Kết quả Rangers vs Motherwell
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 29
0 - 1 |
![]() |
9' | Luke Armstrong | |||
Fabio Silva (Thay: Ross McCausland) | 35' |
![]() |
||||
Tom Lawrence (Thay: Nicolas Raskin) | 46' |
![]() |
||||
(Pen) James Tavernier | 60' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
63' | Sam Nicholson (Thay: Davor Zdravkovski) | ||||
1 - 2 |
![]() |
75' | Dan Casey (Kiến tạo: Blair Spittal) | |||
Kemar Roofe (Thay: Cyriel Dessers) | 77' |
![]() |
||||
![]() |
77' | Andrew Halliday (Thay: Jack Vale) | ||||
Scott Wright (Thay: Dujon Sterling) | 90' |
![]() |
||||
![]() |
90+5'' | Dan Casey | ||||
![]() |
90+7'' | Thelonius Bair | ||||
0 - 2 |
![]() |
30' | Tom Sparrow (Kiến tạo: Callum Slattery) | |||
![]() |
45+6'' | Andrew Halliday | ||||
Jefte | 49' |
![]() |
||||
Cyriel Dessers | 54' |
![]() |
1 - 2 | |||
![]() |
90+2'' | Tom Sparrow | ||||
Nedim Bajrami | 90+3'' |
![]() |
||||
Nedim Bajrami (Thay: Ianis Hagi) | 46' |
![]() |
||||
Leon Balogun (Thay: Robin Propper) | 46' |
![]() |
||||
Tom Lawrence (Thay: Hamza Igamane) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
62' | Moses Ebiye (Thay: Luke Armstrong) | ||||
![]() |
62' | Davor Zdravkovski (Thay: Andrew Halliday) | ||||
![]() |
62' | Harry Paton (Thay: Callum Slattery) | ||||
![]() |
73' | Tony Watt (Thay: Lennon Miller) | ||||
Danilo (Thay: Mohamed Diomande) | 74' |
![]() |
||||
Dujon Sterling (Thay: Ridvan Yilmaz) | 84' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Ewan Wilson (Thay: Dominic Thompson) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Rangers vs Motherwell

Rangers

Motherwell
Kiếm soát bóng
65
35
13
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
12
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
3
10
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rangers vs Motherwell
90 +4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +3'

Thẻ vàng cho Nedim Bajrami.
90 +2'

Thẻ vàng cho Tom Sparrow.
90 '
Dominic Thompson rời sân và được thay thế bởi Ewan Wilson.
84 '
Ridvan Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Dujon Sterling.
74 '
Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Danilo.
73 '
Lennon Miller rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.
62 '
Callum Slattery rời sân và được thay thế bởi Harry Paton.
62 '
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Davor Zdravkovski.
62 '
Luke Armstrong rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rangers vs Motherwell
Rangers (4-4-2): Jack Butland (1), Ridvan Yilmaz (3), James Tavernier (2), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Václav Černý (18), Nicolas Raskin (43), Mohammed Diomande (10), Ianis Hagi (30), Cyriel Dessers (9), Hamza Igamane (29)
Motherwell (3-5-2): Ellery Balcombe (88), Kofi Balmer (5), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Tom Sparrow (7), Callum Slattery (8), Kai Andrews (54), Andy Halliday (11), Dominic Thompson (56), Lennon Miller (38), Luke Armstrong (59)

Rangers
4-4-2
1
Jack Butland
3
Ridvan Yilmaz
2
James Tavernier
4
Robin Pröpper
22
Jefte
18
Václav Černý
43
Nicolas Raskin
10
Mohammed Diomande
30
Ianis Hagi
9
Cyriel Dessers
29
Hamza Igamane
59
Luke Armstrong
38
Lennon Miller
56
Dominic Thompson
11
Andy Halliday
54
Kai Andrews
8
Callum Slattery
7
Tom Sparrow
15
Dan Casey
4
Liam Gordon
5
Kofi Balmer
88
Ellery Balcombe

Motherwell
3-5-2
Lịch sử đối đầu Rangers vs Motherwell
19/09/2021 | ||||||
SCO PR
|
19/09/2021 |
Rangers
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
31/10/2021 | ||||||
SCO PR
|
31/10/2021 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 6 | ![]() |
Rangers
|
27/02/2022 | ||||||
SCO PR
|
27/02/2022 |
Rangers
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Motherwell
|
16/10/2022 | ||||||
SCO PR
|
16/10/2022 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Rangers
|
29/12/2022 | ||||||
SCO PR
|
29/12/2022 |
Rangers
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
18/03/2023 | ||||||
SCO PR
|
18/03/2023 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Rangers
|
24/09/2023 | ||||||
SCO PR
|
24/09/2023 |
Rangers
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
24/12/2023 | ||||||
SCO PR
|
24/12/2023 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Rangers
|
10/08/2024 | ||||||
SCO PR
|
10/08/2024 |
Rangers
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
03/11/2024 | ||||||
Scotland League Cup
|
03/11/2024 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Rangers
|
29/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
29/12/2024 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Rangers
|
01/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
01/03/2025 |
Rangers
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Motherwell
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rangers
18/04/2025 | ||||||
UEFA EL
|
18/04/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Rangers
|
13/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
13/04/2025 |
Aberdeen
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Rangers
|
11/04/2025 | ||||||
UEFA EL
|
11/04/2025 |
Rangers
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Athletic Club
|
05/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
05/04/2025 |
Rangers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Hibernian
|
30/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
30/03/2025 |
Dundee FC
|
![]() |
3 - 4 | ![]() |
Rangers
|
Phong độ thi đấu Motherwell
12/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
12/04/2025 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Hearts
|
05/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
05/04/2025 |
Kilmarnock
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
Aberdeen
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
15/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
15/03/2025 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
St. Mirren
|
01/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
01/03/2025 |
Rangers
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Motherwell
|