Kết quả Celtic vs Rangers
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 30
0 - 1 |
![]() |
4' | Nicolas Raskin (Kiến tạo: James Tavernier) | |||
![]() |
34' | Dujon Sterling | ||||
0 - 2 |
![]() |
37' | Mohamed Diomande (Kiến tạo: Nicolas Raskin) | |||
Daizen Maeda (Kiến tạo: Jota) | 48' |
![]() |
1 - 2 | |||
Adam Idah (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
56' | Robin Propper (Thay: Leon Balogun) | ||||
Reo Hatate (Kiến tạo: Luke McCowan) | 74' |
![]() |
2 - 2 | |||
![]() |
74' | Robin Propper | ||||
![]() |
77' | Ianis Hagi | ||||
2 - 3 |
![]() |
88' | Hamza Igamane (Kiến tạo: Jack Butland) | |||
![]() |
66' | Ianis Hagi (Thay: Mohamed Diomande) | ||||
Hyun-Jun Yang (Thay: Jota) | 70' |
![]() |
||||
![]() |
82' | Clinton Nsiala (Thay: Dujon Sterling) | ||||
![]() |
82' | Hamza Igamane (Thay: Vaclav Cerny) | ||||
![]() |
83' | Tom Lawrence (Thay: Connor Barron) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Celtic vs Rangers

Celtic

Rangers
Kiếm soát bóng
72
28
10
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
6
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
5
7
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Celtic vs Rangers
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
88 '
Jack Butland đã kiến tạo cho bàn thắng.
88 '

V À A A O O O - Hamza Igamane đã ghi bàn!
83 '
Connor Barron rời sân và được thay thế bởi Tom Lawrence.
82 '
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Hamza Igamane.
82 '
Dujon Sterling rời sân và được thay thế bởi Clinton Nsiala.
77 '

Thẻ vàng cho Ianis Hagi.
74 '

Thẻ vàng cho Robin Propper.
74 '
Luke McCowan đã kiến tạo cho bàn thắng.
74 '

V À A A O O O - Reo Hatate đã ghi bàn!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Celtic vs Rangers
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Maik Nawrocki (17), Jeffrey Schlupp (15), Luke McCowan (14), Arne Engels (27), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Daizen Maeda (38), Jota (7)
Rangers (3-4-3): Jack Butland (1), Dujon Sterling (21), John Souttar (5), Leon Balogun (27), James Tavernier (2), Nicolas Raskin (43), Connor Barron (8), Ridvan Yilmaz (3), Václav Černý (18), Cyriel Dessers (9), Mohammed Diomande (10)

Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
17
Maik Nawrocki
15
Jeffrey Schlupp
14
Luke McCowan
27
Arne Engels
41
Reo Hatate
10
Nicolas Kuhn
38
Daizen Maeda
7
Jota
10
Mohammed Diomande
9
Cyriel Dessers
18
Václav Černý
3
Ridvan Yilmaz
8
Connor Barron
43
Nicolas Raskin
2
James Tavernier
27
Leon Balogun
5
John Souttar
21
Dujon Sterling
1
Jack Butland

Rangers
3-4-3
Lịch sử đối đầu Celtic vs Rangers
29/08/2021 | ||||||
SCO PR
|
29/08/2021 |
Rangers
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Celtic
|
03/02/2022 | ||||||
SCO PR
|
03/02/2022 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Rangers
|
03/04/2022 | ||||||
SCO PR
|
03/04/2022 |
Rangers
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
17/04/2022 | ||||||
SCO CUP
|
17/04/2022 |
Celtic
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Rangers
|
03/09/2022 | ||||||
SCO PR
|
03/09/2022 |
Celtic
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Rangers
|
02/01/2023 | ||||||
SCO PR
|
02/01/2023 |
Rangers
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Celtic
|
08/04/2023 | ||||||
SCO PR
|
08/04/2023 |
Celtic
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Rangers
|
30/04/2023 | ||||||
SCO CUP
|
30/04/2023 |
Rangers
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Celtic
|
03/09/2023 | ||||||
SCO PR
|
03/09/2023 |
Rangers
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Celtic
|
30/12/2023 | ||||||
SCO PR
|
30/12/2023 |
Celtic
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rangers
|
07/04/2024 | ||||||
SCO PR
|
07/04/2024 |
Rangers
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Celtic
|
01/09/2024 | ||||||
SCO PR
|
01/09/2024 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Rangers
|
15/12/2024 | ||||||
Scotland League Cup
|
15/12/2024 |
Celtic
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Rangers
|
02/01/2025 | ||||||
SCO PR
|
02/01/2025 |
Rangers
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Celtic
|
16/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
16/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Rangers
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Celtic
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Hearts
|
16/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
16/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Rangers
|
02/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
02/03/2025 |
St. Mirren
|
![]() |
2 - 5 | ![]() |
Celtic
|
26/02/2025 | ||||||
SCO PR
|
26/02/2025 |
Celtic
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Aberdeen
|
22/02/2025 | ||||||
SCO PR
|
22/02/2025 |
Hibernian
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Celtic
|
Phong độ thi đấu Rangers
30/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
30/03/2025 |
Dundee FC
|
![]() |
3 - 4 | ![]() |
Rangers
|
16/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
16/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Rangers
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
14/03/2025 |
Rangers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Fenerbahce
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/03/2025 |
Fenerbahce
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Rangers
|
01/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
01/03/2025 |
Rangers
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Motherwell
|