Kết quả Celtic vs Hearts
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 31
Daizen Maeda (Kiến tạo: Callum McGregor) | 17' |
![]() |
1 - 0 | |||
Jota | 24' |
![]() |
2 - 0 | |||
Daizen Maeda (Kiến tạo: Nicolas-Gerrit Kuehn) | 41' |
![]() |
3 - 0 | |||
![]() |
46' | Calem Nieuwenhof (Thay: James Wilson) | ||||
![]() |
55' | Adam Forrester | ||||
Paulo Bernardo (Thay: Callum McGregor) | 64' |
![]() |
||||
Adam Idah (Thay: Daizen Maeda) | 71' |
![]() |
||||
Hyun-Jun Yang (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) | 72' |
![]() |
||||
![]() |
70' | Sander Erik Kartum (Thay: Beni Baningime) | ||||
![]() |
71' | Blair Spittal (Thay: Cameron Devlin) | ||||
![]() |
71' | Jorge Grant (Thay: Lawrence Shankland) | ||||
Anthony Ralston (Thay: Jota) | 81' |
![]() |
||||
Luke McCowan (Thay: Reo Hatate) | 81' |
![]() |
||||
![]() |
86' | Alan Forrest (Thay: Elton Kabangu) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Celtic vs Hearts

Celtic

Hearts
Kiếm soát bóng
72
28
13
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Celtic vs Hearts
86 '
Elton Kabangu rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.
81 '
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
81 '
Jota rời sân và được thay thế bởi Anthony Ralston.
72 '
Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
71 '
Lawrence Shankland rời sân và được thay thế bởi Jorge Grant.
71 '
Cameron Devlin rời sân và được thay thế bởi Blair Spittal.
71 '
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
70 '
Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Sander Erik Kartum.
64 '
Callum McGregor rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.
55 '

Thẻ vàng cho Adam Forrester.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Celtic vs Hearts
Celtic (4-3-3): Viljami Sinisalo (12), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Maik Nawrocki (17), Jeffrey Schlupp (15), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Daizen Maeda (38), Jota (7)
Hearts (3-4-1-2): Craig Gordon (1), Michael Steinwender (15), Lewis Neilson (23), Harry Milne (18), Adam Forrester (35), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), James Penrice (29), Lawrence Shankland (9), James Wilson (21), Elton Kabangu (19)

Celtic
4-3-3
12
Viljami Sinisalo
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
17
Maik Nawrocki
15
Jeffrey Schlupp
27
Arne Engels
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
10
Nicolas Kuhn
38
Daizen Maeda
7
Jota
19
Elton Kabangu
21
James Wilson
9
Lawrence Shankland
29
James Penrice
6
Beni Baningime
14
Cameron Devlin
35
Adam Forrester
18
Harry Milne
23
Lewis Neilson
15
Michael Steinwender
1
Craig Gordon

Hearts
3-4-1-2
Lịch sử đối đầu Celtic vs Hearts
01/08/2021 | ||||||
SCO PR
|
01/08/2021 |
Hearts
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Celtic
|
03/12/2021 | ||||||
SCO PR
|
03/12/2021 |
Celtic
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Hearts
|
27/01/2022 | ||||||
SCO PR
|
27/01/2022 |
Hearts
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
21/08/2022 | ||||||
SCO PR
|
21/08/2022 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hearts
|
22/10/2022 | ||||||
SCO PR
|
22/10/2022 |
Hearts
|
![]() |
3 - 4 | ![]() |
Celtic
|
09/03/2023 | ||||||
SCO PR
|
09/03/2023 |
Celtic
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Hearts
|
11/03/2023 | ||||||
SCO CUP
|
11/03/2023 |
Hearts
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Celtic
|
22/10/2023 | ||||||
SCO PR
|
22/10/2023 |
Hearts
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Celtic
|
16/12/2023 | ||||||
SCO PR
|
16/12/2023 |
Celtic
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Hearts
|
03/03/2024 | ||||||
SCO PR
|
03/03/2024 |
Hearts
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Celtic
|
14/09/2024 | ||||||
SCO PR
|
14/09/2024 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hearts
|
24/11/2024 | ||||||
SCO PR
|
24/11/2024 |
Hearts
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Celtic
|
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Hearts
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Celtic
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Hearts
|
16/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
16/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Rangers
|
02/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
02/03/2025 |
St. Mirren
|
![]() |
2 - 5 | ![]() |
Celtic
|
26/02/2025 | ||||||
SCO PR
|
26/02/2025 |
Celtic
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Aberdeen
|
22/02/2025 | ||||||
SCO PR
|
22/02/2025 |
Hibernian
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Celtic
|
Phong độ thi đấu Hearts
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Hearts
|
15/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
15/03/2025 |
Hearts
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Ross County
|
02/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
02/03/2025 |
Hibernian
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Hearts
|
27/02/2025 | ||||||
SCO PR
|
27/02/2025 |
Hearts
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
St. Mirren
|
23/02/2025 | ||||||
SCO PR
|
23/02/2025 |
St. Johnstone
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Hearts
|