Kết quả Nice vs Rangers
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
Yael Nandjou (Thay: Youssouf Ndayishimiye) | 19' | |||||
0 - 1 | 35' | Vaclav Cerny (Kiến tạo: Hamza Igamane) | ||||
0 - 2 | 38' | Mohamed Diomande (Kiến tạo: Dujon Sterling) | ||||
45' | Mohamed Diomande | |||||
Issiaga Camara | 45+1'' | |||||
0 - 3 | 45+3'' | Hamza Igamane | ||||
Tanguy Ndombele (Thay: Melvin Bard) | 46' | |||||
0 - 4 | 54' | Hamza Igamane | ||||
62' | Ross McCausland (Thay: Vaclav Cerny) | |||||
62' | James Tavernier (Thay: Dujon Sterling) | |||||
69' | Ridvan Yilmaz (Thay: Mohamed Diomande) | |||||
69' | Cyriel Dessers (Thay: Hamza Igamane) | |||||
Iliesse Salhi (Thay: Issiaga Camara) | 69' | |||||
Mohamed-Ali Cho (Thay: Youssoufa Moukoko) | 69' | |||||
Evann Guessand (Thay: Hicham Boudaoui) | 69' | |||||
Tom Louchet | 81' | |||||
80' | Bailey Rice (Thay: Nedim Bajrami) | |||||
82' | Bailey Rice | |||||
Badredine Bouanani | 83' | 1 - 4 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nice vs Rangers
Nice
Rangers
Kiếm soát bóng
54
46
5
Phạm lỗi
15
11
Ném biên
18
2
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
8
5
Sút không trúng đích
5
7
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
6
7
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nice vs Rangers
90 +4'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
83 '
G O O O A A A L - Badredine Bouanani đã trúng mục tiêu!
83 '
Thẻ vàng cho Bailey Rice.
82 '
Thẻ vàng cho Bailey Rice.
81 '
Thẻ vàng cho Tom Louchet.
80 '
Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Bailey Rice.
69 '
Hicham Boudaoui rời sân và được thay thế bởi Evann Guessand.
69 '
Youssoufa Moukoko rời sân và được thay thế bởi Mohamed-Ali Cho.
69 '
Issiaga Camara rời sân và được thay thế bởi Iliesse Salhi.
69 '
Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Cyriel Dessers.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nice vs Rangers
Nice (3-4-1-2): Marcin Bulka (1), Youssouf Ndayishimiye (55), Pablo Rosario (8), Mohamed Abdelmonem (5), Tom Louchet (20), Hichem Boudaoui (6), Issiaga Camara (36), Melvin Bard (26), Badredine Bouanani (19), Youssoufa Moukoko (15), Gaetan Laborde (24)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), Dujon Sterling (21), John Souttar (5), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Connor Barron (8), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Mohammed Diomande (10), Nedim Bajrami (14), Hamza Igamane (29)
Nice
3-4-1-2
1
Marcin Bulka
55
Youssouf Ndayishimiye
8
Pablo Rosario
5
Mohamed Abdelmonem
20
Tom Louchet
6
Hichem Boudaoui
36
Issiaga Camara
26
Melvin Bard
19
Badredine Bouanani
15
Youssoufa Moukoko
24
Gaetan Laborde
29
2
Hamza Igamane
14
Nedim Bajrami
10
Mohammed Diomande
18
Václav Černý
43
Nicolas Raskin
8
Connor Barron
22
Jefte
4
Robin Pröpper
5
John Souttar
21
Dujon Sterling
1
Jack Butland
Rangers
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Nice vs Rangers
29/11/2024 | ||||||
UEFA EL
|
29/11/2024 |
Nice
|
1 - 4 |
Rangers
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nice
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Corte
|
1 - 1 |
Nice
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 1 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nice
|
2 - 1 |
Le Havre
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Lyon
|
4 - 1 |
Nice
|
Phong độ thi đấu Rangers
21/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
21/12/2024 |
Rangers
|
1 - 0 |
Dundee FC
|
||
21/12/2024 | ||||||
VĐQG Hong Kong
|
21/12/2024 |
Rangers
|
2 - 5 |
Tai Po
|
||
15/12/2024 | ||||||
Scotland League Cup
|
15/12/2024 |
Celtic
|
3 - 3 |
Rangers
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Rangers
|
1 - 1 |
Tottenham
|
||
08/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
08/12/2024 |
Ross County
|
0 - 3 |
Rangers
|