibo Somers (Kiến tạo: Hugo Siquet) 78' Bàn thắng 2 - 2
Thay người 81' Roman Yaremchuk (Thay: Ferran Jutgla)
Thay người 81' Antonio Nusa (Thay: Tajon Buchanan)
Emilio Kehrer (Thay: Hugo Siquet) 80' Thay người
Dino Hotic (Thay: Thibo Somers) 82' Thay người
Hannes van der Bruggen (Thay: Kevin Denkey) 83' Thay người
Dino Hotic (Thay: Charles Vanhoutte) 82' Thay người
Robbe Decostere (Thay: Thibo Somers) 87' Thay người
Thẻ vàng 90+2'' Roman Yaremchuk
Dino Hotic 90+5'' Thẻ vàng
Dino Hotic (Thay: Charles Vanhoutte) 80' Thay người
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Club Brugge

Cercle Brugge
Cercle Brugge
Club Brugge
Club Brugge
Kiếm soát bóng
42
58
10 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
17 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Club Brugge

Cercle Brugge (3-4-2-1): Radoslaw Majecki (1), Boris Popovic (5), Christiaan Ravych (66), Jesper Daland (4), Hugo Siquet (41), Olivier Deman (23), Abu Francis (17), Charles Vanhoutte (14), Thibo Somers (34), Ayase Ueda (36), Kevin Denkey (9)

Club Brugge (4-3-3): Simon Mignolet (22), Denis Odoi (6), Abakar Sylla (94), Jack Hendry (5), Bjorn Meijer (14), Casper Nielsen (27), Raphael Onyedika (15), Hans Vanaken (20), Tajon Buchanan (17), Ferran Jutgla (9), Noa Lang (10)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
3-4-2-1
1
Radoslaw Majecki
5
Boris Popovic
66
Christiaan Ravych
4
Jesper Daland
41
Hugo Siquet
23
Olivier Deman
17
Abu Francis
14
Charles Vanhoutte
34
Thibo Somers
36
Ayase Ueda
9
Kevin Denkey
10
Noa Lang
9
Ferran Jutgla
17
Tajon Buchanan
20
Hans Vanaken
15
Raphael Onyedika
27
Casper Nielsen
14
Bjorn Meijer
5
Jack Hendry
94
Abakar Sylla
6
Denis Odoi
22
Simon Mignolet
Club Brugge
Club Brugge
4-3-3

Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Club Brugge

07/08/2021
BEL D1
07/08/2021
Club Brugge
logo 1 - 1 logo
Cercle Brugge
26/12/2021
BEL D1
26/12/2021
Cercle Brugge
logo 2 - 0 logo
Club Brugge
03/09/2022
BEL D1
03/09/2022
Club Brugge
logo 4 - 0 logo
Cercle Brugge
19/02/2023
BEL D1
19/02/2023
Cercle Brugge
logo 2 - 2 logo
Club Brugge
12/11/2023
BEL D1
12/11/2023
Club Brugge
logo 0 - 0 logo
Cercle Brugge
18/02/2024
BEL D1
18/02/2024
Cercle Brugge
logo 1 - 1 logo
Club Brugge
01/09/2024
BEL D1
01/09/2024
Club Brugge
logo 3 - 0 logo
Cercle Brugge
09/03/2025
BEL D1
09/03/2025
Cercle Brugge
logo 1 - 3 logo
Club Brugge

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Cercle Brugge

12/07/2025
GH
12/07/2025
Nice
logo 2 - 1 logo
Cercle Brugge
11/07/2025
GH
11/07/2025
AS Monaco
logo 1 - 0 logo
Cercle Brugge
05/07/2025
GH
05/07/2025
FC Utrecht
logo 2 - 0 logo
Cercle Brugge
17/03/2025
BEL D1
17/03/2025
Anderlecht
logo 3 - 0 logo
Cercle Brugge
14/03/2025
UEFA ECL
14/03/2025
Cercle Brugge
logo 2 - 0 logo
Jagiellonia Bialystok

Phong độ thi đấu Club Brugge

16/07/2025
GH
16/07/2025
Club Brugge
logo 3 - 0 logo
NK Lokomotiva
11/07/2025
GH
11/07/2025
Club Brugge
logo 1 - 1 logo
Rakow Czestochowa
06/07/2025
GH
06/07/2025
Rangers
logo 2 - 2 logo
Club Brugge
28/06/2025
GH
28/06/2025
Club Brugge
logo 2 - 0 logo
Kortrijk
04/05/2025
BEL CUP
04/05/2025
Club Brugge
logo 2 - 1 logo
Anderlecht