Kết quả Hearts vs Celtic
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 13
0 - 1 |
![]() |
55' | Kyogo Furuhashi | |||
![]() |
59' | Daizen Maeda | ||||
0 - 2 |
![]() |
60' | Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Daizen Maeda) | |||
![]() |
67' | Paulo Bernardo (Thay: Arne Engels) | ||||
![]() |
67' | James Forrest (Thay: Daizen Maeda) | ||||
Jorge Grant (Thay: Malachi Boateng) | 68' |
![]() |
||||
Kenneth Vargas (Thay: Alan Forrest) | 68' |
![]() |
||||
James Penrice | 71' |
![]() |
||||
![]() |
70' | Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston) | ||||
![]() |
75' | Hyun-Jun Yang (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) | ||||
0 - 3 |
![]() |
78' | Adam Idah (Kiến tạo: Paulo Bernardo) | |||
Musa Drammeh (Kiến tạo: Kenneth Vargas) | 82' |
![]() |
1 - 3 | |||
![]() |
75' | Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi) | ||||
Yan Dhanda (Thay: Cameron Devlin) | 79' |
![]() |
||||
Musa Drammeh (Thay: Blair Spittal) | 79' |
![]() |
||||
1 - 4 |
![]() |
90+4'' | (Pen) Adam Idah |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Hearts vs Celtic

Hearts

Celtic
Kiếm soát bóng
31
69
7
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
9
2
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Hearts vs Celtic
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'

V À A A O O O - Adam Idah từ Celtic đã thực hiện thành công quả phạt đền!
82 '
Kenneth Vargas đã kiến tạo cho bàn thắng.
82 '

V À A A O O O - Musa Drammeh đã ghi bàn!
79 '
Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Musa Drammeh.
79 '
Cameron Devlin rời sân và được thay thế bởi Yan Dhanda.
78 '
Paulo Bernardo đã kiến tạo cho bàn thắng.
78 '

V À A A O O O - Adam Idah đã ghi bàn!
75 '
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
75 '
Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Hearts vs Celtic
Hearts (4-3-3): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Malachi Boateng (18), Alan Forrest (17), Lawrence Shankland (9), Blair Spittal (16)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Auston Trusty (6), Cameron Carter-Vickers (20), Greg Taylor (3), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)

Hearts
4-3-3
1
Craig Gordon
5
Daniel Oyegoke
2
Frankie Kent
15
Kye Rowles
29
James Penrice
14
Cameron Devlin
6
Beni Baningime
18
Malachi Boateng
17
Alan Forrest
9
Lawrence Shankland
16
Blair Spittal
38
Daizen Maeda
8
Kyogo Furuhashi
10
Nicolas Kuhn
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
27
Arne Engels
3
Greg Taylor
20
Cameron Carter-Vickers
6
Auston Trusty
2
Alistair Johnston
1
Kasper Schmeichel

Celtic
4-3-3
Lịch sử đối đầu Hearts vs Celtic
01/08/2021 | ||||||
SCO PR
|
01/08/2021 |
Hearts
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Celtic
|
03/12/2021 | ||||||
SCO PR
|
03/12/2021 |
Celtic
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Hearts
|
27/01/2022 | ||||||
SCO PR
|
27/01/2022 |
Hearts
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
21/08/2022 | ||||||
SCO PR
|
21/08/2022 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hearts
|
22/10/2022 | ||||||
SCO PR
|
22/10/2022 |
Hearts
|
![]() |
3 - 4 | ![]() |
Celtic
|
09/03/2023 | ||||||
SCO PR
|
09/03/2023 |
Celtic
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Hearts
|
11/03/2023 | ||||||
SCO CUP
|
11/03/2023 |
Hearts
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Celtic
|
22/10/2023 | ||||||
SCO PR
|
22/10/2023 |
Hearts
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Celtic
|
16/12/2023 | ||||||
SCO PR
|
16/12/2023 |
Celtic
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Hearts
|
03/03/2024 | ||||||
SCO PR
|
03/03/2024 |
Hearts
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Celtic
|
14/09/2024 | ||||||
SCO PR
|
14/09/2024 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hearts
|
24/11/2024 | ||||||
SCO PR
|
24/11/2024 |
Hearts
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Celtic
|
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Hearts
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Hearts
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Hearts
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Sunderland
|
24/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
24/07/2025 |
Hearts
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Dumbarton
|
19/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
19/07/2025 |
Stirling Albion
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Hearts
|
16/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
16/07/2025 |
Hamilton Academical
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Hearts
|
12/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
12/07/2025 |
Hearts
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Dunfermline Athletic
|
Phong độ thi đấu Celtic
27/07/2025 | ||||||
GH
|
27/07/2025 |
Al Ahli
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Celtic
|
25/07/2025 | ||||||
GH
|
25/07/2025 |
Ajax
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Celtic
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Celtic
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
Sporting
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Celtic
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Celtic
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
CF Estrela da Amadora
|