Kết quả Hibernian vs Celtic
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 2
0 - 1 |
![]() |
3' | Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: James Forrest) | |||
Joe Newell | 8' |
![]() |
||||
Josh Campbell | 6' |
![]() |
||||
![]() |
13' | Liam Scales | ||||
0 - 2 |
![]() |
19' | Callum McGregor (Kiến tạo: Nicolas-Gerrit Kuehn) | |||
Chris Cadden (Thay: Josh Campbell) | 62' |
![]() |
||||
Kieron Bowie (Thay: Mykola Kukharevych) | 62' |
![]() |
||||
![]() |
62' | Daizen Maeda (Thay: James Forrest) | ||||
![]() |
75' | Paulo Bernardo (Thay: Reo Hatate) | ||||
![]() |
75' | Michael Johnston (Thay: Kyogo Furuhashi) | ||||
Dylan Vente (Thay: Rudi Allan Molotnikov) | 75' |
![]() |
||||
![]() |
81' | Hyun-Jun Yang (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) | ||||
![]() |
81' | Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston) | ||||
Nathan Moriah-Welsh (Thay: Dylan Levitt) | 82' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Odin Thiago Holm (Thay: Michael Johnston) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Hibernian vs Celtic

Hibernian

Celtic
Kiếm soát bóng
26
74
10
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
7
4
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Hibernian vs Celtic
90 +8'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Odin Thiago Holm.
82 '
Dylan Levitt rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.
81 '
Alistair Johnston rời sân và được thay thế bởi Anthony Ralston.
81 '
Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
75 '
Rudi Allan Molotnikov rời sân và được thay thế bởi Dylan Vente.
75 '
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.
75 '
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.
62 '
Mykola Kukharevych rời sân và được thay thế bởi Kieron Bowie.
62 '
James Forrest rời sân và được thay thế bởi Daizen Maeda.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Hibernian vs Celtic
Hibernian (4-2-3-1): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Josh Campbell (32), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Dylan Levitt (6), Rudi Molotnikov (35), Mykola Kukharevych (99)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), James Forrest (49)

Hibernian
4-2-3-1
1
Josef Bursik
2
Lewis Miller
4
Marvin Ekpiteta
5
Warren O'Hora
21
Jordan Obita
32
Josh Campbell
11
Joe Newell
10
Martin Boyle
6
Dylan Levitt
35
Rudi Molotnikov
99
Mykola Kukharevych
49
James Forrest
8
Kyogo Furuhashi
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
33
Matt O'Riley
3
Greg Taylor
5
Liam Scales
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Kasper Schmeichel

Celtic
4-3-3
Lịch sử đối đầu Hibernian vs Celtic
28/10/2021 | ||||||
SCO PR
|
28/10/2021 |
Hibernian
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Celtic
|
18/01/2022 | ||||||
SCO PR
|
18/01/2022 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hibernian
|
27/02/2022 | ||||||
SCO PR
|
27/02/2022 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Celtic
|
15/10/2022 | ||||||
SCO PR
|
15/10/2022 |
Celtic
|
![]() |
6 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
29/12/2022 | ||||||
SCO PR
|
29/12/2022 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Celtic
|
18/03/2023 | ||||||
SCO PR
|
18/03/2023 |
Celtic
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
28/10/2023 | ||||||
SCO PR
|
28/10/2023 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Celtic
|
08/02/2024 | ||||||
SCO PR
|
08/02/2024 |
Hibernian
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
11/08/2024 | ||||||
SCO PR
|
11/08/2024 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Celtic
|
18/08/2024 | ||||||
Scotland League Cup
|
18/08/2024 |
Celtic
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
07/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
07/12/2024 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Hibernian
|
22/02/2025 | ||||||
SCO PR
|
22/02/2025 |
Hibernian
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Celtic
|
09/03/2025 | ||||||
SCO CUP
|
09/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hibernian
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Hibernian
15/07/2025 | ||||||
GH
|
15/07/2025 |
Bournemouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
10/07/2025 | ||||||
GH
|
10/07/2025 |
Hibernian
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
RW Essen
|
05/07/2025 | ||||||
GH
|
05/07/2025 |
Ajax
|
![]() |
6 - 3 | ![]() |
Hibernian
|
02/07/2025 | ||||||
GH
|
02/07/2025 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
MSV Duisburg
|
13/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
13/04/2025 |
Hibernian
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Dundee FC
|
Phong độ thi đấu Celtic
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Celtic
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
16/07/2025 | ||||||
GH
|
16/07/2025 |
Sporting
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Celtic
|
09/07/2025 | ||||||
GH
|
09/07/2025 |
Cork City
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
05/07/2025 | ||||||
GH
|
05/07/2025 |
Queen's Park
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Celtic
|
24/05/2025 | ||||||
SCO CUP
|
24/05/2025 |
Aberdeen
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Celtic
|