Hạng 2 Scotland

Hạng 2 Scotland

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ Hạng 2 Scotland Ngày 08/11/2025

02:45
Vòng 14
Airdrieonians
-
Partick Thistle
-
-
22:00
Vòng 14
Dunfermline Athletic
-
St. Johnstone
-
-
22:00
Vòng 14
Greenock Morton
-
Arbroath
-
-
22:00
Vòng 14
Queen's Park
-
Raith Rovers
-
-
22:00
Vòng 14
Ross County
-
Ayr United
-
-

LTĐ Hạng 2 Scotland Ngày 15/11/2025

22:00
Vòng 15
Ayr United
-
Arbroath
-
-
22:00
Vòng 15
Partick Thistle
-
Dunfermline Athletic
-
-
22:00
Vòng 15
Raith Rovers
-
Airdrieonians
-
-
22:00
Vòng 15
Ross County
-
Greenock Morton
-
-
22:00
Vòng 15
St. Johnstone
-
Queen's Park
-
-

LTĐ Hạng 2 Scotland Ngày 22/11/2025

02:45
Vòng 16
Queen's Park
-
Ross County
-
-
22:00
Vòng 16
Airdrieonians
-
Ayr United
-
-
22:00
Vòng 16
Arbroath
-
Raith Rovers
-
-
22:00
Vòng 16
Dunfermline Athletic
-
Greenock Morton
-
-
22:00
Vòng 16
Partick Thistle
-
St. Johnstone
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 13
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả Hạng 2 Scotland Ngày 25/10/2025

21:00
Vòng 12
Airdrieonians
1 - 0
Arbroath
1 - 0
0 - 6
21:00
Vòng 12
Greenock Morton
0 - 4
St. Johnstone
0 - 4
4 - 6
21:00
Vòng 12
Queen's Park
0 - 0
Ayr United
0 - 0
1 - 17
21:00
Vòng 12
Raith Rovers
2 - 0
Partick Thistle
0 - 0
9 - 2
21:00
Vòng 12
Ross County
3 - 2
Dunfermline Athletic
2 - 1
5 - 4
21:00
FT
HT 1-0
0 - 6
21:00
FT
HT 0-4
4 - 6
21:00
FT
HT 0-0
1 - 17
21:00
FT
HT 0-0
9 - 2

Kết quả Hạng 2 Scotland Ngày 01/11/2025

02:45
Vòng 13
Ayr United
0 - 1
Dunfermline Athletic
0 - 1
6 - 4
22:00
Vòng 13
Arbroath
3 - 0
Ross County
1 - 0
2 - 4
22:00
Vòng 13
Partick Thistle
5 - 0
Queen's Park
2 - 0
6 - 3
22:00
Vòng 13
Raith Rovers
1 - 1
Greenock Morton
1 - 0
4 - 7
22:00
Vòng 13
St. Johnstone
3 - 0
Airdrieonians
1 - 0
5 - 3
22:00
FT
HT 1-0
2 - 4
22:00
FT
HT 2-0
6 - 3
22:00
FT
HT 1-0
4 - 7
22:00
FT
HT 1-0
5 - 3
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 13 9 3 1 18 30 H H B T T
2 13 8 3 2 8 27 H T T B T
3 13 6 3 4 0 21 H T T B T
4 13 5 3 5 7 18 H T T B T
5 13 4 6 3 3 18 T T B H B
6 13 5 3 5 0 18 B B B T H
7 13 1 9 3 -5 12 T H B B H
8 13 2 5 6 -6 11 T H B T B
9 13 1 7 5 -11 10 H B H H B
10 13 1 4 8 -14 7 B H B T B