UEFA Youth League

UEFA Youth League

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ UEFA Youth League Ngày 01/04/2025

21:00
Vòng tứ kết
Salzburg U19
-
Olympiacos U19
-
-
21:00
Vòng tứ kết
Trabzonspor U19
-
Inter U19
-
-

LTĐ UEFA Youth League Ngày 02/04/2025

21:00
Vòng tứ kết
VfB Stuttgart U19
-
Barcelona U19
-
-
23:00
Vòng tứ kết
AZ Alkmaar U19
-
Manchester City U19
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 1/8
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả UEFA Youth League Ngày 12/02/2025

00:00
Vòng 1/16
Hoffenheim U19
5 - 1
Shakhtar Donetsk U19
-
-

Kết quả UEFA Youth League Ngày 13/02/2025

00:30
Vòng 1/16
Rapid Wien U19
1 - 2
Atletico Madrid U19
1 - 1
-

Kết quả UEFA Youth League Ngày 04/03/2025

20:00
Vòng 1/8
Salzburg U19
2 - 1
Atletico Madrid U19
0 - 0
-
22:00
Vòng 1/8
Aston Villa U19
1 - 3
Barcelona U19
0 - 2
-

Kết quả UEFA Youth League Ngày 05/03/2025

18:00
Vòng 1/8
Trabzonspor U19
0 - 0
Atalanta U19
0 - 0
-
20:00
Vòng 1/8
Hoffenheim U19
1 - 2
Manchester City U19
1 - 2
-
20:00
Vòng 1/8
Sporting CP U19
2 - 3
VfB Stuttgart U19
1 - 2
-
21:30
Vòng 1/8
Sturm Graz U19
1 - 1
Olympiacos U19
0 - 0
-
22:00
Vòng 1/8
Bayern Munich U19
1 - 1
Inter U19
1 - 0
-
22:00
Vòng 1/8
Real Madrid U19
0 - 2
AZ Alkmaar U19
0 - 1
-
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 6 6 0 0 12 18 T T T T T
2 6 5 1 0 10 16 T T T T T
3 6 5 1 0 8 16 T T H T T
4 6 5 0 1 7 15 T T T T T
5 6 4 1 1 7 13 T T T H T
6 6 4 0 2 5 12 B B T T T
7 6 4 0 2 2 12 T T B T B
8 6 3 2 1 8 11 H H B T T
9 6 3 2 1 5 11 H T H B T
10 6 3 2 1 5 11 T B H T H
11 6 3 1 2 -1 10 T B H B T
12 6 3 1 2 8 10 T T B T H
13 6 2 4 0 4 10 T H H H H
14 6 3 1 2 -2 10 B T T H B
15 6 3 0 3 3 9 B T T B T
16 6 2 3 1 2 9 H B T H H
17 6 3 0 3 0 9 B B T T B
18 6 2 2 2 0 8 T B H H T
19 6 2 2 2 3 8 T T B H B
20 6 2 2 2 1 8 T B T B H
21 6 1 5 0 1 8 T H H H H
22 6 2 2 2 -1 8 B H H T B
23 6 2 1 3 1 7 B H T T B
24 6 2 1 3 -2 7 T H B B B
25 6 1 3 2 -1 6 B H H H T
26 6 2 0 4 -7 6 T B B B T
27 6 1 2 3 -4 5 B H B H T
28 6 1 2 3 -4 5 B H B T B
29 6 1 1 4 -7 4 B B H B T
30 6 1 0 5 -6 3 B B B B B
31 6 0 3 3 -6 3 H H B B B
32 6 1 0 5 -8 3 B T B B B
33 6 0 2 4 -7 2 B B H H B
34 6 0 2 4 -11 2 B H H B B
35 6 0 2 4 -14 2 B H H B B
36 6 0 1 5 -11 1 B B H B B