UEFA Youth League

UEFA Youth League

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ UEFA Youth League Ngày 09/11/2024

21:00
AW'
FK Sarajevo U19
3 - 0
Maccabi Petach Tikva U19
-
-
Vòng đấu hiện tại: Domestic Champions Path
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả UEFA Youth League Ngày 11/12/2024

02:00
Domestic Champions Path
Manchester United U19
0 - 0
AZ Alkmaar U19
0 - 0
-
18:00
Domestic Champions Path
NK Lokomotiva U19
4 - 1
FC Viitorul Constanta U19
3 - 1
-
18:00
Domestic Champions Path
Olympiacos U19
4 - 1
Trencin U19
2 - 1
-
18:00
Domestic Champions Path
Trabzonspor U19
6 - 1
FK Sarajevo U19
4 - 1
-
22:00
Domestic Champions Path
KF 2 Korriku U19
1 - 4
Dynamo Kyiv U19
0 - 2
-
23:00
Domestic Champions Path
Rapid Wien U19
3 - 0
Basel U19
1 - 0
-

Kết quả UEFA Youth League Ngày 12/12/2024

00:00
Domestic Champions Path
FC Midtjylland U19
7 - 0
Legia Warszawa U19
4 - 0
-
00:00
Domestic Champions Path
Sassuolo U19
1 - 1
Real Betis U19
0 - 0
-
01:00
Domestic Champions Path
Hoffenheim U19
1 - 0
Auxerre U19
0 - 0
-

Kết quả UEFA Youth League Ngày 18/12/2024

00:00
Domestic Champions Path
Genk U19
2 - 1
Puskas FC Academy U19
1 - 0
-
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 6 6 0 0 12 18 T T T T T
2 6 5 1 0 10 16 T T T T T
3 6 5 1 0 8 16 T T H T T
4 6 5 0 1 7 15 T T T T T
5 6 4 1 1 7 13 T T T H T
6 6 4 0 2 5 12 B B T T T
7 6 4 0 2 2 12 T T B T B
8 6 3 2 1 8 11 H H B T T
9 6 3 2 1 5 11 H T H B T
10 6 3 2 1 5 11 T B H T H
11 6 3 1 2 -1 10 T B H B T
12 6 3 1 2 8 10 T T B T H
13 6 2 4 0 4 10 T H H H H
14 6 3 1 2 -2 10 B T T H B
15 6 3 0 3 3 9 B T T B T
16 6 2 3 1 2 9 H B T H H
17 6 3 0 3 0 9 B B T T B
18 6 2 2 2 0 8 T B H H T
19 6 2 2 2 3 8 T T B H B
20 6 2 2 2 1 8 T B T B H
21 6 1 5 0 1 8 T H H H H
22 6 2 2 2 -1 8 B H H T B
23 6 2 1 3 1 7 B H T T B
24 6 2 1 3 -2 7 T H B B B
25 6 1 3 2 -1 6 B H H H T
26 6 2 0 4 -7 6 T B B B T
27 6 1 2 3 -4 5 B H B H T
28 6 1 2 3 -4 5 B H B T B
29 6 1 1 4 -7 4 B B H B T
30 6 1 0 5 -6 3 B B B B B
31 6 0 3 3 -6 3 H H B B B
32 6 1 0 5 -8 3 B T B B B
33 6 0 2 4 -7 2 B B H H B
34 6 0 2 4 -11 2 B H H B B
35 6 0 2 4 -14 2 B H H B B
36 6 0 1 5 -11 1 B B H B B