Kết quả Aston Villa vs Wolves
Giải đấu: Premier League - Vòng 13
|
|
45+2'' | Andre | ||||
| Ollie Watkins (Thay: Emiliano Buendia) | 54' |
|
||||
|
|
58' | David Moeller Wolfe | ||||
| Boubacar Kamara (Kiến tạo: John McGinn) | 67' |
|
1 - 0 | |||
|
|
69' | Tawanda Chirewa (Thay: Jean-Ricner Bellegarde) | ||||
| Amadou Onana (Thay: Donyell Malen) | 75' |
|
||||
| Ross Barkley (Thay: Youri Tielemans) | 75' |
|
||||
|
|
76' | Yerson Mosquera | ||||
|
|
77' | Hugo Bueno (Thay: David Moeller Wolfe) | ||||
|
|
77' | Mateus Mane (Thay: Yerson Mosquera) | ||||
|
|
80' | Jhon Arias | ||||
|
|
88' | Tolu Arokodare (Thay: Jhon Arias) | ||||
| Lamare Bogarde (Thay: Boubacar Kamara) | 88' |
|
||||
| Jadon Sancho (Thay: Ross Barkley) | 88' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Aston Villa vs Wolves
Aston Villa
Wolves
Kiếm soát bóng
53
48
13
Phạm lỗi
21
13
Ném biên
10
0
Việt vị
2
5
Chuyền dài
6
7
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
4
6
Sút không trúng đích
2
4
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
5
2
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Aston Villa vs Wolves
90 +10'
Số lượng khán giả hôm nay là 42139.
90 +10'
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Aston Villa đã kịp giành chiến thắng.
90 +10'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +10'
Wolverhampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +10'
Amadou Onana của Aston Villa cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +10'
Kiểm soát bóng: Aston Villa: 53%, Wolverhampton: 47%.
90 +9'
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ollie Watkins của Aston Villa phạm lỗi với Joao Gomes.
90 +9'
Emmanuel Agbadou thắng trong pha không chiến với Ollie Watkins.
90 +8'
Tawanda Chirewa bị phạt vì đẩy Ezri Konsa.
90 +8'
Ezri Konsa của Aston Villa cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Aston Villa vs Wolves
Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Pau Torres (14), Lucas Digne (12), Youri Tielemans (8), Boubacar Kamara (44), John McGinn (7), Morgan Rogers (27), Emiliano Buendía (10), Donyell Malen (17)
Wolves (5-3-2): Sam Johnstone (31), Jackson Tchatchoua (38), Emmanuel Agbadou (12), Yerson Mosquera (15), Toti Gomes (24), David Møller Wolfe (6), João Gomes (8), André (7), Jean-Ricner Bellegarde (27), Jørgen Strand Larsen (9), Jhon Arias (10)
Aston Villa
4-2-3-1
23
Emiliano Martínez
2
Matty Cash
4
Ezri Konsa
14
Pau Torres
12
Lucas Digne
8
Youri Tielemans
44
Boubacar Kamara
7
John McGinn
27
Morgan Rogers
10
Emiliano Buendía
17
Donyell Malen
10
Jhon Arias
9
Jørgen Strand Larsen
27
Jean-Ricner Bellegarde
7
André
8
João Gomes
6
David Møller Wolfe
24
Toti Gomes
15
Yerson Mosquera
12
Emmanuel Agbadou
38
Jackson Tchatchoua
31
Sam Johnstone
Wolves
5-3-2
Lịch sử đối đầu Aston Villa vs Wolves
| 12/12/2019 | ||||||
|
ENG PR
|
12/12/2019 |
Wolverhampton
|
2 - 1 |
Aston Villa
|
||
| 27/06/2020 | ||||||
|
ENG PR
|
27/06/2020 |
Aston Villa
|
0 - 1 |
Wolverhampton
|
||
| 12/12/2020 | ||||||
|
ENG PR
|
12/12/2020 |
Wolverhampton
|
0 - 1 |
Aston Villa
|
||
| 07/03/2021 | ||||||
|
ENG PR
|
07/03/2021 |
Aston Villa
|
0 - 0 |
Wolverhampton
|
||
| 16/10/2021 | ||||||
|
ENG PR
|
16/10/2021 |
Aston Villa
|
2 - 3 |
Wolverhampton
|
||
| 02/04/2022 | ||||||
|
ENG PR
|
02/04/2022 |
Wolverhampton
|
2 - 1 |
Aston Villa
|
||
| 05/01/2023 | ||||||
|
ENG PR
|
05/01/2023 |
Aston Villa
|
1 - 1 |
Wolverhampton
|
||
| 06/05/2023 | ||||||
|
ENG PR
|
06/05/2023 |
Wolverhampton
|
1 - 0 |
Aston Villa
|
||
| 08/10/2023 | ||||||
|
ENG PR
|
08/10/2023 |
Wolverhampton
|
1 - 1 |
Aston Villa
|
||
| 31/03/2024 | ||||||
|
ENG PR
|
31/03/2024 |
Aston Villa
|
2 - 0 |
Wolverhampton
|
||
| 21/09/2024 | ||||||
|
ENG PR
|
21/09/2024 |
Aston Villa
|
3 - 1 |
Wolverhampton
|
||
| 02/02/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
02/02/2025 |
Wolverhampton
|
2 - 0 |
Aston Villa
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
30/11/2025 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Wolves
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Aston Villa
| 14/12/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
14/12/2025 |
West Ham
|
2 - 3 |
Aston Villa
|
||
| 12/12/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
12/12/2025 |
Basel
|
1 - 2 |
Aston Villa
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
06/12/2025 |
Aston Villa
|
2 - 1 |
Arsenal
|
||
| 04/12/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
04/12/2025 |
Brighton
|
3 - 4 |
Aston Villa
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
30/11/2025 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Wolves
|
||
Phong độ thi đấu Wolves
| 14/12/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
14/12/2025 |
Arsenal
|
2 - 1 |
Wolves
|
||
| 09/12/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
09/12/2025 |
Wolves
|
1 - 4 |
Man United
|
||
| 04/12/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
04/12/2025 |
Wolves
|
0 - 1 |
Nottingham Forest
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
30/11/2025 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Wolves
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
22/11/2025 |
Wolves
|
0 - 2 |
Crystal Palace
|
||