Hạng 2 Scotland

Hạng 2 Scotland

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ Hạng 2 Scotland Ngày 20/12/2025

22:00
Vòng 19
Airdrieonians
-
Queen's Park
-
-
22:00
Vòng 19
Dunfermline Athletic
-
Ayr United
-
-
22:00
Vòng 19
Partick Thistle
-
Raith Rovers
-
-
22:00
Vòng 19
Ross County
-
Arbroath
-
-
22:00
Vòng 19
St. Johnstone
-
Greenock Morton
-
-

LTĐ Hạng 2 Scotland Ngày 27/12/2025

22:00
Vòng 20
Arbroath
-
Airdrieonians
-
-
22:00
Vòng 20
Greenock Morton
-
Ayr United
-
-
22:00
Vòng 20
Queen's Park
-
Partick Thistle
-
-
22:00
Vòng 20
Raith Rovers
-
Dunfermline Athletic
-
-
22:00
Vòng 20
Ross County
-
St. Johnstone
-
-

LTĐ Hạng 2 Scotland Ngày 03/01/2026

22:00
Vòng 21
Airdrieonians
-
Raith Rovers
-
-
22:00
Vòng 21
Ayr United
-
Queen's Park
-
-
22:00
Vòng 21
Dunfermline Athletic
-
Ross County
-
-
22:00
Vòng 21
Partick Thistle
-
Greenock Morton
-
-
22:00
Vòng 21
St. Johnstone
-
Arbroath
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 18
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả Hạng 2 Scotland Ngày 06/12/2025

02:45
Vòng 17
Greenock Morton
2 - 1
Queen's Park
1 - 1
6 - 4
22:00
Vòng 17
Ayr United
0 - 0
Partick Thistle
0 - 0
8 - 8
22:00
Vòng 17
Dunfermline Athletic
1 - 2
Arbroath
0 - 0
4 - 3
22:00
Vòng 17
Ross County
1 - 2
Airdrieonians
0 - 0
12 - 2
22:00
Vòng 17
St. Johnstone
0 - 0
Raith Rovers
0 - 0
8 - 1
02:45
FT
HT 1-1
6 - 4
22:00
FT
HT 0-0
8 - 8
22:00
FT
HT 0-0
4 - 3
22:00
FT
HT 0-0
12 - 2
22:00
FT
HT 0-0
8 - 1

Kết quả Hạng 2 Scotland Ngày 13/12/2025

02:45
Vòng 18
Ayr United
2 - 4
St. Johnstone
2 - 0
2 - 7
22:00
Vòng 18
Arbroath
2 - 1
Partick Thistle
0 - 0
3 - 7
22:00
Vòng 18
Greenock Morton
0 - 1
Airdrieonians
0 - 0
7 - 4
22:00
Vòng 18
Queen's Park
1 - 1
Dunfermline Athletic
1 - 0
1 - 8
22:00
Vòng 18
Raith Rovers
6 - 0
Ross County
3 - 0
4 - 2
02:45
FT
HT 2-0
2 - 7
22:00
FT
HT 0-0
3 - 7
22:00
FT
HT 0-0
7 - 4
22:00
FT
HT 3-0
4 - 2
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 18 11 5 2 20 38 H T B H T
2 18 10 5 3 9 35 H T T H B
3 18 8 5 5 1 29 B H H T T
4 18 5 9 4 2 24 H H T H B
5 18 6 5 7 6 23 H T B B H
6 18 6 5 7 2 23 B B H H T
7 18 4 9 5 -2 21 T T B T B
8 18 4 5 9 -10 17 H T B T T
9 17 2 8 7 -12 14 B T B B H
10 17 2 6 9 -16 12 B H B B B