Kết quả Aston Villa vs Club Brugge
Giải đấu: Champions League - Vòng 1/8
![]() |
17' | Kyriani Sabbe | ||||
Marco Asensio (Thay: Ollie Watkins) | 46' |
![]() |
||||
Leon Bailey (Thay: Boubacar Kamara) | 46' |
![]() |
||||
Marco Asensio (Kiến tạo: Leon Bailey) | 50' |
![]() |
1 - 0 | |||
Ian Maatsen (Kiến tạo: Morgan Rogers) | 57' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
58' | Gustaf Nilsson (Thay: Ferran Jutgla) | ||||
![]() |
58' | Casper Nielsen (Thay: Ardon Jashari) | ||||
![]() |
58' | Michal Skoras (Thay: Chemsdine Talbi) | ||||
Marco Asensio (Kiến tạo: Marcus Rashford) | 61' |
![]() |
3 - 0 | |||
![]() |
58' | Zaid Abner Romero (Thay: Joel Ordonez) | ||||
Pau Torres (Thay: Tyrone Mings) | 66' |
![]() |
||||
Jacob Ramsey (Thay: Morgan Rogers) | 66' |
![]() |
||||
![]() |
66' | Hugo Siquet (Thay: Christos Tzolis) | ||||
![]() |
70' | Hans Vanaken | ||||
Axel Disasi (Thay: Matty Cash) | 73' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Aston Villa vs Club Brugge

Aston Villa

Club Brugge
Kiếm soát bóng
53
47
7
Phạm lỗi
8
16
Ném biên
11
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
1
4
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
7
5
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Aston Villa vs Club Brugge
90 +1'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +1'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Aston Villa: 51%, Club Brugge: 49%.
90 '
Ian Maatsen giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
90 '
Raphael Onyedika thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.
90 '
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Aston Villa: 51%, Club Brugge: 49%.
89 '
Aston Villa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
88 '
Gustaf Nilsson bị phạt vì đẩy Ezri Konsa.
87 '
Đôi tay an toàn từ Simon Mignolet khi anh lao ra và chiếm lấy bóng.
86 '
Gustaf Nilsson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.
86 '
Aston Villa đang kiểm soát bóng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Aston Villa vs Club Brugge
Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Tyrone Mings (5), Ian Maatsen (22), Boubacar Kamara (44), Youri Tielemans (8), Morgan Rogers (27), John McGinn (7), Marcus Rashford (9), Ollie Watkins (11)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Kyriani Sabbe (64), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Ardon Jashari (30), Chemsdine Talbi (68), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Ferran Jutglà (9)

Aston Villa
4-2-3-1
23
Emiliano Martínez
2
Matty Cash
4
Ezri Konsa
5
Tyrone Mings
22
Ian Maatsen
44
Boubacar Kamara
8
Youri Tielemans
27
Morgan Rogers
7
John McGinn
9
Marcus Rashford
11
Ollie Watkins
9
Ferran Jutglà
8
Christos Tzolis
20
Hans Vanaken
68
Chemsdine Talbi
30
Ardon Jashari
15
Raphael Onyedika
55
Maxime De Cuyper
44
Brandon Mechele
4
Joel Ordóñez
64
Kyriani Sabbe
22
Simon Mignolet

Club Brugge
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Aston Villa vs Club Brugge
07/11/2024 | ||||||
UEFA CL
|
07/11/2024 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
05/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
05/03/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Aston Villa
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Brentford
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
05/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
05/03/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
01/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
01/03/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Cardiff City
|
26/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/02/2025 |
Crystal Palace
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
Phong độ thi đấu Club Brugge
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
09/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
09/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Club Brugge
|
05/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
05/03/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
01/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
01/03/2025 |
Gent
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
23/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
23/02/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Standard Liege
|