Kết quả Leicester vs Southampton
Giải đấu: Premier League - Vòng 38
James Maddison | 49' | 1 - 0 | ||||
63' | Che Adams (Thay: Adam Armstrong) | |||||
Ayoze Perez (Thay: Kiernan Dewsbury-Hall) | 63' | |||||
Ricardo Pereira (Thay: Timothy Castagne) | 70' | |||||
72' | Moussa Djenepo (Thay: Mohamed Elyounoussi) | |||||
70' | Oriol Romeu | |||||
Jamie Vardy (Kiến tạo: Harvey Barnes) | 74' | 2 - 0 | ||||
Ademola Lookman (Thay: Harvey Barnes) | 77' | |||||
2 - 1 | 79' | (Pen) James Ward-Prowse | ||||
Ayoze Perez (Kiến tạo: James Maddison) | 81' | 3 - 1 | ||||
Daniel Amartey (Thay: James Maddison) | 82' | |||||
83' | Shane Long (Thay: Nathan Redmond) | |||||
90' | William Smallbone (Thay: Oriol Romeu) | |||||
Ayoze Perez (Kiến tạo: Ricardo Pereira) | 90+6'' | 4 - 1 | ||||
Ayoze Perez (Kiến tạo: Ricardo Pereira) | 90' | 4 - 1 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Leicester vs Southampton
Leicester
Southampton
Kiếm soát bóng
50
50
10
Phạm lỗi
5
16
Ném biên
22
1
Việt vị
3
13
Chuyền dài
17
3
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
5
2
Cú sút bị chặn
0
7
Phản công
1
1
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
4
3
Chăm sóc y tế
4
Diễn biến trận đấu Leicester vs Southampton
90 +8'
Tỷ lệ cầm bóng: Leicester: 50%, Southampton: 50%.
90 +8'
Leicester với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
90 +8'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +8'
Tỷ lệ cầm bóng: Leicester: 51%, Southampton: 49%.
90 +8'
Southampton đang kiểm soát bóng.
90 +6'
Ricardo Pereira thực hiện pha kiến tạo.
90 +6'
G O O O A A A L - Ayoze Perez dứt điểm bằng chân phải!
90 +6'
Ricardo Pereira bên phía Leicester thực hiện cú sút thẳng vào cầu môn.
90 +6'
Youri Tielemans của Leicester chuyền bóng cho đồng đội.
90 +6'
Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Southampton
Leicester (4-2-3-1): Kasper Schmeichel (1), Timothy Castagne (27), Wesley Fofana (3), Jonny Evans (6), James Michael Justin (2), Nampalys Mendy (24), Youri Tielemans (8), James Maddison (10), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Harvey Barnes (7), Jamie Vardy (9)
Southampton (4-3-3): Alex McCarthy (1), Kyle Walker-Peters (2), Jack Stephens (5), Lyanco (4), Mohammed Salisu (22), James Ward Prowse (8), Oriol Romeu (6), Mohamed Elyounoussi (24), Stuart Armstrong (17), Nathan Redmond (11), Adam Armstrong (9)
Leicester
4-2-3-1
1
Kasper Schmeichel
27
Timothy Castagne
3
Wesley Fofana
6
Jonny Evans
2
James Michael Justin
24
Nampalys Mendy
8
Youri Tielemans
10
James Maddison
22
Kiernan Dewsbury-Hall
7
Harvey Barnes
9
Jamie Vardy
9
Adam Armstrong
11
Nathan Redmond
17
Stuart Armstrong
24
Mohamed Elyounoussi
6
Oriol Romeu
8
James Ward Prowse
22
Mohammed Salisu
4
Lyanco
5
Jack Stephens
2
Kyle Walker-Peters
1
Alex McCarthy
Southampton
4-3-3
Lịch sử đối đầu Leicester vs Southampton
17/10/2015 | ||||||
ENG PR
|
17/10/2015 |
Southampton
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
03/04/2016 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2016 |
Leicester
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
02/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
02/10/2016 |
Leicester
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
22/01/2017 | ||||||
ENG PR
|
22/01/2017 |
Southampton
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
14/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2017 |
Southampton
|
1 - 4 |
Leicester
|
||
20/04/2018 | ||||||
ENG PR
|
20/04/2018 |
Leicester
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
25/08/2018 | ||||||
ENG PR
|
25/08/2018 |
Southampton
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
12/01/2019 | ||||||
ENG PR
|
12/01/2019 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
26/10/2019 | ||||||
ENG PR
|
26/10/2019 |
Southampton
|
0 - 9 |
Leicester
|
||
11/01/2020 | ||||||
ENG PR
|
11/01/2020 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
17/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
17/01/2021 |
Leicester
|
2 - 0 |
Southampton
|
||
19/04/2021 | ||||||
ENG FAC
|
19/04/2021 |
Leicester
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
01/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
01/05/2021 |
Southampton
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
02/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
02/12/2021 |
Southampton
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
22/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
22/05/2022 |
Leicester
|
4 - 1 |
Southampton
|
||
20/08/2022 | ||||||
ENG PR
|
20/08/2022 |
Leicester
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
05/03/2023 | ||||||
ENG PR
|
05/03/2023 |
Southampton
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
16/09/2023 | ||||||
ENG LCH
|
16/09/2023 |
Southampton
|
1 - 4 |
Leicester
|
||
24/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/04/2024 |
Leicester
|
5 - 0 |
Southampton
|
||
19/10/2024 | ||||||
ENG PR
|
19/10/2024 |
Southampton
|
2 - 3 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu Southampton
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Fulham
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
19/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
19/12/2024 |
Southampton
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
16/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
16/12/2024 |
Southampton
|
0 - 5 |
Tottenham
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2024 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Southampton
|
1 - 5 |
Chelsea
|