Kết quả Southampton vs Leicester
Giải đấu: Premier League - Vòng 26
Carlos Alcaraz | 21' | |||||
Carlos Alcaraz (Kiến tạo: Che Adams) | 35' | 2 - 0 | ||||
(Pen) James Ward Prowse | 32' | 0 - 0 | ||||
Carlos Alcaraz (Kiến tạo: Che Adams) | 35' | 1 - 0 | ||||
43' | Harvey Barnes | |||||
(Pen) James Ward-Prowse | 32' | 0 - 0 | ||||
45+4'' | James Maddison | |||||
46' | Dennis Praet (Thay: Harvey Barnes) | |||||
Mohamed Elyounoussi (Thay: Carlos Alcaraz) | 50' | |||||
Che Adams | 62' | |||||
Sekou Mara (Thay: Che Adams) | 63' | |||||
Adam Armstrong (Thay: Theo Walcott) | 63' | |||||
68' | Wilfred Ndidi (Thay: Nampalys Mendy) | |||||
68' | Jamie Vardy (Thay: Tete) | |||||
Adam Armstrong | 77' | |||||
Stuart Armstrong (Thay: Kamaldeen Sulemana) | 80' | |||||
James Ward-Prowse | 90+4'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Southampton vs Leicester
Southampton
Leicester
Kiếm soát bóng
35
65
12
Phạm lỗi
11
20
Ném biên
24
4
Việt vị
2
6
Chuyền dài
18
3
Phạt góc
4
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
0
2
Sút không trúng đích
8
4
Cú sút bị chặn
4
6
Phản công
1
0
Thủ môn cản phá
4
14
Phát bóng
6
9
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Southampton vs Leicester
90 +7'
Cả hai đội có thể đã giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Southampton chỉ cố gắng giành chiến thắng
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +7'
Kiểm soát bóng: Southampton: 35%, Leicester: 65%.
90 +6'
Armel Bella-Kotchap của Southampton chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
90 +6'
Leicester đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
90 +6'
Quả phát bóng lên cho Southampton.
90 +6'
Oooh... đó là một người trông trẻ! Harry Souttar nên ghi bàn từ vị trí đó
90 +6'
Xà ngang! Cú đánh đầu của Harry Souttar dội xà ngang!
90 +6'
James Maddison tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
90 +5'
Quả tạt của James Maddison bên phía Leicester tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Southampton vs Leicester
Southampton (4-4-2): Gavin Bazunu (31), Ainsley Maitland-Niles (3), Jan Bednarek (35), Armel Bella-Kotchap (37), Kyle Walker-Peters (2), Carlos Jonas Alcaraz (26), James Ward-Prowse (8), Romeo Lavia (45), Kamal-Deen Sulemana (20), Che Adams (10), Theo Walcott (32)
Leicester (4-2-3-1): Danny Ward (1), Ricardo Pereira (21), Harry Souttar (15), Wout Faes (3), Timothy Castagne (27), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Nampalys Mendy (24), Tete (37), James Maddison (10), Harvey Barnes (7), Kelechi Iheanacho (14)
Southampton
4-4-2
31
Gavin Bazunu
3
Ainsley Maitland-Niles
35
Jan Bednarek
37
Armel Bella-Kotchap
2
Kyle Walker-Peters
26
Carlos Jonas Alcaraz
8
James Ward-Prowse
45
Romeo Lavia
20
Kamal-Deen Sulemana
10
Che Adams
32
Theo Walcott
14
Kelechi Iheanacho
7
Harvey Barnes
10
James Maddison
37
Tete
24
Nampalys Mendy
22
Kiernan Dewsbury-Hall
27
Timothy Castagne
3
Wout Faes
15
Harry Souttar
21
Ricardo Pereira
1
Danny Ward
Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Southampton vs Leicester
17/10/2015 | ||||||
ENG PR
|
17/10/2015 |
Southampton
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
03/04/2016 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2016 |
Leicester
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
02/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
02/10/2016 |
Leicester
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
22/01/2017 | ||||||
ENG PR
|
22/01/2017 |
Southampton
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
14/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2017 |
Southampton
|
1 - 4 |
Leicester
|
||
20/04/2018 | ||||||
ENG PR
|
20/04/2018 |
Leicester
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
25/08/2018 | ||||||
ENG PR
|
25/08/2018 |
Southampton
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
12/01/2019 | ||||||
ENG PR
|
12/01/2019 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
26/10/2019 | ||||||
ENG PR
|
26/10/2019 |
Southampton
|
0 - 9 |
Leicester
|
||
11/01/2020 | ||||||
ENG PR
|
11/01/2020 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
17/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
17/01/2021 |
Leicester
|
2 - 0 |
Southampton
|
||
19/04/2021 | ||||||
ENG FAC
|
19/04/2021 |
Leicester
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
01/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
01/05/2021 |
Southampton
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
02/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
02/12/2021 |
Southampton
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
22/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
22/05/2022 |
Leicester
|
4 - 1 |
Southampton
|
||
20/08/2022 | ||||||
ENG PR
|
20/08/2022 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
05/03/2023 | ||||||
ENG PR
|
05/03/2023 |
Southampton
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
16/09/2023 | ||||||
ENG LCH
|
16/09/2023 |
Southampton
|
1 - 4 |
Leicester
|
||
24/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/04/2024 |
Leicester
|
5 - 0 |
Southampton
|
||
19/10/2024 | ||||||
ENG PR
|
19/10/2024 |
Southampton
|
2 - 3 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Southampton
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Fulham
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
19/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
19/12/2024 |
Southampton
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
16/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
16/12/2024 |
Southampton
|
0 - 5 |
Tottenham
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2024 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Southampton
|
1 - 5 |
Chelsea
|
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|