Kết quả Hibernian vs Celtic
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 27
Josh Campbell (Kiến tạo: Nectarios Triantis) | 2' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
24' | Greg Taylor | ||||
Josh Campbell (Kiến tạo: Martin Boyle) | 45+4'' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
49' | Alistair Johnston | ||||
2 - 1 |
![]() |
68' | Daizen Maeda (Kiến tạo: Reo Hatate) | |||
Rocky Bushiri | 77' |
![]() |
||||
Josh Campbell | 90+2'' |
![]() |
||||
Jordan Obita | 90+5'' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Jeffrey Schlupp (Thay: Greg Taylor) | ||||
![]() |
46' | Reo Hatate (Thay: Luke McCowan) | ||||
![]() |
46' | Jota (Thay: Adam Idah) | ||||
Mykola Kukharevych (Thay: Kieron Bowie) | 64' |
![]() |
||||
Jordan Obita (Thay: Nathan Moriah-Welsh) | 73' |
![]() |
||||
Marvin Ekpiteta (Thay: Rocky Bushiri) | 78' |
![]() |
||||
Junior Hoilett (Thay: Martin Boyle) | 78' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Hibernian vs Celtic

Hibernian

Celtic
Kiếm soát bóng
24
76
12
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
6
Việt vị
8
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
10
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
2
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Hibernian vs Celtic
90 +8'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'

Thẻ vàng cho Jordan Obita.
90 +2'

Thẻ vàng cho Josh Campbell.
78 '
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett.
78 '
Rocky Bushiri rời sân và được thay thế bởi Marvin Ekpiteta.
77 '

Thẻ vàng cho Rocky Bushiri.
73 '
Nathan Moriah-Welsh rời sân và được thay thế bởi Jordan Obita.
68 '
Reo Hatate đã kiến tạo cho bàn thắng.
68 '

V À A A O O O - Daizen Maeda ghi bàn!
64 '
Kieron Bowie rời sân và được thay thế bởi Mykola Kukharevych.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Hibernian vs Celtic
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Lewis Miller (2), Nicky Cadden (19), Nathan Moriah-Welsh (22), Nectarios Triantis (26), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Kieron Bowie (20)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Greg Taylor (3), Luke McCowan (14), Callum McGregor (42), Arne Engels (27), Nicolas Kuhn (10), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)

Hibernian
3-4-1-2
13
Jordan Smith
5
Warren O'Hora
33
Rocky Bushiri
15
Jack Iredale
2
Lewis Miller
19
Nicky Cadden
22
Nathan Moriah-Welsh
26
Nectarios Triantis
32
Josh Campbell
10
Martin Boyle
20
Kieron Bowie
38
Daizen Maeda
9
Adam Idah
10
Nicolas Kuhn
27
Arne Engels
42
Callum McGregor
14
Luke McCowan
3
Greg Taylor
6
Auston Trusty
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Kasper Schmeichel

Celtic
4-3-3
Lịch sử đối đầu Hibernian vs Celtic
28/10/2021 | ||||||
SCO PR
|
28/10/2021 |
Hibernian
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Celtic
|
18/01/2022 | ||||||
SCO PR
|
18/01/2022 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hibernian
|
27/02/2022 | ||||||
SCO PR
|
27/02/2022 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Celtic
|
15/10/2022 | ||||||
SCO PR
|
15/10/2022 |
Celtic
|
![]() |
6 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
29/12/2022 | ||||||
SCO PR
|
29/12/2022 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Celtic
|
18/03/2023 | ||||||
SCO PR
|
18/03/2023 |
Celtic
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
28/10/2023 | ||||||
SCO PR
|
28/10/2023 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Celtic
|
08/02/2024 | ||||||
SCO PR
|
08/02/2024 |
Hibernian
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
11/08/2024 | ||||||
SCO PR
|
11/08/2024 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Celtic
|
18/08/2024 | ||||||
Scotland League Cup
|
18/08/2024 |
Celtic
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
07/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
07/12/2024 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Hibernian
|
22/02/2025 | ||||||
SCO PR
|
22/02/2025 |
Hibernian
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Celtic
|
09/03/2025 | ||||||
SCO CUP
|
09/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hibernian
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Hibernian
03/08/2025 | ||||||
SCO PR
|
03/08/2025 |
Dundee FC
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Hibernian
|
01/08/2025 | ||||||
UEFA EL
|
01/08/2025 |
Hibernian
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
FC Midtjylland
|
25/07/2025 | ||||||
UEFA EL
|
25/07/2025 |
FC Midtjylland
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Bolton Wanderers
|
15/07/2025 | ||||||
GH
|
15/07/2025 |
Bournemouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
Phong độ thi đấu Celtic
03/08/2025 | ||||||
SCO PR
|
03/08/2025 |
Celtic
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
St. Mirren
|
27/07/2025 | ||||||
GH
|
27/07/2025 |
Al Ahli
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Celtic
|
25/07/2025 | ||||||
GH
|
25/07/2025 |
Ajax
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Celtic
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Celtic
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
Sporting
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Celtic
|