Kết quả Club Brugge vs Cercle Brugge
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 6
(VAR check) | 13' |
![]() |
0 - 0 | |||
![]() |
32' | Senna Miangue | ||||
Brandon Mechele (Kiến tạo: Gustaf Nilsson) | 39' |
![]() |
1 - 0 | |||
Christos Tzolis (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen) | 45+3'' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
46' | Abdoul Ouattara (Thay: Gary Magnee) | ||||
![]() |
46' | Felipe Augusto (Thay: Alan Minda) | ||||
Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Hugo Vetlesen) | 55' |
![]() |
3 - 0 | |||
Maxim De Cuyper | 58' |
![]() |
||||
![]() |
62' | Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen) | ||||
![]() |
63' | Kazeem Olaigbe (Thay: Abdoul Ouattara) | ||||
Hugo Siquet (Thay: Joaquin Seys) | 63' |
![]() |
||||
Ferran Jutgla (Thay: Hans Vanaken) | 64' |
![]() |
||||
Chemsdine Talbi (Thay: Andreas Skov Olsen) | 68' |
![]() |
||||
Michal Skoras (Thay: Christos Tzolis) | 81' |
![]() |
||||
Romeo Vermant (Thay: Gustaf Nilsson) | 81' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Erick Nunes (Thay: Bruninho) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Club Brugge vs Cercle Brugge

Club Brugge

Cercle Brugge
Kiếm soát bóng
71
29
8
Phạm lỗi
8
23
Ném biên
19
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
3
11
Sút không trúng đích
8
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
7
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Club Brugge vs Cercle Brugge
83 '
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Erick Nunes.
81 '
Gustaf Nilsson rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.
81 '
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
68 '
Andreas Skov Olsen rời sân và được thay thế bởi Chemsdine Talbi.
64 '
Hans Vanaken rời sân và được thay thế bởi Ferran Jutgla.
63 '
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.
63 '
Abdoul Ouattara rời sân và được thay thế bởi Kazeem Olaigbe.
62 '
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.
58 '

Thẻ vàng cho Maxim De Cuyper.
55 '
Hugo Vetlesen đã kiến tạo cho bàn thắng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Cercle Brugge
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Raphael Onyedika (15), Andreas Skov Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Gustaf Nilsson (19)
Cercle Brugge (4-2-3-1): Warleson (1), Gary Magnee (15), Christiaan Ravych (66), Senna Miangue (18), Flavio Nazinho (20), Lawrence Agyekum (6), Hannes Van Der Bruggen (28), Thibo Somers (34), Bruninho (30), Alan Minda (11), Kevin Denkey (9)

Club Brugge
4-2-3-1
22
Simon Mignolet
65
Joaquin Seys
4
Joel Ordóñez
44
Brandon Mechele
55
Maxime De Cuyper
10
Hugo Vetlesen
15
Raphael Onyedika
7
Andreas Skov Olsen
20
Hans Vanaken
8
Christos Tzolis
19
Gustaf Nilsson
9
Kevin Denkey
11
Alan Minda
30
Bruninho
34
Thibo Somers
28
Hannes Van Der Bruggen
6
Lawrence Agyekum
20
Flavio Nazinho
18
Senna Miangue
66
Christiaan Ravych
15
Gary Magnee
1
Warleson

Cercle Brugge
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Club Brugge vs Cercle Brugge
07/08/2021 | ||||||
BEL D1
|
07/08/2021 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
26/12/2021 | ||||||
BEL D1
|
26/12/2021 |
Cercle Brugge
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
03/09/2022 | ||||||
BEL D1
|
03/09/2022 |
Club Brugge
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
19/02/2023 | ||||||
BEL D1
|
19/02/2023 |
Cercle Brugge
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Club Brugge
|
12/11/2023 | ||||||
BEL D1
|
12/11/2023 |
Club Brugge
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
18/02/2024 | ||||||
BEL D1
|
18/02/2024 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
01/09/2024 | ||||||
BEL D1
|
01/09/2024 |
Club Brugge
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
09/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
09/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Club Brugge
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Club Brugge
16/07/2025 | ||||||
GH
|
16/07/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
NK Lokomotiva
|
11/07/2025 | ||||||
GH
|
11/07/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rakow Czestochowa
|
06/07/2025 | ||||||
GH
|
06/07/2025 |
Rangers
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Club Brugge
|
28/06/2025 | ||||||
GH
|
28/06/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Kortrijk
|
04/05/2025 | ||||||
BEL CUP
|
04/05/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Anderlecht
|
Phong độ thi đấu Cercle Brugge
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
11/07/2025 | ||||||
GH
|
11/07/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
05/07/2025 | ||||||
GH
|
05/07/2025 |
FC Utrecht
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Anderlecht
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
14/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Jagiellonia Bialystok
|