Kết quả Hearts vs Celtic

Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 9

Hearts

Hearts

Kết thúc
1 - 4
20:15 - 22/10/2023
Tynecastle Park
Hiệp 1: 0 - 2
0 - 1 Bàn thắng 4' Matthew O'Riley (Kiến tạo: Luis Palma)
0 - 2 Bàn thắng 23' Daizen Maeda (Kiến tạo: Reo Hatate)
0 - 2 47' (Pen) Reo Hatate
0 - 3 Bàn thắng 51' Kyogo Furuhashi
Kenneth Vargas 58' Thẻ vàng
Toby Sibbick 59' Thẻ vàng
Lawrence Shankland 64' Bàn thắng 1 - 3
Beni Baningime (Thay: Calem Nieuwenhof) 58' Thay người
Yutaro Oda (Thay: Alex Lowry) 58' Thay người
Thay người 65' James Forrest (Thay: Luis Palma)
Thay người 66' Tomoki Iwata (Thay: Reo Hatate)
Thay người 72' Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi)
Thay người 72' Hyun-Jun Yang (Thay: Daizen Maeda)
Liam Boyce (Thay: Kenneth Vargas) 73' Thay người
1 - 4 Bàn thắng 81' Tomoki Iwata
Jorge Grant (Thay: Cameron Devlin) 82' Thay người
Thay người 82' Paulo Bernardo (Thay: Callum McGregor)
Thẻ vàng 90+3'' Tomoki Iwata
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Hearts vs Celtic

Hearts
Hearts
Celtic
Celtic
Kiếm soát bóng
42
58
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hearts vs Celtic

Hearts (4-2-3-1): Zander Clark (28), Toby Sibbick (21), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Alex Cochrane (19), Calem Nieuwenhof (8), Cameron Devlin (14), Alan Forrest (17), Lawrence Shankland (9), Alex Lowry (51), Kenneth Vargas (77)

Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Daizen Maeda (38), Kyogo Furuhashi (8), Luis Palma (7)

Hearts
Hearts
4-2-3-1
28
Zander Clark
21
Toby Sibbick
2
Frankie Kent
15
Kye Rowles
19
Alex Cochrane
8
Calem Nieuwenhof
14
Cameron Devlin
17
Alan Forrest
9
Lawrence Shankland
51
Alex Lowry
77
Kenneth Vargas
7
Luis Palma
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
33
Matt O'Riley
3
Greg Taylor
5
Liam Scales
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Joe Hart
Celtic
Celtic
4-3-3

Lịch sử đối đầu Hearts vs Celtic

01/08/2021
SCO PR
01/08/2021
Hearts
logo 2 - 1 logo
Celtic
03/12/2021
SCO PR
03/12/2021
Celtic
logo 1 - 0 logo
Hearts
27/01/2022
SCO PR
27/01/2022
Hearts
logo 1 - 2 logo
Celtic
21/08/2022
SCO PR
21/08/2022
Celtic
logo 2 - 0 logo
Hearts
22/10/2022
SCO PR
22/10/2022
Hearts
logo 3 - 4 logo
Celtic
09/03/2023
SCO PR
09/03/2023
Celtic
logo 3 - 1 logo
Hearts
11/03/2023
SCO CUP
11/03/2023
Hearts
logo 0 - 3 logo
Celtic
22/10/2023
SCO PR
22/10/2023
Hearts
logo 1 - 4 logo
Celtic
16/12/2023
SCO PR
16/12/2023
Celtic
logo 0 - 2 logo
Hearts
03/03/2024
SCO PR
03/03/2024
Hearts
logo 2 - 0 logo
Celtic
14/09/2024
SCO PR
14/09/2024
Celtic
logo 2 - 0 logo
Hearts
24/11/2024
SCO PR
24/11/2024
Hearts
logo 1 - 4 logo
Celtic

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Hearts

22/12/2024
SCO PR
22/12/2024
Hearts
logo 2 - 1 logo
St. Johnstone
20/12/2024
UEFA ECL
20/12/2024
Hearts
logo 2 - 2 logo
CS Petrocub
15/12/2024
SCO PR
15/12/2024
Kilmarnock
logo 1 - 0 logo
Hearts
13/12/2024
UEFA ECL
13/12/2024
FC Copenhagen
logo 2 - 0 logo
Hearts
07/12/2024
SCO PR
07/12/2024
Hearts
logo 2 - 0 logo
Dundee FC

Phong độ thi đấu Celtic

22/12/2024
SCO PR
22/12/2024
Dundee United
logo 0 - 0 logo
Celtic
15/12/2024
Scotland League Cup
15/12/2024
Celtic
logo 3 - 3 logo
Rangers
11/12/2024
UEFA CL
11/12/2024
Dinamo Zagreb
logo 0 - 0 logo
Celtic
07/12/2024
SCO PR
07/12/2024
Celtic
logo 3 - 0 logo
Hibernian
05/12/2024
SCO PR
05/12/2024
Aberdeen
logo 0 - 1 logo
Celtic