Kết quả Celtic vs Hearts
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 5
Nicolas-Gerrit Kuehn | 21' |
![]() |
||||
![]() |
41' | James Penrice | ||||
(Pen) Arne Engels | 52' |
![]() |
1 - 0 | |||
Paulo Bernardo (Thay: Reo Hatate) | 66' |
![]() |
||||
James Forrest (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) | 66' |
![]() |
||||
Luke McCowan (Kiến tạo: James Forrest) | 89' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
72' | Cameron Devlin (Thay: Jorge Grant) | ||||
![]() |
71' | Musa Drammeh (Thay: Kenneth Vargas) | ||||
Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi) | 72' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Yan Dhanda (Thay: Beni Baningime) | ||||
Luis Palma (Thay: Daizen Maeda) | 80' |
![]() |
||||
![]() |
81' | Alan Forrest (Thay: Lawrence Shankland) | ||||
![]() |
81' | Blair Spittal (Thay: James Penrice) | ||||
Luke McCowan (Thay: Arne Engels) | 80' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Celtic vs Hearts

Celtic

Hearts
Kiếm soát bóng
75
25
10
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
7
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
3
7
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Celtic vs Hearts
90 +11'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
89 '
James Forrest đã kiến tạo cho bàn thắng.
89 '

V À A A O O O - Luke McCowan đã ghi bàn!
81 '
Lawrence Shankland rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.
81 '
James Penrice rời sân và được thay thế bởi Blair Spittal.
80 '
Arne Engels rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
80 '
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Luis Palma.
78 '
Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Yan Dhanda.
72 '
Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Cameron Devlin.
72 '
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Celtic vs Hearts
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)
Hearts (3-5-2): Craig Gordon (1), Stephen Kingsley (3), Craig Halkett (4), Kye Rowles (15), Gerald Taylor (82), Malachi Boateng (18), Beni Baningime (6), Jorge Grant (7), James Penrice (29), Lawrence Shankland (9), Kenneth Vargas (77)

Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
3
Greg Taylor
27
Arne Engels
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
77
Kenneth Vargas
9
Lawrence Shankland
29
James Penrice
7
Jorge Grant
6
Beni Baningime
18
Malachi Boateng
82
Gerald Taylor
15
Kye Rowles
4
Craig Halkett
3
Stephen Kingsley
1
Craig Gordon

Hearts
3-5-2
Lịch sử đối đầu Celtic vs Hearts
01/08/2021 | ||||||
SCO PR
|
01/08/2021 |
Hearts
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Celtic
|
03/12/2021 | ||||||
SCO PR
|
03/12/2021 |
Celtic
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Hearts
|
27/01/2022 | ||||||
SCO PR
|
27/01/2022 |
Hearts
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
21/08/2022 | ||||||
SCO PR
|
21/08/2022 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hearts
|
22/10/2022 | ||||||
SCO PR
|
22/10/2022 |
Hearts
|
![]() |
3 - 4 | ![]() |
Celtic
|
09/03/2023 | ||||||
SCO PR
|
09/03/2023 |
Celtic
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Hearts
|
11/03/2023 | ||||||
SCO CUP
|
11/03/2023 |
Hearts
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Celtic
|
22/10/2023 | ||||||
SCO PR
|
22/10/2023 |
Hearts
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Celtic
|
16/12/2023 | ||||||
SCO PR
|
16/12/2023 |
Celtic
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Hearts
|
03/03/2024 | ||||||
SCO PR
|
03/03/2024 |
Hearts
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Celtic
|
14/09/2024 | ||||||
SCO PR
|
14/09/2024 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hearts
|
24/11/2024 | ||||||
SCO PR
|
24/11/2024 |
Hearts
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Celtic
|
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Hearts
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Celtic
25/07/2025 | ||||||
GH
|
25/07/2025 |
Ajax
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Celtic
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Celtic
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
Sporting
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Celtic
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Celtic
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
CF Estrela da Amadora
|
09/07/2025 | ||||||
GH
|
09/07/2025 |
Cork City
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Celtic
|
Phong độ thi đấu Hearts
24/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
24/07/2025 |
Hearts
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Dumbarton
|
19/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
19/07/2025 |
Stirling Albion
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Hearts
|
16/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
16/07/2025 |
Hamilton Academical
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Hearts
|
12/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
12/07/2025 |
Hearts
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Dunfermline Athletic
|
04/07/2025 | ||||||
GH
|
04/07/2025 |
Hearts
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Crawley Town
|