Kết quả Club Brugge vs Aston Villa
Giải đấu: Champions League - Vòng 1/8
0 - 1 |
![]() |
3' | Leon Bailey (Kiến tạo: Tyrone Mings) | |||
Maxim De Cuyper (Kiến tạo: Christos Tzolis) | 12' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
64' | Marco Asensio (Thay: Marcus Rashford) | ||||
![]() |
64' | Jacob Ramsey (Thay: John McGinn) | ||||
![]() |
64' | Boubacar Kamara (Thay: Leon Bailey) | ||||
![]() |
64' | Matty Cash (Thay: Axel Disasi) | ||||
![]() |
70' | Unai Emery | ||||
1 - 2 |
![]() |
82' | (og) Brandon Mechele | |||
Hugo Siquet (Thay: Chemsdine Talbi) | 86' |
![]() |
||||
Gustaf Nilsson (Thay: Ferran Jutgla) | 86' |
![]() |
||||
1 - 3 |
![]() |
88' | (Pen) Marco Asensio | |||
Michal Skoras (Thay: Kyriani Sabbe) | 90' |
![]() |
||||
Hugo Vetlesen (Thay: Raphael Onyedika) | 90' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Lamare Bogarde (Thay: Ollie Watkins) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Club Brugge vs Aston Villa

Club Brugge

Aston Villa
Kiếm soát bóng
56
44
8
Phạm lỗi
10
15
Ném biên
15
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
4
5
Sút không trúng đích
3
3
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
3
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Club Brugge vs Aston Villa
90 +5'
Số lượng khán giả hôm nay là 26890.
90 +5'
Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Club Brugge: 48%, Aston Villa: 52%.
90 +4'
Hugo Vetlesen bị phạt vì đẩy Jacob Ramsey.
90 +4'
Ardon Jashari từ Club Brugge cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
90 +3'
Phạt góc cho Aston Villa.
90 +3'
Hugo Vetlesen từ Club Brugge sút bóng đi chệch khung thành.
90 +3'
Maxim De Cuyper tạo ra một cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
90 +3'
Club Brugge đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +2'
Boubacar Kamara bị phạt vì đã đẩy Maxim De Cuyper.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Aston Villa
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Kyriani Sabbe (64), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Ardon Jashari (30), Chemsdine Talbi (68), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Ferran Jutglà (9)
Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Axel Disasi (3), Ezri Konsa (4), Tyrone Mings (5), Lucas Digne (12), John McGinn (7), Youri Tielemans (8), Leon Bailey (31), Morgan Rogers (27), Marcus Rashford (9), Ollie Watkins (11)

Club Brugge
4-2-3-1
22
Simon Mignolet
64
Kyriani Sabbe
4
Joel Ordóñez
44
Brandon Mechele
55
Maxime De Cuyper
15
Raphael Onyedika
30
Ardon Jashari
68
Chemsdine Talbi
20
Hans Vanaken
8
Christos Tzolis
9
Ferran Jutglà
11
Ollie Watkins
9
Marcus Rashford
27
Morgan Rogers
31
Leon Bailey
8
Youri Tielemans
7
John McGinn
12
Lucas Digne
5
Tyrone Mings
4
Ezri Konsa
3
Axel Disasi
23
Emiliano Martínez

Aston Villa
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Club Brugge vs Aston Villa
07/11/2024 | ||||||
UEFA CL
|
07/11/2024 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
05/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
05/03/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Club Brugge
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
09/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
09/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Club Brugge
|
05/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
05/03/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
01/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
01/03/2025 |
Gent
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
23/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
23/02/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Standard Liege
|
Phong độ thi đấu Aston Villa
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Brentford
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
05/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
05/03/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
01/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
01/03/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Cardiff City
|
26/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/02/2025 |
Crystal Palace
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|