Kết quả Hearts vs Celtic

Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 12

Hearts

Hearts

Kết thúc
3 - 4
18:30 - 22/10/2022
Tynecastle Park
Hiệp 1: 1 - 1
0 - 1 Bàn thắng 14' James Forrest
Thẻ vàng 41' Moritz Jenz
Lawrence Shankland (Thay: Stephen Humphrys) 39' Thay người
(Pen) Lawrence Shankland 45+3'' Bàn thắng 1 - 1
Lawrence Shankland (Kiến tạo: Josh Ginnelly) 47' Bàn thắng 2 - 1
Orestis Kiomourtzoglou 55' Thẻ vàng
2 - 2 Bàn thắng 55' Georgios Giakoumakis (Kiến tạo: Aaron Mooy)
2 - 3 Bàn thắng 59' Daizen Maeda
(Pen) Lawrence Shankland 61' 2 - 3
Thay người 66' Sead Haksabanovic (Thay: Daizen Maeda)
Thay người 66' Greg Taylor (Thay: Alexandro Bernabei)
Thay người 66' Liel Abada (Thay: James Forrest)
Alan Forrest (Thay: Josh Ginnelly) 70' Thay người
2 - 4 Bàn thắng 76' Greg Taylor
Andrew Halliday (Thay: Michael Smith) 84' Thay người
Connor Smith (Thay: Orestis Kiomourtzoglou) 85' Thay người
Thay người 90' Oliver Abildgaard
Connor Smith 90+5'' Thẻ vàng
Thay người 90' Oliver Abildgaard (Thay: Reo Hatate)
Toby Sibbick 55' Thẻ vàng
(Pen) Lawrence Shankland 65' Bàn thắng 3 - 3
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Hearts vs Celtic

Hearts
Hearts
Celtic
Celtic
Kiếm soát bóng
36
64
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hearts vs Celtic

Hearts (4-1-4-1): Craig Gordon (1), Michael Smith (2), Toby Sibbick (21), Stephen Kingsley (3), Alexander William Cochrane (19), Cameron Devlin (14), Josh Ginnelly (30), Orestis Kiomourtzoglou (8), Robert Snodgrass (77), Barrie McKay (18), Stephen Humphrys (29)

Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Moritz Jenz (6), Alexander Ezequiel Bernabei (25), Aaron Mooy (13), Matt O'Riley (33), Reo Hatate (41), James Forrest (49), Giorgos Giakoumakis (7), Daizen Maeda (38)

Hearts
Hearts
4-1-4-1
1
Craig Gordon
2
Michael Smith
21
Toby Sibbick
3
Stephen Kingsley
19
Alexander William Cochrane
14
Cameron Devlin
30
Josh Ginnelly
8
Orestis Kiomourtzoglou
77
Robert Snodgrass
18
Barrie McKay
29
Stephen Humphrys
38
Daizen Maeda
7
Giorgos Giakoumakis
49
James Forrest
41
Reo Hatate
33
Matt O'Riley
13
Aaron Mooy
25
Alexander Ezequiel Bernabei
6
Moritz Jenz
20
Cameron Carter-Vickers
56
Tony Ralston
1
Joe Hart
Celtic
Celtic
4-3-3

Lịch sử đối đầu Hearts vs Celtic

01/08/2021
SCO PR
01/08/2021
Hearts
logo 2 - 1 logo
Celtic
03/12/2021
SCO PR
03/12/2021
Celtic
logo 1 - 0 logo
Hearts
27/01/2022
SCO PR
27/01/2022
Hearts
logo 1 - 2 logo
Celtic
21/08/2022
SCO PR
21/08/2022
Celtic
logo 2 - 0 logo
Hearts
22/10/2022
SCO PR
22/10/2022
Hearts
logo 3 - 4 logo
Celtic
09/03/2023
SCO PR
09/03/2023
Celtic
logo 3 - 1 logo
Hearts
11/03/2023
SCO CUP
11/03/2023
Hearts
logo 0 - 3 logo
Celtic
22/10/2023
SCO PR
22/10/2023
Hearts
logo 1 - 4 logo
Celtic
16/12/2023
SCO PR
16/12/2023
Celtic
logo 0 - 2 logo
Hearts
03/03/2024
SCO PR
03/03/2024
Hearts
logo 2 - 0 logo
Celtic
14/09/2024
SCO PR
14/09/2024
Celtic
logo 2 - 0 logo
Hearts
24/11/2024
SCO PR
24/11/2024
Hearts
logo 1 - 4 logo
Celtic

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Hearts

22/12/2024
SCO PR
22/12/2024
Hearts
logo 2 - 1 logo
St. Johnstone
20/12/2024
UEFA ECL
20/12/2024
Hearts
logo 2 - 2 logo
CS Petrocub
15/12/2024
SCO PR
15/12/2024
Kilmarnock
logo 1 - 0 logo
Hearts
13/12/2024
UEFA ECL
13/12/2024
FC Copenhagen
logo 2 - 0 logo
Hearts
07/12/2024
SCO PR
07/12/2024
Hearts
logo 2 - 0 logo
Dundee FC

Phong độ thi đấu Celtic

22/12/2024
SCO PR
22/12/2024
Dundee United
logo 0 - 0 logo
Celtic
15/12/2024
Scotland League Cup
15/12/2024
Celtic
logo 3 - 3 logo
Rangers
11/12/2024
UEFA CL
11/12/2024
Dinamo Zagreb
logo 0 - 0 logo
Celtic
07/12/2024
SCO PR
07/12/2024
Celtic
logo 3 - 0 logo
Hibernian
05/12/2024
SCO PR
05/12/2024
Aberdeen
logo 0 - 1 logo
Celtic