Kết quả Hibernian vs Celtic
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 14
| 0 - 0 |
|
12' | (VAR check) | |||
|
|
16' | Colby Donovan | ||||
| 0 - 1 |
|
27' | Daizen Maeda (Kiến tạo: Reo Hatate) | |||
| 0 - 2 |
|
28' | Arne Engels | |||
| Jamie McGrath | 28' |
|
||||
| Miguel Chaiwa | 35' |
|
||||
| Jack Iredale (Thay: Nicky Cadden) | 40' |
|
||||
|
|
46' | Anthony Ralston (Thay: Colby Donovan) | ||||
|
|
54' | Liam Scales | ||||
| (Pen) Martin Boyle | 56' |
|
1 - 2 | |||
| Jordan Obita | 56' |
|
||||
|
|
56' | Kasper Schmeichel | ||||
|
|
63' | Kieran Tierney (Thay: Marcelo Saracchi) | ||||
|
|
63' | Benjamin Nygren (Thay: Luke McCowan) | ||||
| Josh Campbell (Thay: Jordan Obita) | 67' |
|
||||
|
|
77' | Paulo Bernardo (Thay: Reo Hatate) | ||||
| Joe Newell (Thay: Miguel Chaiwa) | 79' |
|
||||
| Daniel Barlaser (Thay: Josh Mulligan) | 79' |
|
||||
| Thody Elie Youan (Thay: Martin Boyle) | 79' |
|
||||
|
|
86' | Sebastian Tounekti (Thay: Hyun-Jun Yang) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Hibernian vs Celtic
Hibernian
Celtic
Kiếm soát bóng
40
60
9
Phạm lỗi
18
26
Ném biên
9
5
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
1
1
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
3
4
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Hibernian vs Celtic
90 +5'
Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
86 '
Hyun-Jun Yang rời sân và được thay thế bởi Sebastian Tounekti.
79 '
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Thody Elie Youan.
79 '
Josh Mulligan rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.
79 '
Miguel Chaiwa rời sân và được thay thế bởi Joe Newell.
77 '
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.
67 '
Jordan Obita rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
63 '
Luke McCowan rời sân và được thay thế bởi Benjamin Nygren.
63 '
Marcelo Saracchi rời sân và được thay thế bởi Kieran Tierney.
56 '
Thẻ vàng cho Kasper Schmeichel.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Hibernian vs Celtic
Hibernian (3-4-1-2): Raphael Sallinger (1), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jordan Obita (21), Chris Cadden (12), Josh Mulligan (20), Miguel Chaiwa (14), Nicky Cadden (19), Jamie McGrath (17), Martin Boyle (10), Kieron Bowie (9)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Colby Donovan (51), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Marcelo Saracchi (36), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Luke McCowan (14), Daizen Maeda (38), Yang Hyun-jun (13)
Hibernian
3-4-1-2
1
Raphael Sallinger
5
Warren O'Hora
33
Rocky Bushiri
21
Jordan Obita
12
Chris Cadden
20
Josh Mulligan
14
Miguel Chaiwa
19
Nicky Cadden
17
Jamie McGrath
10
Martin Boyle
9
Kieron Bowie
13
Yang Hyun-jun
38
Daizen Maeda
14
Luke McCowan
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
27
Arne Engels
36
Marcelo Saracchi
5
Liam Scales
6
Auston Trusty
51
Colby Donovan
1
Kasper Schmeichel
Celtic
4-3-3
Lịch sử đối đầu Hibernian vs Celtic
| 28/10/2021 | ||||||
|
SCO PR
|
28/10/2021 |
Hibernian
|
1 - 3 |
Celtic
|
||
| 18/01/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
18/01/2022 |
Celtic
|
2 - 0 |
Hibernian
|
||
| 27/02/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
27/02/2022 |
Hibernian
|
0 - 0 |
Celtic
|
||
| 15/10/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
15/10/2022 |
Celtic
|
6 - 1 |
Hibernian
|
||
| 29/12/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
29/12/2022 |
Hibernian
|
0 - 4 |
Celtic
|
||
| 18/03/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
18/03/2023 |
Celtic
|
3 - 1 |
Hibernian
|
||
| 28/10/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
28/10/2023 |
Hibernian
|
0 - 0 |
Celtic
|
||
| 08/02/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
08/02/2024 |
Hibernian
|
1 - 2 |
Celtic
|
||
| 11/08/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
11/08/2024 |
Hibernian
|
0 - 2 |
Celtic
|
||
| 18/08/2024 | ||||||
|
Scotland League Cup
|
18/08/2024 |
Celtic
|
3 - 1 |
Hibernian
|
||
| 07/12/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
07/12/2024 |
Celtic
|
3 - 0 |
Hibernian
|
||
| 22/02/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
22/02/2025 |
Hibernian
|
2 - 1 |
Celtic
|
||
| 09/03/2025 | ||||||
|
SCO CUP
|
09/03/2025 |
Celtic
|
2 - 0 |
Hibernian
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
27/09/2025 |
Celtic
|
0 - 0 |
Hibernian
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/11/2025 |
Hibernian
|
1 - 2 |
Celtic
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Hibernian
| 20/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
20/12/2025 |
Dundee United
|
1 - 1 |
Hibernian
|
||
| 16/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
16/12/2025 |
Rangers
|
1 - 0 |
Hibernian
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
06/12/2025 |
Hibernian
|
3 - 0 |
Falkirk
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/11/2025 |
Hibernian
|
1 - 2 |
Celtic
|
||
| 26/11/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
26/11/2025 |
Motherwell
|
2 - 0 |
Hibernian
|
||
Phong độ thi đấu Celtic
| 18/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
18/12/2025 |
Dundee United
|
2 - 1 |
Celtic
|
||
| 14/12/2025 | ||||||
|
Scotland League Cup
|
14/12/2025 |
St. Mirren
|
3 - 1 |
Celtic
|
||
| 12/12/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
12/12/2025 |
Celtic
|
0 - 3 |
AS Roma
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
07/12/2025 |
Celtic
|
1 - 2 |
Hearts
|
||
| 04/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
04/12/2025 |
Celtic
|
1 - 0 |
Dundee FC
|
||