Kết quả Hearts vs Celtic

Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 13

Hearts

Hearts

Kết thúc
1 - 4
02:45 - 24/11/2024
Tynecastle Park
Hiệp 1: 0 - 0
0 - 1 Bàn thắng 55' Kyogo Furuhashi
Thẻ vàng 59' Daizen Maeda
0 - 2 Bàn thắng 60' Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Daizen Maeda)
Thay người 67' Paulo Bernardo (Thay: Arne Engels)
Thay người 67' James Forrest (Thay: Daizen Maeda)
Jorge Grant (Thay: Malachi Boateng) 68' Thay người
Kenneth Vargas (Thay: Alan Forrest) 68' Thay người
James Penrice 71' Thẻ vàng
Thay người 70' Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston)
Thay người 75' Hyun-Jun Yang (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)
0 - 3 Bàn thắng 78' Adam Idah (Kiến tạo: Paulo Bernardo)
Musa Drammeh (Kiến tạo: Kenneth Vargas) 82' Bàn thắng 1 - 3
Thay người 75' Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)
Yan Dhanda (Thay: Cameron Devlin) 79' Thay người
Musa Drammeh (Thay: Blair Spittal) 79' Thay người
1 - 4 Bàn thắng 90+4'' (Pen) Adam Idah
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Hearts vs Celtic

Hearts
Hearts
Celtic
Celtic
Kiếm soát bóng
31
69
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hearts vs Celtic

Hearts (4-3-3): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Malachi Boateng (18), Alan Forrest (17), Lawrence Shankland (9), Blair Spittal (16)

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Auston Trusty (6), Cameron Carter-Vickers (20), Greg Taylor (3), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)

Hearts
Hearts
4-3-3
1
Craig Gordon
5
Daniel Oyegoke
2
Frankie Kent
15
Kye Rowles
29
James Penrice
14
Cameron Devlin
6
Beni Baningime
18
Malachi Boateng
17
Alan Forrest
9
Lawrence Shankland
16
Blair Spittal
38
Daizen Maeda
8
Kyogo Furuhashi
10
Nicolas Kuhn
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
27
Arne Engels
3
Greg Taylor
20
Cameron Carter-Vickers
6
Auston Trusty
2
Alistair Johnston
1
Kasper Schmeichel
Celtic
Celtic
4-3-3

Lịch sử đối đầu Hearts vs Celtic

01/08/2021
SCO PR
01/08/2021
Hearts
logo 2 - 1 logo
Celtic
03/12/2021
SCO PR
03/12/2021
Celtic
logo 1 - 0 logo
Hearts
27/01/2022
SCO PR
27/01/2022
Hearts
logo 1 - 2 logo
Celtic
21/08/2022
SCO PR
21/08/2022
Celtic
logo 2 - 0 logo
Hearts
22/10/2022
SCO PR
22/10/2022
Hearts
logo 3 - 4 logo
Celtic
09/03/2023
SCO PR
09/03/2023
Celtic
logo 3 - 1 logo
Hearts
11/03/2023
SCO CUP
11/03/2023
Hearts
logo 0 - 3 logo
Celtic
22/10/2023
SCO PR
22/10/2023
Hearts
logo 1 - 4 logo
Celtic
16/12/2023
SCO PR
16/12/2023
Celtic
logo 0 - 2 logo
Hearts
03/03/2024
SCO PR
03/03/2024
Hearts
logo 2 - 0 logo
Celtic
14/09/2024
SCO PR
14/09/2024
Celtic
logo 2 - 0 logo
Hearts
24/11/2024
SCO PR
24/11/2024
Hearts
logo 1 - 4 logo
Celtic

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Hearts

22/12/2024
SCO PR
22/12/2024
Hearts
logo 2 - 1 logo
St. Johnstone
20/12/2024
UEFA ECL
20/12/2024
Hearts
logo 2 - 2 logo
CS Petrocub
15/12/2024
SCO PR
15/12/2024
Kilmarnock
logo 1 - 0 logo
Hearts
13/12/2024
UEFA ECL
13/12/2024
FC Copenhagen
logo 2 - 0 logo
Hearts
07/12/2024
SCO PR
07/12/2024
Hearts
logo 2 - 0 logo
Dundee FC

Phong độ thi đấu Celtic

22/12/2024
SCO PR
22/12/2024
Dundee United
logo 0 - 0 logo
Celtic
15/12/2024
Scotland League Cup
15/12/2024
Celtic
logo 3 - 3 logo
Rangers
11/12/2024
UEFA CL
11/12/2024
Dinamo Zagreb
logo 0 - 0 logo
Celtic
07/12/2024
SCO PR
07/12/2024
Celtic
logo 3 - 0 logo
Hibernian
05/12/2024
SCO PR
05/12/2024
Aberdeen
logo 0 - 1 logo
Celtic