Kết quả AS Monaco vs Nice
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 27
(Pen) Mika Biereth | 5' |
![]() |
0 - 0 | |||
Breel Embolo | 27' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
41' | Jeremie Boga (Kiến tạo: Jonathan Clauss) | |||
![]() |
45' | Jonathan Clauss | ||||
Christian Mawissa | 51' |
![]() |
||||
Mika Biereth (Kiến tạo: Maghnes Akliouche) | 55' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
67' | Hicham Boudaoui (Thay: Pablo Rosario) | ||||
![]() |
67' | Gaetan Laborde (Thay: Mohamed-Ali Cho) | ||||
![]() |
72' | Baptiste Santamaria | ||||
Breel Embolo (Kiến tạo: Maghnes Akliouche) | 73' |
![]() |
2 - 1 | |||
Folarin Balogun (Thay: Mika Biereth) | 76' |
![]() |
||||
![]() |
76' | Sofiane Diop (Thay: Moise Bombito) | ||||
![]() |
76' | Tom Louchet (Thay: Ali Abdi) | ||||
![]() |
82' | Terem Moffi (Thay: Baptiste Santamaria) | ||||
Aleksandr Golovin (Thay: Breel Embolo) | 84' |
![]() |
||||
Krepin Diatta (Thay: Takumi Minamino) | 84' |
![]() |
||||
![]() |
87' | Gaetan Laborde | ||||
Moatasem Al Musrati (Thay: Lamine Camara) | 89' |
![]() |
||||
![]() |
87' | Hicham Boudaoui | ||||
![]() |
90+1'' | Dante |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu AS Monaco vs Nice

AS Monaco

Nice
Kiếm soát bóng
57
43
17
Phạm lỗi
14
26
Ném biên
12
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
4
7
Sút không trúng đích
3
4
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
4
7
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu AS Monaco vs Nice
90 +8'
Monaco giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
90 +8'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +8'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Monaco: 58%, Nice: 42%.
90 +8'
Phạt góc cho Monaco.
90 +7'
Tom Louchet từ Nice cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
90 +7'
Cú tạt bóng của Jonathan Clauss từ Nice thành công tìm thấy một đồng đội trong vòng cấm.
90 +7'
Aleksandr Golovin chơi bóng bằng tay.
90 +6'
Thilo Kehrer của Monaco cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
90 +5'
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Wilfried Singo của Monaco đá ngã Youssouf Ndayishimiye.
90 +5'
Trọng tài thổi phạt khi Wilfried Singo từ Monaco phạm lỗi với Jeremie Boga.
Xem thêm
Đội hình xuất phát AS Monaco vs Nice
AS Monaco (4-4-2): Philipp Köhn (16), Wilfried Singo (17), Thilo Kehrer (5), Christian Mawissa (13), Caio Henrique (12), Maghnes Akliouche (11), Denis Zakaria (6), Lamine Camara (15), Takumi Minamino (18), Mika Biereth (14), Breel Embolo (36)
Nice (3-4-3): Marcin Bulka (1), Moïse Bombito (64), Youssouf Ndayishimiye (55), Dante (4), Pablo Rosario (8), Baptiste Santamaria (28), Ali Abdi (2), Evann Guessand (29), Mohamed-Ali Cho (25), Jeremie Boga (7)

AS Monaco
4-4-2
16
Philipp Köhn
17
Wilfried Singo
5
Thilo Kehrer
13
Christian Mawissa
12
Caio Henrique
11
Maghnes Akliouche
6
Denis Zakaria
15
Lamine Camara
18
Takumi Minamino
14
Mika Biereth
36
Breel Embolo
7
Jeremie Boga
25
Mohamed-Ali Cho
29
Evann Guessand
2
Ali Abdi
28
Baptiste Santamaria
8
Pablo Rosario
4
Dante
55
Youssouf Ndayishimiye
64
Moïse Bombito
1
Marcin Bulka

Nice
3-4-3
Lịch sử đối đầu AS Monaco vs Nice
21/02/2015 | ||||||
FRA D1
|
21/02/2015 |
Nice
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Monaco
|
09/08/2015 | ||||||
FRA D1
|
09/08/2015 |
Nice
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Monaco
|
07/02/2016 | ||||||
FRA D1
|
07/02/2016 |
Monaco
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Nice
|
22/09/2016 | ||||||
FRA D1
|
22/09/2016 |
Nice
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Monaco
|
04/02/2017 | ||||||
FRA D1
|
04/02/2017 |
Monaco
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Nice
|
09/09/2017 | ||||||
FRA D1
|
09/09/2017 |
Nice
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Monaco
|
17/01/2018 | ||||||
FRA D1
|
17/01/2018 |
Monaco
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Nice
|
25/05/2019 | ||||||
FRA D1
|
25/05/2019 |
Nice
|
![]() |
2 - | ![]() |
Monaco
|
25/09/2019 | ||||||
FRA D1
|
25/09/2019 |
Monaco
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Nice
|
08/03/2020 | ||||||
FRA D1
|
08/03/2020 |
Nice
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Monaco
|
08/11/2020 | ||||||
FRA D1
|
08/11/2020 |
Nice
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Monaco
|
04/02/2021 | ||||||
FRA D1
|
04/02/2021 |
Monaco
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nice
|
09/03/2021 | ||||||
FRAC
|
09/03/2021 |
Nice
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Monaco
|
21/04/2022 | ||||||
FRA D1
|
21/04/2022 |
Monaco
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Nice
|
05/09/2022 | ||||||
FRA D1
|
05/09/2022 |
Nice
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Monaco
|
26/02/2023 | ||||||
FRA D1
|
26/02/2023 |
Monaco
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Nice
|
23/09/2023 | ||||||
FRA D1
|
23/09/2023 |
Monaco
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Nice
|
12/02/2024 | ||||||
FRA D1
|
12/02/2024 |
Nice
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Monaco
|
27/10/2024 | ||||||
FRA D1
|
27/10/2024 |
Nice
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
AS Monaco
|
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nice
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu AS Monaco
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nice
|
16/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
16/03/2025 |
Angers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
AS Monaco
|
08/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
08/03/2025 |
Toulouse
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AS Monaco
|
01/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
01/03/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Reims
|
22/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
22/02/2025 |
Lille
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
AS Monaco
|
Phong độ thi đấu Nice
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nice
|
15/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
15/03/2025 |
Nice
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Auxerre
|
10/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
10/03/2025 |
Nice
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Lyon
|
01/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
01/03/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nice
|
23/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
23/02/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montpellier
|